Початкова освіта Англійська мова Vocabulary
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'початкова освіта англійська vocabulary'
Reading (all, oo, ee, ea, sh, ch, th)
Thẻ bài ngẫu nhiên
SJ4 M5 Vocabulary
Lật quân cờ
That's amazing. Vocabulary
Đảo chữ
Personal adjectives
Đố vui
Days of the week
Nối từ
Warm up
Vòng quay ngẫu nhiên
Warm up
Vòng quay ngẫu nhiên
1-10 numbers
Đảo chữ
Adverbs of frequency present simple
Phục hồi trật tự
Billy's teddy!
Đảo chữ
Copy of Wild Animals
Đố vui
4a M6 Vocabulary
Đảo chữ
There is
Phục hồi trật tự
Warm up food
Đố vui
Warm up house
Đố vui
Warm up seasons + weather
Đố vui
Days of the week
Đố vui
Weather
Gắn nhãn sơ đồ
Fly high2_unit6-7
Khớp cặp
smart junior 3 unit 8 regular verbs
Hoàn thành câu
Smart Junior 4. Module 5
Tìm đáp án phù hợp
Fly high2_unit7
Phục hồi trật tự
Professions for kids
Nối từ
Definitions of places
Nối từ
Wild animals
Nối từ
Fly high 2 unit 5
Khớp cặp
Toys
Nối từ
This is my family and things
Nối từ
Fly high2_unit11_have got-has got
Đúng hay sai
F&F 2 unit 3
Khớp cặp
What animal is it?
Gắn nhãn sơ đồ
Animals
Sắp xếp nhóm
Family and Friends 1 FF1 Unit 5 Where's the ball
Tìm đáp án phù hợp
Smart Junior 4 Countable Uncountable
Sắp xếp nhóm
My day
Gắn nhãn sơ đồ
Alphabet Aa-Oo (words)
Đố vui
Oxford phonics 2 cvc a
Đố vui
F&F 1 Unit 2 Playtime Is it?
Đố vui
Places in the town
Thẻ thông tin
Alphabet U-Z
Tìm đáp án phù hợp
Seasons/months
Sắp xếp nhóm
Colours
Nối từ
Smart Junior 2. Module 5.
Khớp cặp
fruit and vegetables
Sắp xếp nhóm
1st form Reading cards #2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Fly high 1 unit 5
Đố vui
Comparative
Đố vui
Be good at..
Đố vui
alphabet A-K
Tìm đáp án phù hợp
SJ 1. School Things
Tìm đáp án phù hợp
Present Simple
Hoàn thành câu
smart junior 3 unit 8 verbs past present
Sắp xếp nhóm