Cộng đồng

Англійська мова Feelings

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'англійська feelings'

F&F 2 Unit 2 Feelings open the box
F&F 2 Unit 2 Feelings open the box Mở hộp
Prepositions of time
Prepositions of time Đố vui
bởi
 Family members
Family members Đảo chữ
bởi
Family
Family Nối từ
bởi
GG2 Feelings Task 2
GG2 Feelings Task 2 Đảo chữ
Get to know you
Get to know you Mở hộp
Food
Food Tìm đáp án phù hợp
Quick minds 1. Unit 4: in, on, under
Quick minds 1. Unit 4: in, on, under Đố vui
Plural nouns(taken from Grammarway 1 Ex. 4 p.7)
Plural nouns(taken from Grammarway 1 Ex. 4 p.7) Đố vui
Month
Month Hangman (Treo cổ)
bởi
Gerund
Gerund Thẻ bài ngẫu nhiên
Irregular verbs (II) UA
Irregular verbs (II) UA Tìm đáp án phù hợp
Present Continuous 1
Present Continuous 1 Phục hồi trật tự
bởi
Go getter 3. Unit 1.3 Hamster Pr Simple / Continuous Hamster
Go getter 3. Unit 1.3 Hamster Pr Simple / Continuous Hamster Tìm đáp án phù hợp
Solutions Pre 1A Feelings
Solutions Pre 1A Feelings Nối từ
bởi
Prepare 5 Nus. Unit 2. Adjectives - Feelings
Prepare 5 Nus. Unit 2. Adjectives - Feelings Nối từ
WW 2, Unit  2.3
WW 2, Unit 2.3 Tìm đáp án phù hợp
F&F 2 Unit 2 Feelings
F&F 2 Unit 2 Feelings Đảo chữ
bởi
Academy Stars 1. Unit 4. Feelings Comic
Academy Stars 1. Unit 4. Feelings Comic Gắn nhãn sơ đồ
Look at the photos! (Family and friends, 2)
Look at the photos! (Family and friends, 2) Đố vui
How did you feel? B1
How did you feel? B1 Hoàn thành câu
FF1 Unit 11 all words
FF1 Unit 11 all words Đảo chữ
Alphabet - order 2
Alphabet - order 2 Hoàn thành câu
ABC
ABC Thẻ bài ngẫu nhiên
Feelings Emojis
Feelings Emojis Nối từ
Emotions
Emotions Nối từ
Alphabet - names of letters
Alphabet - names of letters Nối từ
FF starter Food
FF starter Food Tìm đáp án phù hợp
bởi
Family
Family Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Warm-up (Past Simple). Unit 6. Go getter 2
Warm-up (Past Simple). Unit 6. Go getter 2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Clothes (Smart Junior 2)
Clothes (Smart Junior 2) Đố vui
Go getter (1) U1-2 Phrases
Go getter (1) U1-2 Phrases Đố vui
bởi
FF 2 Unit 3/ Reading/ Outdoor toys
FF 2 Unit 3/ Reading/ Outdoor toys Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Types of numbers / Eng File / A2 / Unit 5a
Types of numbers / Eng File / A2 / Unit 5a Đố vui
Sid and his sheep (days of the week)   youtube video
Sid and his sheep (days of the week) youtube video Nối từ
bởi
ww 2 unit 1.1
ww 2 unit 1.1 Đảo chữ
WW2 Unit 7.1 Types of Shops
WW2 Unit 7.1 Types of Shops Tìm đáp án phù hợp
Words: p.8-11
Words: p.8-11 Nối từ
Means of transport
Means of transport Đố vui
Shopping Go Getter
Shopping Go Getter Nối từ
bởi
Telling time
Telling time Nối từ
Daily Routines
Daily Routines Tìm từ
bởi
DOCTOR
DOCTOR Đố vui
bởi
Numbers 11-99
Numbers 11-99 Nối từ
past and present habits focus 4 unit 1.2
past and present habits focus 4 unit 1.2 Đố vui
Unit 0
Unit 0 Đúng hay sai
bởi
The food here is great
The food here is great Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Using Technology
Using Technology Khớp cặp
bởi
GG2 Unit 1.2 They meet before class
GG2 Unit 1.2 They meet before class Đố vui
bởi
Money Q&A. EF Intermediate
Money Q&A. EF Intermediate Thẻ bài ngẫu nhiên
Was-Were  Questions
Was-Were Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Numbers to 20
Numbers to 20 Đố vui
GG3 U1.3 Pr Simple vs Pr Continuous
GG3 U1.3 Pr Simple vs Pr Continuous Sắp xếp nhóm
Who or which?
Who or which? Thắng hay thua đố vui
Present Continuous Open and Yes/No Questions + Listening
Present Continuous Open and Yes/No Questions + Listening Đố vui
 pronouns I you we they
pronouns I you we they Đố vui
bởi
Will-speaking
Will-speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
 Present Simple - choose positive, negative or question
Present Simple - choose positive, negative or question Thẻ bài ngẫu nhiên
FF1. Unit 2. Lesson 1
FF1. Unit 2. Lesson 1 Đảo chữ
A lot of, much,  many, a little, a few
A lot of, much, many, a little, a few Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?