Cộng đồng

10th Grade Spanish

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '10th grade spanish'

Present Perfect 6B
Present Perfect 6B Đập chuột chũi
bởi
Irregular Preterite
Irregular Preterite Nối từ
bởi
Reflexive Verbs (Daily Routine)
Reflexive Verbs (Daily Routine) Nối từ
bởi
EL IMPERFECTO
EL IMPERFECTO Đố vui
Palabras claves del pretérito/imperfecto
Palabras claves del pretérito/imperfecto Sắp xếp nhóm
demonstrative adjectives
demonstrative adjectives Đập chuột chũi
bởi
Verbos Reflexivos Definiciones
Verbos Reflexivos Definiciones Tìm đáp án phù hợp
bởi
El imperfecto
El imperfecto Tìm đáp án phù hợp
bởi
Los pronombres personales
Los pronombres personales Đố vui
EL SUBJUNTIVO
EL SUBJUNTIVO Sắp xếp nhóm
Greetings 1 game
Greetings 1 game Nổ bóng bay
bởi
Vocabulario 2.3: Los quehaceres
Vocabulario 2.3: Los quehaceres Tìm đáp án phù hợp
bởi
Preterito regular
Preterito regular Đố vui
bởi
* Por y para- Senderos 2
* Por y para- Senderos 2 Đố vui
Reflexive Verbs (Daily Routine)
Reflexive Verbs (Daily Routine) Nối từ
bởi
Imperfecto del subjuntivo
Imperfecto del subjuntivo Chương trình đố vui
Direct Object Pronouns
Direct Object Pronouns Sắp xếp nhóm
El verbo SER
El verbo SER Đố vui
bởi
Spanish 1 2.2 Preposiciones de lugar
Spanish 1 2.2 Preposiciones de lugar Đố vui
Conjugaciones de verbos en el tiempo presente indicativo
Conjugaciones de verbos en el tiempo presente indicativo Đố vui
Spanish Comparisons
Spanish Comparisons Đố vui
pronombres + el verbo GUSTAR
pronombres + el verbo GUSTAR Đập chuột chũi
Hablamos en español
Hablamos en español Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Los Viajes
Los Viajes Nối từ
bởi
Los Mandatos Formales (Ud. commands)
Los Mandatos Formales (Ud. commands) Máy bay
El cuerpo
El cuerpo Tìm đáp án phù hợp
Los colores
Los colores Nối từ
bởi
La Comida
La Comida Câu đố hình ảnh
bởi
Espanol 1-9th -  Las Preposiciones de Lugar
Espanol 1-9th - Las Preposiciones de Lugar Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Tener
Tener Đố vui
bởi
Vocabulario de la casa
Vocabulario de la casa Sắp xếp nhóm
bởi
Descubre 2, ch 3, La Vivienda Vocabulario 1
Descubre 2, ch 3, La Vivienda Vocabulario 1 Tìm đáp án phù hợp
bởi
RVQ4 el subjuntivo
RVQ4 el subjuntivo Đập chuột chũi
-ar present tense, Senderos 1
-ar present tense, Senderos 1 Đập chuột chũi
bởi
Affirmative Tú Commands
Affirmative Tú Commands Nối từ
bởi
Tú commands- affirmative and negative
Tú commands- affirmative and negative Nối từ
bởi
 Verbo ser
Verbo ser Hoàn thành câu
bởi
Ser y Estar (Doctores and Place)
Ser y Estar (Doctores and Place) Nối từ
bởi
Realidades 1 Cap. 2A
Realidades 1 Cap. 2A Tìm từ
bởi
Nacionalidades de los Paises de habla hispana Match up
Nacionalidades de los Paises de habla hispana Match up Nối từ
bởi
El presente de subjuntivo
El presente de subjuntivo Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
RVQ4 Subjuntivo o Indicativo
RVQ4 Subjuntivo o Indicativo Nối từ
Por vs para
Por vs para Nổ bóng bay
bởi
Partes del cuerpo
Partes del cuerpo Đập chuột chũi
Expresiones con Tener
Expresiones con Tener Đố vui
bởi
Imperfect - Caba
Imperfect - Caba Đố vui
bởi
La Casa
La Casa Chương trình đố vui
bởi
Stem Changing Boot Verbs
Stem Changing Boot Verbs Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Adjetivos Posesivos
Adjetivos Posesivos Đố vui
bởi
En el Restaurante 1 (ASD 2-Cap 4)
En el Restaurante 1 (ASD 2-Cap 4) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Los juguetes
Los juguetes Nối từ
bởi
Present Tense AR  Regular Verbs
Present Tense AR Regular Verbs Mở hộp
bởi
VERBO TENER + DESCRIPCION FISICA
VERBO TENER + DESCRIPCION FISICA Đố vui
bởi
Vocabulario - Frutas y verduras with Profe Love
Vocabulario - Frutas y verduras with Profe Love Mở hộp
bởi
Present tense verb practice
Present tense verb practice Sắp xếp nhóm
Vocabulario 3.1: La familia
Vocabulario 3.1: La familia Ô chữ
bởi
La familia de Jacobo (Jack)
La familia de Jacobo (Jack) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
La ropa 2
La ropa 2 Nối từ
Verbo Estar
Verbo Estar Hoàn thành câu
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?