Cộng đồng

11th Grade Foreign languages

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '11th grade foreign languages'

6b masculine and feminine classify
6b masculine and feminine classify Sắp xếp nhóm
Passé composé  - verbs - memorized
Passé composé - verbs - memorized Tìm đáp án phù hợp
Relativsätze
Relativsätze Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
WW: Sort Atoms vs. Molecules (Sort)
WW: Sort Atoms vs. Molecules (Sort) Sắp xếp nhóm
bởi
spanish words
spanish words Nối từ
bởi
US History STAAR EOC Review Part 4
US History STAAR EOC Review Part 4 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Period 6 Timeline
Period 6 Timeline Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Ask this question to your classmate
Ask this question to your classmate Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
US History STAAR EOC Review Part 3
US History STAAR EOC Review Part 3 Tìm đáp án phù hợp
bởi
WWI
WWI Gắn nhãn sơ đồ
bởi
US STAAR EOC Review Cards Part 1
US STAAR EOC Review Cards Part 1 Tìm đáp án phù hợp
bởi
A2 3.2 Irregular Preterite
A2 3.2 Irregular Preterite Nổ bóng bay
Infinito e participio passato
Infinito e participio passato Nối từ
WW: SORT Atom/Molecule AND Element/Compound (Sort)
WW: SORT Atom/Molecule AND Element/Compound (Sort) Sắp xếp nhóm
bởi
ANALISI LOGICA IN QUIZ
ANALISI LOGICA IN QUIZ Đố vui
bởi
Cell Organelle Matching Game
Cell Organelle Matching Game Tìm đáp án phù hợp
bởi
El imperfecto
El imperfecto Tìm đáp án phù hợp
bởi
QUI ou QUE ?
QUI ou QUE ? Đố vui
bởi
Appendicular Skeleton (Anterior View)
Appendicular Skeleton (Anterior View) Gắn nhãn sơ đồ
Identifying Homogeneous and Heterogenous mixture
Identifying Homogeneous and Heterogenous mixture Sắp xếp nhóm
bởi
Assets, Liabilities, Owner's Equity
Assets, Liabilities, Owner's Equity Sắp xếp nhóm
bởi
ECS Mixed Up Job Interview
ECS Mixed Up Job Interview Vòng quay ngẫu nhiên
Road to Revolution Timeline
Road to Revolution Timeline Thứ tự xếp hạng
Say a complete sentence using "doler"
Say a complete sentence using "doler" Vòng quay ngẫu nhiên
Erikson's Stages
Erikson's Stages Nối từ
bởi
Quelle heure est-il?
Quelle heure est-il? Nối từ
bởi
Mitosis Open the Box
Mitosis Open the Box Mở hộp
bởi
Les verbes -ER
Les verbes -ER Đố vui
Marketing Activity
Marketing Activity Nối từ
bởi
Food Label Game
Food Label Game Chương trình đố vui
5.6 Agricultural Production Regions: Farming Practice
5.6 Agricultural Production Regions: Farming Practice Sắp xếp nhóm
Regular and Stem Changing Verbs
Regular and Stem Changing Verbs Sắp xếp nhóm
bởi
Emotion Wheel
Emotion Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Greetings 1 game
Greetings 1 game Nổ bóng bay
bởi
Self Esteem Questions
Self Esteem Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Getting to know you 3 (teens)
Getting to know you 3 (teens) Mở hộp
bởi
les verbes réfléchis ( reflexive verbs)
les verbes réfléchis ( reflexive verbs) Nối từ
bởi
Organelle Function
Organelle Function Khớp cặp
Financial Needs v. Wants
Financial Needs v. Wants Sắp xếp nhóm
bởi
Le Futur Simple - Match Up
Le Futur Simple - Match Up Nối từ
bởi
Get to Know You
Get to Know You Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Day1
Day1 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
What would you do...
What would you do... Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Wheel of Questions
Wheel of Questions Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Direct Object Pronouns
Direct Object Pronouns Sắp xếp nhóm
Spanish 1 2.2 Preposiciones de lugar
Spanish 1 2.2 Preposiciones de lugar Đố vui
Physical and Chemical Changes
Physical and Chemical Changes Sắp xếp nhóm
El verbo SER
El verbo SER Đố vui
bởi
Conjugaciones de verbos en el tiempo presente indicativo
Conjugaciones de verbos en el tiempo presente indicativo Đố vui
être, aller, avoir, faire
être, aller, avoir, faire Nối từ
bởi
Los complementos dobles
Los complementos dobles Đố vui
Community Safety Signs
Community Safety Signs Chương trình đố vui
bởi
Vocabulario 2.3: Los quehaceres
Vocabulario 2.3: Los quehaceres Tìm đáp án phù hợp
bởi
Finish the Sentence...
Finish the Sentence... Mở hộp
bởi
4.1 Intro to Political Geog/Political Entities
4.1 Intro to Political Geog/Political Entities Sắp xếp nhóm
Job Search Quiz (T1)
Job Search Quiz (T1) Đố vui
Kitchen Safety Quiz
Kitchen Safety Quiz Chương trình đố vui
bởi
Nominative vs. Accusative
Nominative vs. Accusative Đập chuột chũi
bởi
Kitchen Tools
Kitchen Tools Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?