Cộng đồng

10th Grade Emptech

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '10th grade emptech'

Checks and Balances
Checks and Balances Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Le parti del corpo
Le parti del corpo Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Layers of the Earth and Atmosphere
Layers of the Earth and Atmosphere Gắn nhãn sơ đồ
Cell Organelles
Cell Organelles Nối từ
Congruent Triangles
Congruent Triangles Sắp xếp nhóm
Cellular Respiration Diagram
Cellular Respiration Diagram Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Verbos Reflexivos Definiciones
Verbos Reflexivos Definiciones Tìm đáp án phù hợp
bởi
Pedigree Chart Identification
Pedigree Chart Identification Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Les meubles dans la cuisine
Les meubles dans la cuisine Gắn nhãn sơ đồ
bởi
L'heure - 12 hour practice
L'heure - 12 hour practice Nối từ
bởi
F2 les endroits en ville & les activités
F2 les endroits en ville & les activités Tìm đáp án phù hợp
Present Perfect 6B
Present Perfect 6B Đập chuột chũi
bởi
 Passe compose avec ETRE
Passe compose avec ETRE Hoàn thành câu
bởi
Irregular Preterite
Irregular Preterite Nối từ
bởi
Reflexive Verbs (Daily Routine)
Reflexive Verbs (Daily Routine) Nối từ
bởi
Le passé composé avec avoir ou être?
Le passé composé avec avoir ou être? Đúng hay sai
Cell
Cell Gắn nhãn sơ đồ
les fournitures scolaires
les fournitures scolaires Khớp cặp
bởi
EL IMPERFECTO
EL IMPERFECTO Đố vui
Drug Categories
Drug Categories Sắp xếp nhóm
bởi
Classification
Classification Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Palabras claves del pretérito/imperfecto
Palabras claves del pretérito/imperfecto Sắp xếp nhóm
Carbon Cycle
Carbon Cycle Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Weather or Climate?
Weather or Climate? Sắp xếp nhóm
bởi
Flowering Plant Reproduction-HSHS
Flowering Plant Reproduction-HSHS Gắn nhãn sơ đồ
DNA Replication
DNA Replication Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Mitosis
Mitosis Chương trình đố vui
demonstrative adjectives
demonstrative adjectives Đập chuột chũi
bởi
renewable/nonrenewable
renewable/nonrenewable Sắp xếp nhóm
bởi
QUI ou QUE ?
QUI ou QUE ? Đố vui
bởi
Realidades 1 Cap. 2A
Realidades 1 Cap. 2A Tìm từ
bởi
Assets, Liabilities, Owner's Equity
Assets, Liabilities, Owner's Equity Sắp xếp nhóm
bởi
Appendicular Skeleton (Anterior View)
Appendicular Skeleton (Anterior View) Gắn nhãn sơ đồ
Identifying Homogeneous and Heterogenous mixture
Identifying Homogeneous and Heterogenous mixture Sắp xếp nhóm
bởi
El imperfecto
El imperfecto Tìm đáp án phù hợp
bởi
Los pronombres personales
Los pronombres personales Đố vui
Cell Organelle Matching Game
Cell Organelle Matching Game Tìm đáp án phù hợp
bởi
ECS Mixed Up Job Interview
ECS Mixed Up Job Interview Vòng quay ngẫu nhiên
Wh- and H Questions
Wh- and H Questions Phục hồi trật tự
Il Cibo italiano
Il Cibo italiano Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
ML 532 Here is the answer -What is the question?
ML 532 Here is the answer -What is the question? Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Silly questions icebreaker
Silly questions icebreaker Vòng quay ngẫu nhiên
ADDING & SUBTRACTING FRACTIONS
ADDING & SUBTRACTING FRACTIONS Đố vui
bởi
1-25 Random Number Wheel
1-25 Random Number Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
Say a complete sentence using "doler"
Say a complete sentence using "doler" Vòng quay ngẫu nhiên
être, aller, avoir, faire
être, aller, avoir, faire Nối từ
bởi
Los complementos dobles
Los complementos dobles Đố vui
Preterito regular
Preterito regular Đố vui
bởi
¿Me gusta o Me gustan?
¿Me gusta o Me gustan? Đập chuột chũi
Cell Organelles
Cell Organelles Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Spanish 1 2.2 Preposiciones de lugar
Spanish 1 2.2 Preposiciones de lugar Đố vui
Direct Object Pronouns
Direct Object Pronouns Sắp xếp nhóm
Physical and Chemical Changes
Physical and Chemical Changes Sắp xếp nhóm
Separation of Powers (U.S. Branches of Government)
Separation of Powers (U.S. Branches of Government) Sắp xếp nhóm
bởi
El verbo SER
El verbo SER Đố vui
bởi
Conjugaciones de verbos en el tiempo presente indicativo
Conjugaciones de verbos en el tiempo presente indicativo Đố vui
Vocabulario 2.3: Los quehaceres
Vocabulario 2.3: Los quehaceres Tìm đáp án phù hợp
bởi
Community Safety Signs
Community Safety Signs Chương trình đố vui
bởi
Finish the Sentence...
Finish the Sentence... Mở hộp
bởi
Financial Needs v. Wants
Financial Needs v. Wants Sắp xếp nhóm
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?