Початкова освіта Seasons
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'початкова освіта seasons'
Seasons. Which are they?
Sắp xếp nhóm
Seasons. Complete the sentences
Hoàn thành câu
Seasons and weather
Đảo chữ
Seasons: spring + summer
Tìm đáp án phù hợp
Seasons/months
Sắp xếp nhóm
Seasons and months
Nối từ
Цінність життя
Sắp xếp nhóm
Present Simple/Actions
Nối từ
слова-антоніми знайди
Tìm đáp án phù hợp
Open syllable / Closed syllable Sort
Sắp xếp nhóm
Корисні копалини
Nối từ
Гра "Музичні інструменти"
Đập chuột chũi
"th" sounds "z"
Thẻ bài ngẫu nhiên
Вправи для розвитку уваги
Đố vui
Синоніми
Đố vui
Іменники (загальні та власні назви)
Sắp xếp nhóm
Warm up seasons + weather
Đố vui
Частини мови
Vòng quay ngẫu nhiên
A/an/(no/the)
Sắp xếp nhóm
Впізнай емоцію
Tìm đáp án phù hợp
Загадки
Tìm đáp án phù hợp
Обираємо спосіб привітання на ранковому колі
Vòng quay ngẫu nhiên
countable/uncountable ( a/an-some)
Sắp xếp nhóm
Народні символи України
Đố vui
numbers 1-10
Đảo chữ
Україна
Khớp cặp
Почуття та емоції
Vòng quay ngẫu nhiên
Зима.
Hoàn thành câu
Анаграми "Зима"
Đảo chữ
Зимові загадки
Ô chữ
Рід прикметників
Sắp xếp nhóm
Таблиця множення на 2
Máy bay
Склад числа 10
Đố vui
Body parts
Gắn nhãn sơ đồ
Clothes
Nối từ
Правила дорожнього руху
Đúng hay sai
Sports
Tìm đáp án phù hợp
Вікторина про Україну
Đố vui
Автоматизація звука Л
Vòng quay ngẫu nhiên
Fly High 1 (actions)
Nối từ
Україна
Đố vui
To be not
Hoàn thành câu
Таблиця множення на 6
Gắn nhãn sơ đồ
Count to 10
Gắn nhãn sơ đồ
School things
Đố vui
Reading "ea/ee"
Sắp xếp nhóm
Seasons/Months
Mở hộp
Ранкова зустріч
Vòng quay ngẫu nhiên
Months, seasons
Đố vui
Склади речення Звук Р.
Phục hồi trật tự
Зима
Hangman (Treo cổ)
Чистомовки на звук Ш
Mở hộp
Smart Junior 3. Our World 1
Đố vui
Анаграми (укр.) в.2
Phục hồi trật tự
Добери пару. Антоніми (прислівники)
Tìm đáp án phù hợp
Fly High 2 (L9 Grammar)
Nối từ
Вгадай слово
Đảo chữ