Cộng đồng

Вища освіта Тестування програмного забезпечення

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'вища освіта тестування програмного забезпечення'

Бази даних
Бази даних Nối từ
bởi
Present Perfect Verbs (pre-intermediate level) Memory Cards
Present Perfect Verbs (pre-intermediate level) Memory Cards Khớp cặp
bởi
Oxford exam trainer B2 unit 4 education 1
Oxford exam trainer B2 unit 4 education 1 Nối từ
Обличчя (до підручника крок за кроком)
Обличчя (до підручника крок за кроком) Gắn nhãn sơ đồ
Friendship and family Questions
Friendship and family Questions Vòng quay ngẫu nhiên
Sprechen B1
Sprechen B1 Vòng quay ngẫu nhiên
Nennen Sie das richtige Adjektive.
Nennen Sie das richtige Adjektive. Đố vui
co robisz, kiedy? (pogoda)
co robisz, kiedy? (pogoda) Mở hộp
Побажання
Побажання Mở hộp
«Іншомовні слова»
«Іншомовні слова» Đố vui
Comparatives and Superlatives Questions
Comparatives and Superlatives Questions Vòng quay ngẫu nhiên
Languages
Languages Thẻ bài ngẫu nhiên
Кличний відмінок
Кличний відмінок Sắp xếp nhóm
Графічний редактор  програмного середовища Скретч
Графічний редактор програмного середовища Скретч Gắn nhãn sơ đồ
Fragewörter:
Fragewörter: Nối từ
CZAS PRZYSZŁY
CZAS PRZYSZŁY Máy bay
Menschen A1.2 Lektion 16 KVL Wichtige Termine
Menschen A1.2 Lektion 16 KVL Wichtige Termine Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
People: personality, meeting people, neighborhood, gender
People: personality, meeting people, neighborhood, gender Vòng quay ngẫu nhiên
Що я виідчуваю, коли...
Що я виідчуваю, коли... Vòng quay ngẫu nhiên
Як світ відчуває тебе сьогодні
Як світ відчуває тебе сьогодні Vòng quay ngẫu nhiên
아요 어요 해요
아요 어요 해요 Sắp xếp nhóm
bởi
Gerund and Infinitive 2
Gerund and Infinitive 2 Mở hộp
Small talk 2
Small talk 2 Mở hộp
Науки - помічниці історії
Науки - помічниці історії Nối từ
Передбачення на тиждень
Передбачення на тиждень Vòng quay ngẫu nhiên
Reported Speech
Reported Speech Đố vui
bởi
Christmas / New Year Speaking
Christmas / New Year Speaking Mở hộp
Present Simple (doesn't/do)
Present Simple (doesn't/do) Đố vui
Present Simple (-, s)
Present Simple (-, s) Đố vui
Conditional 1
Conditional 1 Đố vui
bởi
Unit 8. Taste (adjectives)
Unit 8. Taste (adjectives) Nối từ
Unit 8. Food Verbs
Unit 8. Food Verbs Nối từ
Past
Past Đố vui
Музичні інструменти (для молодших дошкільнят)
Музичні інструменти (для молодших дошкільнят) Đố vui
Providing that / as long as / unless
Providing that / as long as / unless Đố vui
bởi
Health Questions
Health Questions Vòng quay ngẫu nhiên
Чарівне колесо: танцювальні рухи (для дошкільнят)
Чарівне колесо: танцювальні рухи (для дошкільнят) Vòng quay ngẫu nhiên
-И / -І в іншомовних словах
-И / -І в іншомовних словах Sắp xếp nhóm
-И / І в іншомовних словах
-И / І в іншомовних словах Sắp xếp nhóm
Technology speaking
Technology speaking Mở hộp
Nature speaking
Nature speaking Mở hộp
Ages and stages of life. 1A Solutions Intermediate
Ages and stages of life. 1A Solutions Intermediate Nối từ
bởi
And; But; So; Because
And; But; So; Because Vòng quay ngẫu nhiên
Talking about last holiday
Talking about last holiday Thẻ bài ngẫu nhiên
Warm-up Speaking 2
Warm-up Speaking 2 Vòng quay ngẫu nhiên
Clothes B1
Clothes B1 Hoàn thành câu
bởi
wegen trotz
wegen trotz Vòng quay ngẫu nhiên
mir /dir
mir /dir Đố vui
bởi
Happiness. A2+ (6A)
Happiness. A2+ (6A) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
hOUSe
hOUSe Gắn nhãn sơ đồ
generator of sentences for Present Continuous B2 Level
generator of sentences for Present Continuous B2 Level Vòng quay ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?