Німецька мова Dabei a21
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'німецька dabei a21'
A21 Wiederholung
Thẻ bài ngẫu nhiên
Uhrzeit
Đố vui
Mögen L8
Đố vui
als / wie - Vergleichen Sie
Đố vui
seit / vor
Thẻ thông tin
Fragen über Weihnachten
Thẻ thông tin
Kein / keine
Đố vui
Paul, Lisa und Co. STARTER Lektion 7
Phục hồi trật tự
Kleidung - Was tragen sie?
Thẻ thông tin
Verkehrsmittel + mit
Đố vui
Menschen A1.1 Lektion 5
Thẻ thông tin
kein / keine - Beste Freunde, L7
Thẻ thông tin
Beste Freunde, L5, möchten
Hoàn thành câu
Umweltschutz
Vòng quay ngẫu nhiên
Sprechen - Verkehrsmittel
Thẻ bài ngẫu nhiên
Sprechen Perfekt (Spektrum A1, K6)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Beste Freunde, essen, L9
Đố vui
Präpositionen seit-vor-für
Đố vui
Funktionen von "werden"
Sắp xếp nhóm
Präpositionen mit Dativ
Đố vui
Vergleichen Sie - als / wie
Thẻ thông tin
Winterfeiertage in Deutschland
Hoàn thành câu
Sprechen - Wetter
Thẻ bài ngẫu nhiên
Bilden Sie Sätze im Perfekt. Spektrum A1, K6
Thẻ thông tin
Im Restaurant. Spektrum A1, K5
Hoàn thành câu
Richtig oder falsch?
Đúng hay sai
Woher kommt die Tänzerin / der Tänzer? Beste Freunde, L7
Tìm đáp án phù hợp
SEIT
Thẻ thông tin
Частини тіла Німецька мова
Gắn nhãn sơ đồ
Wann...? / Ordinalzahlen (Datum). Lektion 18. Beste Freunde A1.2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Präteritum (war oder hatte?)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Hobbys: Was machst du gern/ nicht gern?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Sprechen A1
Vòng quay ngẫu nhiên
FARBEN
Đố vui
Freizeit
Nối từ
Modalverben
Đố vui
Farben
Đố vui
Imperativ. Lektion 20. Menschen A1
Thẻ bài ngẫu nhiên
haben oder sein?
Đố vui
sammeln, basteln. Lektion 10. Beste Freunde A1.2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Orte in der Stadt. Wohin+Akkusativ. Lektion 10. Beste Freunde A1.2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Wie geht es ...? (Tiere)
Đố vui
Prima Plus A1: Meine Freizeit: Mein Tag: Elisabeth II
Hoàn thành câu
Beste Freunde A1.1, L 4
Chương trình đố vui
ALS oder WENN
Đố vui