Cộng đồng

Середня школа Speaking

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'середня школа speaking'

Christmas speaking cards
Christmas speaking cards Mở hộp
Daily routine speaking
Daily routine speaking Vòng quay ngẫu nhiên
Let's talk! (Speaking)
Let's talk! (Speaking) Vòng quay ngẫu nhiên
Speaking (elementary)
Speaking (elementary) Mở hộp
Comparatives and Superlatives Questions
Comparatives and Superlatives Questions Vòng quay ngẫu nhiên
Describe a picture
Describe a picture Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Speaking 1 (beginner)
Speaking 1 (beginner) Vòng quay ngẫu nhiên
Languages
Languages Thẻ bài ngẫu nhiên
Кіномистецтво
Кіномистецтво Đố vui
bởi
Speaking time
Speaking time Vòng quay ngẫu nhiên
Кімнати і те, що в них є
Кімнати і те, що в них є Lật quân cờ
bởi
Якби ви були ...то яким?
Якби ви були ...то яким? Vòng quay ngẫu nhiên
Правила переносу слів 5 клас
Правила переносу слів 5 клас Đúng hay sai
bởi
Поєднайте прикметники з іменниками. Визначте їх рід і число.
Поєднайте прикметники з іменниками. Визначте їх рід і число. Nối từ
bởi
Психологічна зустріч "Інтерв'ю"
Психологічна зустріч "Інтерв'ю" Vòng quay ngẫu nhiên
Vegetables. Test
Vegetables. Test Nối từ
bởi
Phrasal verbs (Solutions 3 Intermediate) 1E
Phrasal verbs (Solutions 3 Intermediate) 1E Hoàn thành câu
Talking about last holiday
Talking about last holiday Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking have to
Speaking have to Thẻ bài ngẫu nhiên
Like/love/hate/enjoy/
Like/love/hate/enjoy/ Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple / Present Continuous
Present Simple / Present Continuous Vòng quay ngẫu nhiên
Friendship and family Questions
Friendship and family Questions Vòng quay ngẫu nhiên
Speaking_teens
Speaking_teens Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Christmas / New Year speaking
Christmas / New Year speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
рефлексія
рефлексія Mở hộp
GG 4 4.6 Film jobs
GG 4 4.6 Film jobs Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Technology speaking
Technology speaking Mở hộp
Історико-етнографічні регіони України
Історико-етнографічні регіони України Đố vui
bởi
Права людини і дитини
Права людини і дитини Hoàn thành câu
bởi
Adjectives. Degrees of comparison.
Adjectives. Degrees of comparison. Phục hồi trật tự
bởi
Вектори
Вектори Đố vui
Вікно Excel
Вікно Excel Gắn nhãn sơ đồ
Комп'ютерні презентації
Комп'ютерні презентації Đố vui
Первісні стоянки на території України
Первісні стоянки на території України Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Prepare 5 NUS. Unit 3. My home
Prepare 5 NUS. Unit 3. My home Phục hồi trật tự
Debate - Discussion Cards
Debate - Discussion Cards Thẻ bài ngẫu nhiên
Future tenses
Future tenses Thẻ bài ngẫu nhiên
Фейк чи правда
Фейк чи правда Đúng hay sai
bởi
Getting to know | speaking cards
Getting to know | speaking cards Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Speaking questions (to know each other)
Speaking questions (to know each other) Vòng quay ngẫu nhiên
Food- Speaking questions
Food- Speaking questions Vòng quay ngẫu nhiên
Giving advice_ should/shouldn't
Giving advice_ should/shouldn't Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
WORK | Speaking
WORK | Speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Speaking _ Instagram
Speaking _ Instagram Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Speaking | Influence
Speaking | Influence Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Милозвучність. Чергування У/В
Милозвучність. Чергування У/В Sắp xếp nhóm
Warm-up Speaking 2
Warm-up Speaking 2 Vòng quay ngẫu nhiên
 Sleep (Speaking)
Sleep (Speaking) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Appearance | speaking
Appearance | speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Speaking | business
Speaking | business Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
PAST SIMPLE Speaking 30
PAST SIMPLE Speaking 30 Vòng quay ngẫu nhiên
 Present Simple\ speaking
Present Simple\ speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
How to make pancakes. Recipes. Test
How to make pancakes. Recipes. Test Hoàn thành câu
bởi
PAST SIMPLE Speaking questions 29
PAST SIMPLE Speaking questions 29 Vòng quay ngẫu nhiên
CLOTHES - speaking
CLOTHES - speaking Vòng quay ngẫu nhiên
WEATHER
WEATHER Vòng quay ngẫu nhiên
Порядкові числівники
Порядкові числівники Tìm đáp án phù hợp
bởi
LES LIEUX DE LA VILLE
LES LIEUX DE LA VILLE Nối từ
Go Getter 3 2.1
Go Getter 3 2.1 Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?