Німецька мова Berufe A2
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'німецька berufe a2'
Wo arbeiten die Leute
Chương trình đố vui
als / wie - Vergleichen Sie
Đố vui
Was sind Sie von Beruf?
Tìm đáp án phù hợp
Funktionen von "werden"
Sắp xếp nhóm
Berufe
Hoàn thành câu
Berufe
Mê cung truy đuổi
Uhrzeit
Đố vui
BERUFE
Lật quân cờ
Berufe
Đúng hay sai
Berufe
Thẻ thông tin
Berufe
Đố vui
Berufe
Chương trình đố vui
Wechselpräpositionen. Lektion 2. Menschen A2.1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Ein Spiel zu den Sätzen mit wenn und dass. Schritte A2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Wortschatz. Lektion 4. Menschen A2.1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Lokale Präpositionen. Lektion 12. Schritte international A2.2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Wortschatz. Lektion 1. Menschen A2.1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Indirekte Fragen. Schritt B. Lektion 13. Schritte international A2.2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Lektion 9 (Menschen A2.1) Arbeit und Beruf
Hoàn thành câu
Adjektivdeklination: kein. Lektion 4. Menschen A2.1
Thẻ bài ngẫu nhiên
seit / vor
Thẻ thông tin
Fragen über Weihnachten
Thẻ thông tin
Kein / keine
Đố vui
Verkehrsmittel + mit
Đố vui
Menschen A1.1. Lektion 2 Berufe
Hoàn thành câu
Adverbs of frequency A2+
Đố vui
Menschen A1.1 Lektion 5
Thẻ thông tin
Kleidung - Was tragen sie?
Thẻ thông tin
Berufe. Диаграмма с метками
Gắn nhãn sơ đồ
Berufe
Đố vui
dass-Sätze: Lektion 10 Menschen A2.1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Berufe
Tìm đáp án phù hợp
Berufe
Nối từ
Beste Freunde, L5, möchten
Hoàn thành câu
Perfekt üben. Lektion 1. Menschen A2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Wortschatz. Lektion 5. Menschen A2.1
Thẻ bài ngẫu nhiên
dass-Satz. Lektion 10. Menschen A2.1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Too, not ... enough, (not) as ... as
Hoàn thành câu
Too,not enough
Lật quân cờ
Beste Freunde, essen, L9
Đố vui
Präpositionen seit-vor-für
Đố vui
dieser-diese-dieses - ?
Sắp xếp nhóm
Lektion 8 (Menschen A2.1)
Hoàn thành câu
Roadmap A2 Unit 1 Wh-questions card
Thẻ thông tin
Comparatives Roadmap A2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap, A2+, unit 2C, food
Gắn nhãn sơ đồ