Cộng đồng

10th Grade English / ESL Publick speaking for childdren

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '10th grade esl publick speaking for childdren'

Talk About...
Talk About... Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Just a Minute- ESL Topics
Just a Minute- ESL Topics Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
What would you do...
What would you do... Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Wh- and H Questions
Wh- and H Questions Phục hồi trật tự
Paparazzi pyramid - Speaking
Paparazzi pyramid - Speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Difficult to advertize
Difficult to advertize Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
New Year Questions
New Year Questions Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
English Speaking Topics
English Speaking Topics Thẻ bài ngẫu nhiên
Who & What Warm Up speaking prompt
Who & What Warm Up speaking prompt Thẻ bài ngẫu nhiên
Le parti del corpo
Le parti del corpo Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Checks and Balances
Checks and Balances Gắn nhãn sơ đồ
bởi
When Questions (deck 2)
When Questions (deck 2) Chương trình đố vui
Conversation Wheel - Around School
Conversation Wheel - Around School Vòng quay ngẫu nhiên
Prepositions of Time: in/on/at
Prepositions of Time: in/on/at Sắp xếp nhóm
bởi
Prepositions of Place
Prepositions of Place Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Where is / where are
Where is / where are Mở hộp
bởi
Present,Past, Future Tenses
Present,Past, Future Tenses Sắp xếp nhóm
bởi
Months and seasons - 4th grade
Months and seasons - 4th grade Sắp xếp nhóm
bởi
Nouns, Verbs, Adjectives
Nouns, Verbs, Adjectives Sắp xếp nhóm
Simple Past, Present and Future Tense Verbs
Simple Past, Present and Future Tense Verbs Mở hộp
bởi
Layers of the Earth and Atmosphere
Layers of the Earth and Atmosphere Gắn nhãn sơ đồ
Computer Vocabulary
Computer Vocabulary Nối từ
bởi
ESL SPEAKING PRACTICE  _ing and  -ed Adjectives
ESL SPEAKING PRACTICE _ing and -ed Adjectives Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Classroom Labelled Diagram
Classroom Labelled Diagram Gắn nhãn sơ đồ
bởi
favorite things
favorite things Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
ESL SPEAKING PRACTICE  _ing and  -ed Adjectives
ESL SPEAKING PRACTICE _ing and -ed Adjectives Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
I wish.. - ESL Conversation
I wish.. - ESL Conversation Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Cards- ESL Speaking with  -ing and  -ed Adjectives
Cards- ESL Speaking with -ing and -ed Adjectives Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
A1- DAYS OF THE WEEK
A1- DAYS OF THE WEEK Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Present Perfect 6B
Present Perfect 6B Đập chuột chũi
bởi
 Passe compose avec ETRE
Passe compose avec ETRE Hoàn thành câu
bởi
Verbos Reflexivos Definiciones
Verbos Reflexivos Definiciones Tìm đáp án phù hợp
bởi
Les meubles dans la cuisine
Les meubles dans la cuisine Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Pedigree Chart Identification
Pedigree Chart Identification Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Irregular Preterite
Irregular Preterite Nối từ
bởi
les fournitures scolaires
les fournitures scolaires Khớp cặp
bởi
Flowering Plant Reproduction-HSHS
Flowering Plant Reproduction-HSHS Gắn nhãn sơ đồ
Mitosis
Mitosis Chương trình đố vui
DNA Replication
DNA Replication Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Palabras claves del pretérito/imperfecto
Palabras claves del pretérito/imperfecto Sắp xếp nhóm
Carbon Cycle
Carbon Cycle Gắn nhãn sơ đồ
bởi
demonstrative adjectives
demonstrative adjectives Đập chuột chũi
bởi
Reflexive Verbs (Daily Routine)
Reflexive Verbs (Daily Routine) Nối từ
bởi
Le passé composé avec avoir ou être?
Le passé composé avec avoir ou être? Đúng hay sai
Reflexive Verbs (Daily Routine)
Reflexive Verbs (Daily Routine) Nối từ
bởi
Cell
Cell Gắn nhãn sơ đồ
Congruent Triangles
Congruent Triangles Sắp xếp nhóm
Cell Organelles
Cell Organelles Nối từ
Cellular Respiration Diagram
Cellular Respiration Diagram Gắn nhãn sơ đồ
bởi
EL IMPERFECTO
EL IMPERFECTO Đố vui
Classification
Classification Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Drug Categories
Drug Categories Sắp xếp nhóm
bởi
Weather or Climate?
Weather or Climate? Sắp xếp nhóm
bởi
L'heure - 12 hour practice
L'heure - 12 hour practice Nối từ
bởi
F2 les endroits en ville & les activités
F2 les endroits en ville & les activités Tìm đáp án phù hợp
Celebrities
Celebrities Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Self Esteem Questions
Self Esteem Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Family Members Vocabulary
Family Members Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
renewable/nonrenewable
renewable/nonrenewable Sắp xếp nhóm
bởi
Present Continuous vs Present Simple
Present Continuous vs Present Simple Sắp xếp nhóm
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?