中文
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
3.545 kết quả cho '中文'
暨南中文第二册第三课词组转盘
Vòng quay ngẫu nhiên
看图用“看样子”说句子
Thẻ bài ngẫu nhiên
识字①天地人
Nối từ
识字④日月水火
Đập chuột chũi
一年级语文—小青蛙
Nối từ
pinyin ai ei ui ao ou iu
Tìm đáp án phù hợp
pinyin an en in un ün ang eng ing ong
Tìm đáp án phù hợp
动物
Đập chuột chũi
三年级汉字
Đố vui
蔬菜
Vòng quay ngẫu nhiên
中文
Nối từ
pinyin zh ch sh r j q x
Tìm đáp án phù hợp
i 的韵母配对
Nối từ
20210121 生字注音 (2)
Tìm đáp án phù hợp
一年级一单元朗读
Vòng quay ngẫu nhiên
识字②金木水火土
Hoàn thành câu
识字③口耳目
Phục hồi trật tự
8 第八课 我去学校
Mở hộp
第七课 人有两件宝 填空 Fill in missing words according to text
Hoàn thành câu
第十一课 认方向
Mở hộp
3 第三课 日月山水 土木火
Thẻ bài ngẫu nhiên
食物迷宫Food Maze
Mê cung truy đuổi
6 第六课 马牛羊 红蓝白
Mở hộp
W24- G- 句子结构
Phục hồi trật tự
中文数字
Tìm đáp án phù hợp
中文 数字
Tìm đáp án phù hợp
IC 1 Lesson 7 学中文
Hoàn thành câu
4 第四课 上中下 坐立走
Mở hộp
繁體中文600字1~30
Nối từ
第四课 讲礼貌 填空 Fill in missing words according to text
Hoàn thành câu
连词成句 第五课 买东西
Phục hồi trật tự
5 第五课 风雨云雪 电天地
Thẻ bài ngẫu nhiên
第十课 花园
Thẻ bài ngẫu nhiên
食物
Nối từ
第三课 放学了
Nối từ
第一课 填空 Fill in missing words according to text
Hoàn thành câu
9 第九课 我的家
Thẻ bài ngẫu nhiên
选字填空 Choose the correct words to fillin the blanks 第五课
Hoàn thành câu
7 第七课 小学生
Thẻ bài ngẫu nhiên
Put words in correct order to make up a sentence
Phục hồi trật tự
第十二课 新年到
Thẻ bài ngẫu nhiên
AC L1-4她住在中國
Nổ bóng bay
在中文学校 句子
Phục hồi trật tự
简单机械
Tìm từ
plot coordinates match up
Gắn nhãn sơ đồ
春夏秋冬
Tìm đáp án phù hợp
包子 - Game
Mê cung truy đuổi
20201203 生字
Vòng quay ngẫu nhiên
考前练习2
Tìm đáp án phù hợp
一年级1单元朗读-句子
Thẻ bài ngẫu nhiên
20201228 生字注音
Nối từ
语法
Hangman (Treo cổ)
20201210 生字注音配對
Nối từ
中文
Vòng quay ngẫu nhiên
2021年6月口试朗读题
Vòng quay ngẫu nhiên
三年级1单元考试-汉字拼音连线
Nối từ
溫習
Mở hộp
你好 1 第九课 “运动”词汇
Nối từ
中文顏色
Tìm đáp án phù hợp
中文一
Đảo chữ