English language arts پنجم
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'ela پنجم'
Final Blends Balloon Pop
Nổ bóng bay
ff, ll, ss best friends at the end balloon pop
Nổ bóng bay
Drawing Conclusions 3
Thẻ bài ngẫu nhiên
Sequencing - Steps to Wash Dishes
Thứ tự xếp hạng
Vowel Men
Sắp xếp nhóm
Drawing Conclusion 1
Chương trình đố vui
Character and Setting 2
Sắp xếp nhóm
Let's Go to the Moon Sight Word Practice
Hoàn thành câu
Text Features
Mê cung truy đuổi
Drawing Conclusions 2
Vòng quay ngẫu nhiên
Common and Proper Nouns
Sắp xếp nhóm
Sequence of Events Practice
Nối từ
Glued Sounds Review
Chương trình đố vui
Final Blends Word Sort
Sắp xếp nhóm
un scrambel - school things
Đảo chữ
Dr. Seuss Assessment
Đố vui
Vowel men Balloon Pop
Nổ bóng bay
Leo the Late Bloomer
Sắp xếp nhóm
-ack, -am, -an Word List
Nổ bóng bay
ff, ss, ll, best friends at the end word sort
Sắp xếp nhóm
-un, -ug, ut, -up Word Lists
Nổ bóng bay
-un, -ub, -ut, -ug Word List
Đảo chữ
-ock, -op, -ot Word List
Nổ bóng bay
Word Work
Vòng quay ngẫu nhiên
Drawing Conclusions 3
Mở hộp
Word list lesson 1
Nối từ
-un, -ug, ut, -up Word Lists
Đập chuột chũi
ELA Game #2
Hoàn thành câu
ELA Test Prep
Chương trình đố vui
-ock, -op, -ot Word List
Đập chuột chũi
-ad, -ap, -at Word lists
Đập chuột chũi
-ix, -in, -ick Word List
Nổ bóng bay
Long a Sort
Sắp xếp nhóm
Barton 7.3 Hangman
Hangman (Treo cổ)
CONTEXT CLUES VOCABULARY
Đố vui
Digraphs ch, sh, wh,th
Mở hộp
Thanksgiving Trivia
Đố vui
Synonym/Antonyms
Tìm đáp án phù hợp
Barton 4.3 Pick the Right Syllable Division
Đúng hay sai
Possessive `s -
Mở hộp
Subject / Object Pronouns
Đố vui
CVCe Words vs. Non-CVCe Words
Sắp xếp nhóm
CVCe vs CVC Game Show
Chương trình đố vui
Vowel Sounds
Sắp xếp nhóm
Kindergarten Spinner cvc Words
Vòng quay ngẫu nhiên
First & Second Conditional
Thẻ bài ngẫu nhiên
Milk Truck Gameshow
Chương trình đố vui
Homophones
Đố vui
8.13 All Sight Words
Thẻ bài ngẫu nhiên
Wilson 7.3
Đảo chữ
C1 Speaking Part 1 - Most frequent/possible questions.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Whack the HELPING VERBS
Đập chuột chũi
closed syllable prefixes
Nối từ
8.11 IGH, EI, EIGH, AUGH
Đảo chữ