10th Grade English as a second language
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '10th grade english as a second language'
Long a_e words
Đập chuột chũi
Subject-Verb Agreement (Be)
Hoàn thành câu
This is, These are
Phục hồi trật tự
Match the Same Sounds
Khớp cặp
The verb 'to be'
Đố vui
Numbers
Nối từ
Idioms
Vòng quay ngẫu nhiên
YUN (윤졍미), 2015 Grade 1 Lesson 4 Past Tense
Đập chuột chũi
Smash the Matching Letters
Đập chuột chũi
YUN (윤졍미), 2015 Grade 2 Clothes and Accessories (Practice)
Gắn nhãn sơ đồ
Sentences and Questions with Colors
Phục hồi trật tự
Modal Verbs
Hoàn thành câu
YUN (윤졍미), 2015 Grade 1 Lesson 3.2
Mê cung truy đuổi
Benefits of Positive Thinking
Sắp xếp nhóm
YUN (윤졍미), 2015 Grade 1 Lesson 4: What did you do yesterday?
Hoàn thành câu
YUN (윤졍미), 2015 Grade 2 Clothes and Accessories (Quiz)
Tìm đáp án phù hợp
Community Heroes
Khớp cặp
Complex Sentence Scramble
Phục hồi trật tự
Text Structure
Mê cung truy đuổi
Social media and apps
Khớp cặp
What do you like to do?
Nối từ
Conditional wheel. First Conditional
Vòng quay ngẫu nhiên
Sentence Vs. Fragment
Sắp xếp nhóm
Parallel Structure
Đúng hay sai
Trigraphs /scr/ and /str/
Đập chuột chũi
Unit 3 Building Relationships and Phrasal Verbs
Tìm đáp án phù hợp
Homes Around the World (RH GKB L5)
Tìm đáp án phù hợp
Past continuous
Đập chuột chũi
Irregular Plurals Memory Game
Khớp cặp
Second Conditional
Thẻ bài ngẫu nhiên
Housework
Nối từ
School subjects
Nối từ
Kitchen stuff
Nối từ
Bedroom stuff
Nối từ
Sitting/dining room stuff
Gắn nhãn sơ đồ
Bathroom stuff
Nối từ
Will Matching
Nối từ
Will
Sắp xếp nhóm
Paparazzi pyramid - Speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Onomatopoeia Game
Nối từ
Internal or External Conflict?
Sắp xếp nhóm
Identifying Fragments #1
Sắp xếp nhóm
Root Words
Hoàn thành câu
Author`s Purpose Match Up
Sắp xếp nhóm
Animal ABC's
Thẻ thông tin
Connotation Matrix
Sắp xếp nhóm
6b masculine and feminine classify
Sắp xếp nhóm
Introduction Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Pronouns
Đố vui
WAS/WERE
Đúng hay sai
House - outside
Gắn nhãn sơ đồ
Inside the house (rooms)
Gắn nhãn sơ đồ
Difficult to advertize
Vòng quay ngẫu nhiên
Types of houses
Nối từ