Cộng đồng

10

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '10'

Spin & Count
Spin & Count Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Addition to 10 Math Quiz
Addition to 10 Math Quiz Đố vui
bởi
Numbers
Numbers Đố vui
Fun 2 Unit 11 Week 1 Words 1st 20
Fun 2 Unit 11 Week 1 Words 1st 20 Hangman (Treo cổ)
bởi
Months and seasons - 4th grade
Months and seasons - 4th grade Sắp xếp nhóm
bởi
10 More 10 Less
10 More 10 Less Tìm đáp án phù hợp
+100, -100, +10, -10
+100, -100, +10, -10 Sắp xếp nhóm
bởi
10 more/10 less
10 more/10 less Chương trình đố vui
bởi
Αριθμοί 10-100
Αριθμοί 10-100 Nối từ
bởi
10. 4 Match Up
10. 4 Match Up Nối từ
bởi
Making 10
Making 10 Đập chuột chũi
Making 10
Making 10 Tìm đáp án phù hợp
L-10
L-10 Tìm đáp án phù hợp
Make 10
Make 10 Khớp cặp
bởi
Barton 4.10 Phrases
Barton 4.10 Phrases Sắp xếp nhóm
1-10
1-10 Vòng quay ngẫu nhiên
1-10
1-10 Đố vui
bởi
UFLI Heart Words 1-10
UFLI Heart Words 1-10 Khớp cặp
Step 10 Wordsearch
Step 10 Wordsearch Tìm từ
Compare Numbers 0-10
Compare Numbers 0-10 Mê cung truy đuổi
bởi
Prokaryotic vs Eukaryotic Cells
Prokaryotic vs Eukaryotic Cells Mở hộp
bởi
Halla la incognita
Halla la incognita Nối từ
bởi
Barton 10.10 Social Studies
Barton 10.10 Social Studies Nối từ
10 More, 10 Less
10 More, 10 Less Mở hộp
bởi
-10
-10 Tìm đáp án phù hợp
Barton Level 10.7 Greek Combining Forms
Barton Level 10.7 Greek Combining Forms Nối từ
Edmark 1-10 Matchup
Edmark 1-10 Matchup Nối từ
bởi
 Numbers 10-100 tens
Numbers 10-100 tens Nối từ
bởi
Adding by 10's
Adding by 10's Đố vui
Counting Objects 1-10
Counting Objects 1-10 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Subtraction within 10 (K)
Subtraction within 10 (K) Chương trình đố vui
bởi
Subtraction up to 10
Subtraction up to 10 Nối từ
bởi
Addition within 10 Facts!
Addition within 10 Facts! Chương trình đố vui
bởi
Adding within 10
Adding within 10 Mê cung truy đuổi
Ten Frames 0-10
Ten Frames 0-10 Nối từ
bởi
Counting  Objects to 10
Counting Objects to 10 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Compare Numbers 1-10
Compare Numbers 1-10 Đố vui
bởi
Matching Numbers 1-10
Matching Numbers 1-10 Khớp cặp
bởi
Addition within 10
Addition within 10 Đố vui
bởi
Ways to Make 10
Ways to Make 10 Đập chuột chũi
Counting 1-10 Halloween
Counting 1-10 Halloween Đố vui
number sequence 0-10
number sequence 0-10 Hoàn thành câu
bởi
Adding and Subtracting 10
Adding and Subtracting 10 Đố vui
Christmas Subitize 6-10
Christmas Subitize 6-10 Đố vui
Add/Subtract within 10
Add/Subtract within 10 Vòng quay ngẫu nhiên
Numbers 1 to 10
Numbers 1 to 10 Khớp cặp
Numbers 10 to 20
Numbers 10 to 20 Đố vui
bởi
8.5 10 Sentences Hangman
8.5 10 Sentences Hangman Hangman (Treo cổ)
Addition up to 10
Addition up to 10 Nối từ
bởi
Addition to 10 Maze Chase
Addition to 10 Maze Chase Mê cung truy đuổi
bởi
Barton 4.10 Missing Word Sentences
Barton 4.10 Missing Word Sentences Hoàn thành câu
Numbers 1-10
Numbers 1-10 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
10 Times Tables
10 Times Tables Tìm đáp án phù hợp
bởi
Powers of 10
Powers of 10 Nối từ
bởi
Numbers 1-10
Numbers 1-10 Đảo chữ
Sentence Sense #10
Sentence Sense #10 Sắp xếp nhóm
bởi
Numbers 10-20
Numbers 10-20 Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?