Cộng đồng

10th Grade Deutsch

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '10th grade deutsch'

Le parti del corpo
Le parti del corpo Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Checks and Balances
Checks and Balances Gắn nhãn sơ đồ
bởi
kennen und wissen
kennen und wissen Đố vui
bởi
Perfekt mit „haben" oder „sein"?
Perfekt mit „haben" oder „sein"? Phục hồi trật tự
Layers of the Earth and Atmosphere
Layers of the Earth and Atmosphere Gắn nhãn sơ đồ
Irregular Preterite
Irregular Preterite Nối từ
bởi
Reflexive Verbs (Daily Routine)
Reflexive Verbs (Daily Routine) Nối từ
bởi
Le passé composé avec avoir ou être?
Le passé composé avec avoir ou être? Đúng hay sai
Carbon Cycle
Carbon Cycle Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Present Perfect 6B
Present Perfect 6B Đập chuột chũi
bởi
 Passe compose avec ETRE
Passe compose avec ETRE Hoàn thành câu
bởi
Verbos Reflexivos Definiciones
Verbos Reflexivos Definiciones Tìm đáp án phù hợp
bởi
Les meubles dans la cuisine
Les meubles dans la cuisine Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Pedigree Chart Identification
Pedigree Chart Identification Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Mitosis
Mitosis Chương trình đố vui
DNA Replication
DNA Replication Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Congruent Triangles
Congruent Triangles Sắp xếp nhóm
Cell Organelles
Cell Organelles Nối từ
Cellular Respiration Diagram
Cellular Respiration Diagram Gắn nhãn sơ đồ
bởi
les fournitures scolaires
les fournitures scolaires Khớp cặp
bởi
L'heure - 12 hour practice
L'heure - 12 hour practice Nối từ
bởi
F2 les endroits en ville & les activités
F2 les endroits en ville & les activités Tìm đáp án phù hợp
Flowering Plant Reproduction-HSHS
Flowering Plant Reproduction-HSHS Gắn nhãn sơ đồ
Reflexive Verbs (Daily Routine)
Reflexive Verbs (Daily Routine) Nối từ
bởi
Palabras claves del pretérito/imperfecto
Palabras claves del pretérito/imperfecto Sắp xếp nhóm
EL IMPERFECTO
EL IMPERFECTO Đố vui
Classification
Classification Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Drug Categories
Drug Categories Sắp xếp nhóm
bởi
demonstrative adjectives
demonstrative adjectives Đập chuột chũi
bởi
Cell
Cell Gắn nhãn sơ đồ
Weather or Climate?
Weather or Climate? Sắp xếp nhóm
bởi
HOBBYS UND FREIZEITAKTIVITÄTEN
HOBBYS UND FREIZEITAKTIVITÄTEN Nối từ
renewable/nonrenewable
renewable/nonrenewable Sắp xếp nhóm
bởi
Tagesablauf
Tagesablauf Vòng quay ngẫu nhiên
Possessivpronomen im Nominativ
Possessivpronomen im Nominativ Nối từ
bởi
Essen und Trinken
Essen und Trinken Gắn nhãn sơ đồ
Verben
Verben Đúng hay sai
Fragen rund um die Familie
Fragen rund um die Familie Vòng quay ngẫu nhiên
Schulsachen
Schulsachen Nối từ
Hobbys
Hobbys Tìm đáp án phù hợp
QUI ou QUE ?
QUI ou QUE ? Đố vui
bởi
Assets, Liabilities, Owner's Equity
Assets, Liabilities, Owner's Equity Sắp xếp nhóm
bởi
Los pronombres personales
Los pronombres personales Đố vui
Cell Organelle Matching Game
Cell Organelle Matching Game Tìm đáp án phù hợp
bởi
El imperfecto
El imperfecto Tìm đáp án phù hợp
bởi
Identifying Homogeneous and Heterogenous mixture
Identifying Homogeneous and Heterogenous mixture Sắp xếp nhóm
bởi
Appendicular Skeleton (Anterior View)
Appendicular Skeleton (Anterior View) Gắn nhãn sơ đồ
Realidades 1 Cap. 2A
Realidades 1 Cap. 2A Tìm từ
bởi
ECS Mixed Up Job Interview
ECS Mixed Up Job Interview Vòng quay ngẫu nhiên
Wh- and H Questions
Wh- and H Questions Phục hồi trật tự
ML 532 Here is the answer -What is the question?
ML 532 Here is the answer -What is the question? Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Say a complete sentence using "doler"
Say a complete sentence using "doler" Vòng quay ngẫu nhiên
Coordinating conjunctions in German #2 GoL
Coordinating conjunctions in German #2 GoL Hoàn thành câu
Silly questions icebreaker
Silly questions icebreaker Vòng quay ngẫu nhiên
PROTEIN SOURCES
PROTEIN SOURCES Tìm từ
ADDING & SUBTRACTING FRACTIONS
ADDING & SUBTRACTING FRACTIONS Đố vui
bởi
1-25 Random Number Wheel
1-25 Random Number Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
Quelle heure est-il?
Quelle heure est-il? Nối từ
bởi
Mitosis Open the Box
Mitosis Open the Box Mở hộp
bởi
Food Label Game
Food Label Game Chương trình đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?