Cộng đồng

Початкова освіта Countable uncountable

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'початкова освіта countable uncountable'

countable/uncountable ( a/an-some)
countable/uncountable ( a/an-some) Sắp xếp nhóm
Countable or uncountable?
Countable or uncountable? Sắp xếp nhóm
How much or how many?
How much or how many? Sắp xếp nhóm
Some / any
Some / any Hoàn thành câu
How much / How many ... ?
How much / How many ... ? Đố vui
Countable\uncountable nouns
Countable\uncountable nouns Đố vui
bởi
Countable and countable nouns
Countable and countable nouns Sắp xếp nhóm
There is There are(a/an/some)
There is There are(a/an/some) Sắp xếp nhóm
There is/There are (a,an,some,any)
There is/There are (a,an,some,any) Đố vui
Countable/Uncountable
Countable/Uncountable Đúng hay sai
bởi
Countable-uncountable
Countable-uncountable Sắp xếp nhóm
Smart Junior 4 Countable Uncountable
Smart Junior 4 Countable Uncountable Sắp xếp nhóm
Go Getter 2 | 2.3 | how much / how many
Go Getter 2 | 2.3 | how much / how many Đố vui
Countable and Uncountable Nouns
Countable and Uncountable Nouns Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
UNCOUNTABLE AND COUNTABLE NOUNS
UNCOUNTABLE AND COUNTABLE NOUNS Sắp xếp nhóm
bởi
Countable/uncountable. Unit 2.7. Go getter 2
Countable/uncountable. Unit 2.7. Go getter 2 Sắp xếp nhóm
Countable/Uncountable
Countable/Uncountable Sắp xếp nhóm
Countable/Uncountable
Countable/Uncountable Vòng quay ngẫu nhiên
Countable-uncountable
Countable-uncountable Sắp xếp nhóm
countable-uncountable
countable-uncountable Đố vui
countable uncountable
countable uncountable Sắp xếp nhóm
Smart Junior 4 Countable Uncountable
Smart Junior 4 Countable Uncountable Sắp xếp nhóm
Цінність життя
Цінність життя Sắp xếp nhóm
Countable and uncountable nouns
Countable and uncountable nouns Đố vui
bởi
 Countable Uncountable food
Countable Uncountable food Đập chuột chũi
Present Simple/Actions
Present Simple/Actions Nối từ
слова-антоніми знайди
слова-антоніми знайди Tìm đáp án phù hợp
Іменники (загальні та власні назви)
Іменники (загальні та власні назви) Sắp xếp nhóm
Гра "Музичні інструменти"
Гра "Музичні інструменти" Đập chuột chũi
Синоніми
Синоніми Đố vui
bởi
Вправи для розвитку уваги
Вправи для розвитку уваги Đố vui
"th" sounds "z"
"th" sounds "z" Thẻ bài ngẫu nhiên
Народні символи України
Народні символи України Đố vui
numbers 1-10
numbers 1-10 Đảo chữ
bởi
Україна
Україна Khớp cặp
Почуття та емоції
Почуття та емоції Vòng quay ngẫu nhiên
 Open syllable / Closed syllable Sort
Open syllable / Closed syllable Sort Sắp xếp nhóm
Корисні копалини
Корисні копалини Nối từ
Україна
Україна Đố vui
bởi
 To be not
To be not Hoàn thành câu
Таблиця множення на 6
Таблиця множення на 6 Gắn nhãn sơ đồ
Seasons and weather
Seasons and weather Đảo chữ
Анаграми "Зима"
Анаграми "Зима" Đảo chữ
Рід прикметників
Рід прикметників Sắp xếp nhóm
Зима.
Зима. Hoàn thành câu
bởi
Зимові загадки
Зимові загадки Ô chữ
Впізнай емоцію
Впізнай емоцію Tìm đáp án phù hợp
Частини мови
Частини мови Vòng quay ngẫu nhiên
Обираємо спосіб привітання на ранковому колі
Обираємо спосіб привітання на ранковому колі Vòng quay ngẫu nhiên
A/an/(no/the)
A/an/(no/the) Sắp xếp nhóm
Загадки
Загадки Tìm đáp án phù hợp
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?