العربية للناطقين بغيرها
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
396 kết quả cho 'العربية للناطقين بغيرها'
6b masculine and feminine classify
Sắp xếp nhóm
الحروف العربية
Tìm đáp án phù hợp
2d jobs extended pic match
Đố vui
9a restaurant match pic word
Nối từ
2h Present with I he match words
Sắp xếp nhóm
4a Yaa Milkiyya hit moles
Đập chuột chũi
أشكال الحروف العربية / القاعدة النورانية
Tìm đáp án phù hợp
الحروف العربية
Tìm đáp án phù hợp
الحروف العربية
Mê cung truy đuổi
9 Short vowels hit moles
Đập chuột chũi
10a nationalities hit males
Đập chuột chũi
2e Present with I hit moles
Đập chuột chũi
Letter ظ in words
Đập chuột chũi
Letter خ in words
Đập chuột chũi
Letter ZAY in words
Đập chuột chũi
Letter TAA in words
Đập chuột chũi
Letter ح in words
Đập chuột chũi
2d present with all subjects match words
Tìm đáp án phù hợp
Letter ط in words
Đập chuột chũi
Letter ص in words
Đập chuột chũi
3e extended rearrange letters
Đảo chữ
Letter ع in words
Đập chuột chũi
Letter JEEM in words
Đập chuột chũi
Letter ف in words
Đập chuột chũi
Letter ق in words
Đập chuột chũi
Letter غ in words
Đập chuột chũi
SL Education Vocab 6
Nối từ
2k Present with plural flashcards
Thẻ bài ngẫu nhiên
2f Present with he hit moles
Đập chuột chũi
2g Present with She hit moles
Đập chuột chũi
1b Days flashcards
Thẻ bài ngẫu nhiên
SL Education vocab1
Nối từ
SL Education Vocab 2
Nối từ
SL Education Vocab 5
Nối từ
Ar1 conversation on jobs and workplaces (f) flashcards
Thẻ bài ngẫu nhiên
14d at the grocer's flashcards
Thẻ bài ngẫu nhiên
4a Numbers 1-5 flashcards
Thẻ bài ngẫu nhiên
2n Present with all except dual flashcards
Thẻ bài ngẫu nhiên
2b jobs basic audio match
Tìm đáp án phù hợp
7e family and house items match pic word
Gắn nhãn sơ đồ
8 Long Vowels hit moles
Đập chuột chũi
11 short and long vowels all Match
Tìm đáp án phù hợp
Ar2 Unit 5 arrange words
Phục hồi trật tự
5c School items 2 flashcards
Thẻ bài ngẫu nhiên
6 colors flashcards
Thẻ bài ngẫu nhiên
10b Arab countries label
Gắn nhãn sơ đồ
8a Place Words hit moles
Đập chuột chũi
Ar1 conversation on jobs and workplaces (m) flashcards
Thẻ bài ngẫu nhiên
15- Match letters with sounds to ج
Tìm đáp án phù hợp
16- Match letters with sounds to ف
Tìm đáp án phù hợp