Cộng đồng

Середня школа Go getter 3

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'середня школа go getter 3'

Always - never GG1 Unit 6
Always - never GG1 Unit 6 Phục hồi trật tự
bởi
Go Getter 3 2.1
Go Getter 3 2.1 Nối từ
bởi
Phrasal verbs (Solutions 3 Intermediate) 1E
Phrasal verbs (Solutions 3 Intermediate) 1E Hoàn thành câu
Go getter 2. Unit 6.1 vocabulary jobs
Go getter 2. Unit 6.1 vocabulary jobs Thẻ thông tin
too, not...enough, as...as, no as...as Go Getter 3 Unit2.3 Grammar
too, not...enough, as...as, no as...as Go Getter 3 Unit2.3 Grammar Đố vui
Go getter 1 (Let's do something fun)
Go getter 1 (Let's do something fun) Nối từ
bởi
Guess the animal
Guess the animal Nối từ
bởi
Go getter 3 unit 0.4
Go getter 3 unit 0.4 Chương trình đố vui
Shopping GG3 2.1
Shopping GG3 2.1 Lật quân cờ
bởi
Do getter 3 Unit 2.1
Do getter 3 Unit 2.1 Tìm từ
bởi
Go Getter 3 Unit 8.3
Go Getter 3 Unit 8.3 Hoàn thành câu
bởi
Продовжіть речення. Різдво (з підручника Лесі Назаревич "Українська мова для іноземців")
Продовжіть речення. Різдво (з підручника Лесі Назаревич "Українська мова для іноземців") Hoàn thành câu
bởi
Go getter 2 unit 1
Go getter 2 unit 1 Nối từ
bởi
Go getter 2. Unit 3. Adjectives with prepositions
Go getter 2. Unit 3. Adjectives with prepositions Vòng quay ngẫu nhiên
gg4 5.1 music styles
gg4 5.1 music styles Tìm đáp án phù hợp
bởi
Emotions GG2 3.3
Emotions GG2 3.3 Tìm từ
bởi
Using Technology
Using Technology Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Go getter 3. Unit 4. Adverbs of manner Name...
Go getter 3. Unit 4. Adverbs of manner Name... Mở hộp
Vocabulary Household chores Go getter 3 1.1
Vocabulary Household chores Go getter 3 1.1 Nối từ
bởi
Personality adjectives Go Getter 3 1.5
Personality adjectives Go Getter 3 1.5 Nối từ
bởi
Adjectives for Films GG4 Unit 4.7
Adjectives for Films GG4 Unit 4.7 Sắp xếp nhóm
bởi
GG2 Big world Unit4
GG2 Big world Unit4 Khớp cặp
bởi
Phrases Go Getter 4 Unit3.1
Phrases Go Getter 4 Unit3.1 Thắng hay thua đố vui
bởi
Go getter 1 clothes
Go getter 1 clothes Hangman (Treo cổ)
Go getter 2. Unit 7. Communication
Go getter 2. Unit 7. Communication Thẻ thông tin
Using Technology
Using Technology Thắng hay thua đố vui
bởi
GG4 Unit 4.4
GG4 Unit 4.4 Khớp cặp
bởi
Sports Verbs GG4 Unit3
Sports Verbs GG4 Unit3 Đố vui
bởi
Go getter 3 unit 1.1
Go getter 3 unit 1.1 Nối từ
Поєднайте прикметники з іменниками. Визначте їх рід і число.
Поєднайте прикметники з іменниками. Визначте їх рід і число. Nối từ
bởi
Types of books
Types of books Thắng hay thua đố vui
bởi
Якби ви були ...то яким?
Якби ви були ...то яким? Vòng quay ngẫu nhiên
Кімнати і те, що в них є
Кімнати і те, що в них є Lật quân cờ
bởi
Go getter 1u7(animals)
Go getter 1u7(animals) Nối từ
bởi
Go getter 2 u1.2
Go getter 2 u1.2 Phục hồi trật tự
bởi
Go Getter 2u1 (Prepositions of time)
Go Getter 2u1 (Prepositions of time) Sắp xếp nhóm
bởi
Go getter 2 u1(vocab revision)
Go getter 2 u1(vocab revision) Nối từ
bởi
Using technology (Go Getter 2 Unit 3)
Using technology (Go Getter 2 Unit 3) Nối từ
Food Vocabulary Go Getter 2 Unit 2
Food Vocabulary Go Getter 2 Unit 2 Nối từ
Present Simple Go Getter 2 Unit 1
Present Simple Go Getter 2 Unit 1 Hoàn thành câu
Time expressions ON/IN/AT (Go Getter 2)
Time expressions ON/IN/AT (Go Getter 2) Đố vui
Go Getter 2 Unit 2 Communication "At the café"
Go Getter 2 Unit 2 Communication "At the café" Nối từ
GG 3 3.1 vocabulary warm up
GG 3 3.1 vocabulary warm up Khớp cặp
bởi
Haben
Haben Đố vui
Get Culture! GG4 Unit 3
Get Culture! GG4 Unit 3 Đố vui
bởi
Shops. Go getter 3 Unit 2.3
Shops. Go getter 3 Unit 2.3 Tìm đáp án phù hợp
Focus 3 Unit 6 Idioms
Focus 3 Unit 6 Idioms Nối từ
bởi
Prepare 5 NUS. Unit 3. My home
Prepare 5 NUS. Unit 3. My home Phục hồi trật tự
go getter 1 unit 1.5
go getter 1 unit 1.5 Nối từ
Present Simple Questions
Present Simple Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Історико-етнографічні регіони України
Історико-етнографічні регіони України Đố vui
bởi
Go Getter 2 | 2.2 | countable and uncountable nouns
Go Getter 2 | 2.2 | countable and uncountable nouns Đố vui
Opinion GG2 Unit 4.4
Opinion GG2 Unit 4.4 Đúng hay sai
bởi
Go Getter 1 (Unit 7)
Go Getter 1 (Unit 7) Nối từ
Go Getter 1 Unit 5
Go Getter 1 Unit 5 Khớp cặp
Go Getter 2 unit 6
Go Getter 2 unit 6 Gắn nhãn sơ đồ
Adjectives. Degrees of comparison.
Adjectives. Degrees of comparison. Phục hồi trật tự
bởi
Права людини і дитини
Права людини і дитини Hoàn thành câu
bởi
Like/love/hate/enjoy/
Like/love/hate/enjoy/ Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?