Дорослі Vocabulary Francais
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'дорослі vocabulary francais'
prendre aller descendre
Sắp xếp nhóm
Les terminaisons des nationalités
Sắp xếp nhóm
Summer idioms
Nối từ
Food and drinks
Vòng quay ngẫu nhiên
Narrative tenses - questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Техніки формувального оцінювання
Lật quân cờ
Make up a sentence Present Perfect
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 Unit 2c Vocab
Nối từ
Roadmap A2 Put 2-3 questions about the topic
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2+ Present Continuous for future arrangements.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2 plus Unit 1A, Make up a question
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple
Đúng hay sai
Conversation starter Roadmap B1 Life maps
Thẻ bài ngẫu nhiên
directions
Tìm đáp án phù hợp
Emotions Cutting edge Upper
Nối từ
Idioms describing people
Nối từ
Useful language (Writing)
Sắp xếp nhóm
Basic Adjectives
Đảo chữ
Word Formation (Personality adjectives)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Opposites
Nối từ
Possesives
Đố vui
Jobs (vocab) SO PI
Tìm đáp án phù hợp
Travelling
Sắp xếp nhóm
Body Parts
Tìm từ
Cooking verbs True of False
Đúng hay sai
Cooking Verbs
Khớp cặp
Noun phrases. Roadmap B1+
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B2 unit 2A vocab
Nối từ
Roadmap B1+ Conversation starter Unit 1B Place to live
Thẻ bài ngẫu nhiên
Business Expressions 1
Nối từ
Wohnung. Möbel
Sắp xếp nhóm
English File Pre-interm, Units 1-4
Thẻ bài ngẫu nhiên
Business Expressions 3
Nối từ
Conversation starter Successful people
Thẻ bài ngẫu nhiên
Business Idioms 2. Discussion
Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap B1 Unit 2C grammar
Nối từ
Present Simple I/you/we/they Negative
Thẻ bài ngẫu nhiên
Preposition phrases Roadmap A2 Unit 6A Events
Sắp xếp nhóm
Present Simple Questions
Phục hồi trật tự
Christmas vocabulary
Nối từ
Irregular verbs UA (III)
Đố vui
Roadmap A2 5B Feelings Quiz
Đố vui
Opposites
Đố vui
Personality traits
Tìm từ
On Screen 3 Unit 1A
Hoàn thành câu
On Screen 3 Unit 1A
Nối từ
Unit 8 Vocabulary (On Screen 2)
Đảo chữ
Oxford Exam Trainer B1_ Unit 3
Tìm đáp án phù hợp
Christmas verbs vocabulary
Nối từ
Winter Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
vocabulary
Nối từ