Вища освіта Біологія
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'вища освіта біологія'
Бази даних
Nối từ
Травна система людини
Gắn nhãn sơ đồ
Обличчя (до підручника крок за кроком)
Gắn nhãn sơ đồ
Friendship and family Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Sprechen B1
Vòng quay ngẫu nhiên
Загальний план будови клітини
Gắn nhãn sơ đồ
Плоди
Thắng hay thua đố vui
Віруси
Mở hộp
Побажання
Mở hộp
«Іншомовні слова»
Đố vui
Languages
Thẻ bài ngẫu nhiên
Comparatives and Superlatives Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Кличний відмінок
Sắp xếp nhóm
Як світ відчуває тебе сьогодні
Vòng quay ngẫu nhiên
People: personality, meeting people, neighborhood, gender
Vòng quay ngẫu nhiên
Що я виідчуваю, коли...
Vòng quay ngẫu nhiên
아요 어요 해요
Sắp xếp nhóm
Життєві форми рослин. Рослинні угруповання.
Chương trình đố vui
Соковиті плоди
Nối từ
Значення біоелементів
Tìm đáp án phù hợp
клітина
Đố vui
Кровоносна система
Đập chuột chũi
Small talk 2
Mở hộp
Gerund and Infinitive 2
Mở hộp
Ракоподібні
Gắn nhãn sơ đồ
Біологія як наука
Vòng quay ngẫu nhiên
Мінливість
Sắp xếp nhóm
нервова система
Đập chuột chũi
СПАДКОВІСТЬ І МІНЛИВІСТЬ
Nối từ
Зовнішня будова рака річкового
Gắn nhãn sơ đồ
Квітка
Mở hộp
Будова серця
Gắn nhãn sơ đồ
Будова клітини прокаріотів
Gắn nhãn sơ đồ
Перевір свої знання,розподіли за групами
Sắp xếp nhóm
Водорості
Đố vui
Reported Speech
Đố vui
Передбачення на тиждень
Vòng quay ngẫu nhiên
Будова клітини
Mở hộp
Unit 8. Food Verbs
Nối từ
Unit 8. Taste (adjectives)
Nối từ
Conditional 1
Đố vui
Present Simple (doesn't/do)
Đố vui
Present Simple (-, s)
Đố vui
Past
Đố vui
Health Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
-И / І в іншомовних словах
Sắp xếp nhóm
Technology speaking
Mở hộp
Nature speaking
Mở hộp
Talking about last holiday
Thẻ bài ngẫu nhiên
And; But; So; Because
Vòng quay ngẫu nhiên
Warm-up Speaking 2
Vòng quay ngẫu nhiên
wegen trotz
Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap B1 unit 1a
Hoàn thành câu
mir /dir
Đố vui