Cộng đồng

10th Grade Ell irregular past

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '10th grade ell irregular past'

irregular past tense CotW
irregular past tense CotW Nối từ
Past simple - irregular
Past simple - irregular Tìm đáp án phù hợp
WHAT'S THE PAST OF...?
WHAT'S THE PAST OF...? Ô chữ
bởi
SIMPLE PAST X PRESENT PERFECT (B2)
SIMPLE PAST X PRESENT PERFECT (B2) Nối từ
bởi
SIMPLE PAST IRREGULAR VERBS
SIMPLE PAST IRREGULAR VERBS Ô chữ
Action Verbs
Action Verbs Vòng quay ngẫu nhiên
WHAT'S THE SIMPLE PAST OF...
WHAT'S THE SIMPLE PAST OF... Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Past simple. 24 Irregular Verbs. Positive, Negative and Questions
Past simple. 24 Irregular Verbs. Positive, Negative and Questions Thẻ thông tin
bởi
Irregular Past Tense Verbs
Irregular Past Tense Verbs Tìm từ
bởi
Vocabulary Fruit Words
Vocabulary Fruit Words Tìm đáp án phù hợp
Prepositions
Prepositions Đố vui
bởi
Irregular Verb - Past Simple
Irregular Verb - Past Simple Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Irregular Preterite
Irregular Preterite Nối từ
bởi
Le parti del corpo
Le parti del corpo Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Checks and Balances
Checks and Balances Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Presente/preterito con irregulares
Presente/preterito con irregulares Lật quân cờ
bởi
Baby Animal Names
Baby Animal Names Tìm đáp án phù hợp
What's he/she doing? What are they doing? - Answer with "He/She/They is/are ___ing ___."
What's he/she doing? What are they doing? - Answer with "He/She/They is/are ___ing ___." Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
IRREGULAR VERBS (K4)
IRREGULAR VERBS (K4) Mở hộp
bởi
Layers of the Earth and Atmosphere
Layers of the Earth and Atmosphere Gắn nhãn sơ đồ
Verbs in English and Spanish
Verbs in English and Spanish Nối từ
Simple past - regular and irregular verbs
Simple past - regular and irregular verbs Đố vui
QUESTIONS IN THE PAST (A1)
QUESTIONS IN THE PAST (A1) Mở hộp
bởi
House Vocabulary in Spanish and English
House Vocabulary in Spanish and English Mê cung truy đuổi
QUESTIONS IN THE PAST (F2)
QUESTIONS IN THE PAST (F2) Mở hộp
bởi
Past Tense Irregular Verbs
Past Tense Irregular Verbs Hoàn thành câu
Reflexive Verbs (Daily Routine)
Reflexive Verbs (Daily Routine) Nối từ
bởi
Le passé composé avec avoir ou être?
Le passé composé avec avoir ou être? Đúng hay sai
Present Perfect 6B
Present Perfect 6B Đập chuột chũi
bởi
 Passe compose avec ETRE
Passe compose avec ETRE Hoàn thành câu
bởi
Cell Organelles
Cell Organelles Nối từ
Congruent Triangles
Congruent Triangles Sắp xếp nhóm
Cellular Respiration Diagram
Cellular Respiration Diagram Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Carbon Cycle
Carbon Cycle Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Flowering Plant Reproduction-HSHS
Flowering Plant Reproduction-HSHS Gắn nhãn sơ đồ
DNA Replication
DNA Replication Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Mitosis
Mitosis Chương trình đố vui
les fournitures scolaires
les fournitures scolaires Khớp cặp
bởi
Verbos Reflexivos Definiciones
Verbos Reflexivos Definiciones Tìm đáp án phù hợp
bởi
Pedigree Chart Identification
Pedigree Chart Identification Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Les meubles dans la cuisine
Les meubles dans la cuisine Gắn nhãn sơ đồ
bởi
L'heure - 12 hour practice
L'heure - 12 hour practice Nối từ
bởi
F2 les endroits en ville & les activités
F2 les endroits en ville & les activités Tìm đáp án phù hợp
demonstrative adjectives
demonstrative adjectives Đập chuột chũi
bởi
EL IMPERFECTO
EL IMPERFECTO Đố vui
Drug Categories
Drug Categories Sắp xếp nhóm
bởi
Classification
Classification Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Cell
Cell Gắn nhãn sơ đồ
Palabras claves del pretérito/imperfecto
Palabras claves del pretérito/imperfecto Sắp xếp nhóm
Weather or Climate?
Weather or Climate? Sắp xếp nhóm
bởi
Irregular Past Tense 1
Irregular Past Tense 1 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Los verbos en el pretérito: Irregular vs Regular ("Yo" form)
Los verbos en el pretérito: Irregular vs Regular ("Yo" form) Sắp xếp nhóm
bởi
renewable/nonrenewable
renewable/nonrenewable Sắp xếp nhóm
bởi
QUI ou QUE ?
QUI ou QUE ? Đố vui
bởi
El imperfecto
El imperfecto Tìm đáp án phù hợp
bởi
Los pronombres personales
Los pronombres personales Đố vui
Cell Organelle Matching Game
Cell Organelle Matching Game Tìm đáp án phù hợp
bởi
Appendicular Skeleton (Anterior View)
Appendicular Skeleton (Anterior View) Gắn nhãn sơ đồ
Identifying Homogeneous and Heterogenous mixture
Identifying Homogeneous and Heterogenous mixture Sắp xếp nhóm
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?