Вища освіта Phrasal Verbs
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'вища освіта phrasal verbs'
Бази даних
Nối từ
Phrasal verbs 1-20
Đố vui
Practice 3
Hoàn thành câu
Обличчя (до підручника крок за кроком)
Gắn nhãn sơ đồ
Unit 8. Food Verbs
Nối từ
Friendship and family Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Sprechen B1
Vòng quay ngẫu nhiên
Comparatives and Superlatives Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
«Іншомовні слова»
Đố vui
Побажання
Mở hộp
Phrasal V4Practice
Hoàn thành câu
Languages
Thẻ bài ngẫu nhiên
Unit 18. Phrasal verbs/Prepositional phrases/Word patterns
Hoàn thành câu
NMT 11 (advertisement)
Đố vui
Кличний відмінок
Sắp xếp nhóm
Stative or Dynamic verbs
Đố vui
FCE Phrasal Verbs 2d Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
아요 어요 해요
Sắp xếp nhóm
Phrasal verbs_Daily routines
Thẻ thông tin
People: personality, meeting people, neighborhood, gender
Vòng quay ngẫu nhiên
Як світ відчуває тебе сьогодні
Vòng quay ngẫu nhiên
Що я виідчуваю, коли...
Vòng quay ngẫu nhiên
Small talk 2
Mở hộp
Gerund and Infinitive 2
Mở hộp
Reported Speech
Đố vui
Unit 8. Taste (adjectives)
Nối từ
Передбачення на тиждень
Vòng quay ngẫu nhiên
Past
Đố vui
Conditional 1
Đố vui
Present Simple (doesn't/do)
Đố vui
Present Simple (-, s)
Đố vui
Speaking (phrasal verbs)
Mở hộp
Health Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Phrasal verbs (Unit 10B)
Đố vui
Talking about last holiday
Thẻ bài ngẫu nhiên
-И / І в іншомовних словах
Sắp xếp nhóm
Technology speaking
Mở hộp
Warm-up Speaking 2
Vòng quay ngẫu nhiên
And; But; So; Because
Vòng quay ngẫu nhiên
Nature speaking
Mở hộp
wegen trotz
Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap B1 unit 1a
Hoàn thành câu
EF pre 11B phrasal verbs
Nối từ
mir /dir
Đố vui
Happiness. A2+ (6A)
Thẻ bài ngẫu nhiên
hOUSe
Gắn nhãn sơ đồ
Speaking (phrasal verbs)
Mở hộp
co robisz, kiedy? (pogoda)
Mở hộp
generator of sentences for Present Continuous B2 Level
Vòng quay ngẫu nhiên
Already VS Yet
Hoàn thành câu
Warm-up gerund/infinitive 2
Thẻ bài ngẫu nhiên