Cộng đồng

Середня школа English / ESL Halloween

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'середня школа english halloween'

What to do on Halloween
What to do on Halloween Tìm đáp án phù hợp
Halloween questions
Halloween questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Simple. Correct the mistakes
Past Simple. Correct the mistakes Mở hộp
Focus 3 Unit 6 Idioms
Focus 3 Unit 6 Idioms Nối từ
bởi
Focus 2 Unit 2.4
Focus 2 Unit 2.4 Tìm đáp án phù hợp
Focus 2 Unit 4.1 house
Focus 2 Unit 4.1 house Thẻ thông tin
Focus 2 Unit 2
Focus 2 Unit 2 Thẻ thông tin
The... the..+comparatives
The... the..+comparatives Thẻ bài ngẫu nhiên
Focus 2 Unit 1 adjectives
Focus 2 Unit 1 adjectives Nối từ
Focus 2 Unit 1 1.5 gerund or infinitive
Focus 2 Unit 1 1.5 gerund or infinitive Mở hộp
To be questions A2
To be questions A2 Vòng quay ngẫu nhiên
Wider World 1 Unit 2 2.3
Wider World 1 Unit 2 2.3 Nối từ
Focus 1 Unit 2.1 food containers
Focus 1 Unit 2.1 food containers Sắp xếp nhóm
Sports Equipment Solutions Pre-Int
Sports Equipment Solutions Pre-Int Sắp xếp nhóm
bởi
Halloween costumes
Halloween costumes Đảo chữ
WW1/ Unit 1/ Clothes
WW1/ Unit 1/ Clothes Thẻ bài ngẫu nhiên
Focus 1 Unit 3 jobs
Focus 1 Unit 3 jobs Thẻ thông tin
WW1 Unit 1.1
WW1 Unit 1.1 Nối từ
Christmas speaking cards
Christmas speaking cards Mở hộp
Wider world 1 unit 2 vocabulary
Wider world 1 unit 2 vocabulary Đảo chữ
Tell me about yourself
Tell me about yourself Mở hộp
bởi
Focus 2 Unit 1 1.5 infinitive or gerund
Focus 2 Unit 1 1.5 infinitive or gerund Đố vui
Ordering food
Ordering food Hoàn thành câu
bởi
Halloween questions
Halloween questions Phục hồi trật tự
Halloween vocabulary
Halloween vocabulary Gắn nhãn sơ đồ
Quiz "This is Halloween!"
Quiz "This is Halloween!" Đố vui
Halloween game
Halloween game Hangman (Treo cổ)
Кімнати і те, що в них є
Кімнати і те, що в них є Lật quân cờ
bởi
Якби ви були ...то яким?
Якби ви були ...то яким? Vòng quay ngẫu nhiên
Правила переносу слів 5 клас
Правила переносу слів 5 клас Đúng hay sai
bởi
Phrasal verbs (Solutions 3 Intermediate) 1E
Phrasal verbs (Solutions 3 Intermediate) 1E Hoàn thành câu
Поєднайте прикметники з іменниками. Визначте їх рід і число.
Поєднайте прикметники з іменниками. Визначте їх рід і число. Nối từ
bởi
Unit 8. Taste (adjectives)
Unit 8. Taste (adjectives) Nối từ
Prepare6 SB U1 Sports p17
Prepare6 SB U1 Sports p17 Sắp xếp nhóm
Types of books
Types of books Thắng hay thua đố vui
bởi
Unit 8. Food Verbs
Unit 8. Food Verbs Nối từ
power up 1(school things)
power up 1(school things) Nối từ
Using Technology
Using Technology Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Emotions GG2 3.3
Emotions GG2 3.3 Tìm từ
bởi
WW1_u2.7_too much / too many /not enough
WW1_u2.7_too much / too many /not enough Đố vui
Verb patterns speaking
Verb patterns speaking Vòng quay ngẫu nhiên
gg4 5.1 music styles
gg4 5.1 music styles Tìm đáp án phù hợp
bởi
 wh questions ( Карпюк 5 НУШ, ст.34)
wh questions ( Карпюк 5 НУШ, ст.34) Nối từ
Nature and the Environment 9 клас Карпюк
Nature and the Environment 9 клас Карпюк Nối từ
S3e PI U3A Films and TV programmes
S3e PI U3A Films and TV programmes Tìm đáp án phù hợp
Prepare 6 Unit 2 Daily routines 2
Prepare 6 Unit 2 Daily routines 2 Vòng quay ngẫu nhiên
Describe a picture
Describe a picture Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
GG4 Unit 4.4
GG4 Unit 4.4 Khớp cặp
bởi
GG 3 3.1 vocabulary warm up
GG 3 3.1 vocabulary warm up Khớp cặp
bởi
Sports Verbs GG4 Unit3
Sports Verbs GG4 Unit3 Đố vui
bởi
ww 1 unit 7 vocabulary revision
ww 1 unit 7 vocabulary revision Thẻ bài ngẫu nhiên
Using Technology
Using Technology Thắng hay thua đố vui
bởi
Parts of the body
Parts of the body Hangman (Treo cổ)
bởi
Small talk
Small talk Vòng quay ngẫu nhiên
Subject and object pronouns
Subject and object pronouns Đố vui
Present Tenses Time markers
Present Tenses Time markers Sắp xếp nhóm
will/be going to
will/be going to Đố vui
Warm-up
Warm-up Vòng quay ngẫu nhiên
Warm up, two true one lie
Warm up, two true one lie Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?