Cộng đồng

Англійська мова Elementary school

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'англійська elementary school'

Country - Nationality
Country - Nationality Tìm đáp án phù hợp
Country - flag
Country - flag Tìm đáp án phù hợp
FF1 unit 1. Vocabulary
FF1 unit 1. Vocabulary Nối từ
Have or has/ do or doesn't
Have or has/ do or doesn't Đố vui
School suplies
School suplies Gắn nhãn sơ đồ
yes or no
yes or no Đố vui
My school
My school Gắn nhãn sơ đồ
school things 1
school things 1 Đố vui
Means of Transportation
Means of Transportation Tìm đáp án phù hợp
TIME (o`clock, half)
TIME (o`clock, half) Nối từ
School objects (small)
School objects (small) Nối từ
bởi
Places in a school
Places in a school Đố vui
English File 4th Elementary 5A
English File 4th Elementary 5A Nối từ
bởi
School things
School things Thẻ thông tin
School things
School things Vòng quay ngẫu nhiên
School Subjects
School Subjects Nối từ
School things
School things Khớp cặp
Speaking (elementary)
Speaking (elementary) Mở hộp
Weather Elementary
Weather Elementary Thẻ bài ngẫu nhiên
School things
School things Đảo chữ
What's your favourite subject?
What's your favourite subject? Đố vui
Schoolbag
Schoolbag Gắn nhãn sơ đồ
School supplies
School supplies Gắn nhãn sơ đồ
School things. Labelled diagram
School things. Labelled diagram Gắn nhãn sơ đồ
Daily routine
Daily routine Tìm đáp án phù hợp
 SJ 1. School Things
SJ 1. School Things Tìm đáp án phù hợp
bởi
power up 1(school things)
power up 1(school things) Nối từ
Gerund Infinitive speaking
Gerund Infinitive speaking Mở hộp
Outer Space
Outer Space Tìm đáp án phù hợp
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки Tìm đáp án phù hợp
bởi
Subjects
Subjects Nối từ
Can you?
Can you? Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Subjects
Subjects Đố vui
Subjects
Subjects Hoàn thành câu
Family members
Family members Nối từ
bởi
What's this?
What's this? Tìm đáp án phù hợp
School Subjects
School Subjects Hangman (Treo cổ)
bởi
Tell me about
Tell me about Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Would you like to...
Would you like to... Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Present Continuous (positive, negative or question)
Present Continuous (positive, negative or question) Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking: 3 things - must/should (elementary)
Speaking: 3 things - must/should (elementary) Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple Adverbs of Frequency
Present Simple Adverbs of Frequency Đố vui
bởi
Have you ever...? Speaking
Have you ever...? Speaking Vòng quay ngẫu nhiên
Past Perfect
Past Perfect Phục hồi trật tự
Clothes and accessories
Clothes and accessories Sắp xếp nhóm
Question tags
Question tags Nối từ
Question tags Present Simple
Question tags Present Simple Đố vui
 Solutions elementary 6E prepositions of movement
Solutions elementary 6E prepositions of movement Đố vui
Present Simple usuallu/ always/ never/ often.....
Present Simple usuallu/ always/ never/ often..... Đố vui
Smart Junior 2 . Reading
Smart Junior 2 . Reading Đố vui
bởi
Colours
Colours Nối từ
Have to Solutions Elementary
Have to Solutions Elementary Thẻ bài ngẫu nhiên
Family. English File Elementary
Family. English File Elementary Thẻ thông tin
Places in town
Places in town Nối từ
bởi
a/ an
a/ an Sắp xếp nhóm
Have you ever... ?
Have you ever... ? Thẻ bài ngẫu nhiên
Англійська революція
Англійська революція Thứ tự xếp hạng
4_2 Lesson 11
4_2 Lesson 11 Đảo chữ
bởi
Healthy, illness
Healthy, illness Gắn nhãn sơ đồ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?