Cộng đồng

10th Grade Arabic

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '10th grade arabic'

Le parti del corpo
Le parti del corpo Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Checks and Balances
Checks and Balances Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Layers of the Earth and Atmosphere
Layers of the Earth and Atmosphere Gắn nhãn sơ đồ
في المدرسه
في المدرسه Tìm từ
bởi
خريطه الوطن العربي
خريطه الوطن العربي Gắn nhãn sơ đồ
bởi
الضمائر
الضمائر Sắp xếp nhóm
الطعام / Food
الطعام / Food Nối từ
FARM ANIMALS IN ARABIC
FARM ANIMALS IN ARABIC Vòng quay ngẫu nhiên
أشكال الحروف العربية / القاعدة النورانية
أشكال الحروف العربية / القاعدة النورانية Tìm đáp án phù hợp
bởi
SECONDARY COLORS IN ARABIC
SECONDARY COLORS IN ARABIC Chương trình đố vui
(سورة الرحمن (تدريب مد + نون ساكنة
(سورة الرحمن (تدريب مد + نون ساكنة Gắn nhãn sơ đồ
FAMILY MEMBERS IN ARABIC
FAMILY MEMBERS IN ARABIC Thẻ bài ngẫu nhiên
Weather   الجو
Weather الجو Nối từ
bởi
which letter is a non-connector ?
which letter is a non-connector ? Đúng hay sai
bởi
الضمائر المنفصلة
الضمائر المنفصلة Nối từ
bởi
Arabic Alphabet Saad- Yaa
Arabic Alphabet Saad- Yaa Tìm đáp án phù hợp
bởi
Arabic Alphabet
Arabic Alphabet Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
الأماكن places
الأماكن places Nối từ
bởi
Colors ألوان
Colors ألوان Nối từ
bởi
ادوات الاستفهام-Question words
ادوات الاستفهام-Question words Hangman (Treo cổ)
bởi
Surah Al Fatiha 1
Surah Al Fatiha 1 Mở hộp
bởi
Arabic Alphabet Alif - Sheen
Arabic Alphabet Alif - Sheen Tìm đáp án phù hợp
bởi
PRIMARY COLORS IN ARABIC
PRIMARY COLORS IN ARABIC Mê cung truy đuổi
 Surah Al Fatiha 1
Surah Al Fatiha 1 Mở hộp
Surah Poster Quiz: Al-Fatihah
Surah Poster Quiz: Al-Fatihah Đố vui
letters seperated-harakat
letters seperated-harakat Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
letters seperated-fatha
letters seperated-fatha Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
letters seperated-doma
letters seperated-doma Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
حَرْفُ الرَّاءِ وَحَرفُ الزَّاءِ
حَرْفُ الرَّاءِ وَحَرفُ الزَّاءِ Khớp cặp
bởi
Flowering Plant Reproduction-HSHS
Flowering Plant Reproduction-HSHS Gắn nhãn sơ đồ
Present Perfect 6B
Present Perfect 6B Đập chuột chũi
bởi
 Passe compose avec ETRE
Passe compose avec ETRE Hoàn thành câu
bởi
Irregular Preterite
Irregular Preterite Nối từ
bởi
Drug Categories
Drug Categories Sắp xếp nhóm
bởi
Classification
Classification Gắn nhãn sơ đồ
bởi
EL IMPERFECTO
EL IMPERFECTO Đố vui
demonstrative adjectives
demonstrative adjectives Đập chuột chũi
bởi
les fournitures scolaires
les fournitures scolaires Khớp cặp
bởi
Cellular Respiration Diagram
Cellular Respiration Diagram Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Congruent Triangles
Congruent Triangles Sắp xếp nhóm
Cell Organelles
Cell Organelles Nối từ
Reflexive Verbs (Daily Routine)
Reflexive Verbs (Daily Routine) Nối từ
bởi
Le passé composé avec avoir ou être?
Le passé composé avec avoir ou être? Đúng hay sai
Carbon Cycle
Carbon Cycle Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Mitosis
Mitosis Chương trình đố vui
DNA Replication
DNA Replication Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Pedigree Chart Identification
Pedigree Chart Identification Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Les meubles dans la cuisine
Les meubles dans la cuisine Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Verbos Reflexivos Definiciones
Verbos Reflexivos Definiciones Tìm đáp án phù hợp
bởi
F2 les endroits en ville & les activités
F2 les endroits en ville & les activités Tìm đáp án phù hợp
L'heure - 12 hour practice
L'heure - 12 hour practice Nối từ
bởi
Cell
Cell Gắn nhãn sơ đồ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?