Cộng đồng

11th Grade French

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '11th grade french'

Passé composé  - verbs - memorized
Passé composé - verbs - memorized Tìm đáp án phù hợp
QUI ou QUE ?
QUI ou QUE ? Đố vui
bởi
Sujets de la comparaison culturelle
Sujets de la comparaison culturelle Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
les verbes réfléchis ( reflexive verbs)
les verbes réfléchis ( reflexive verbs) Nối từ
bởi
être, aller, avoir, faire
être, aller, avoir, faire Nối từ
bởi
Les verbes -ER
Les verbes -ER Đố vui
Aller
Aller Nổ bóng bay
bởi
Le Futur Simple - Match Up
Le Futur Simple - Match Up Nối từ
bởi
Questions de conversation - Français AP
Questions de conversation - Français AP Mở hộp
Futur simple
Futur simple Tìm đáp án phù hợp
bởi
Les verbes réfléchis
Les verbes réfléchis Ô chữ
bởi
Les Fêtes en France basic 1
Les Fêtes en France basic 1 Nối từ
bởi
La technologie expliquer en Français 1
La technologie expliquer en Français 1 Nối từ
bởi
Color adjectives agreement and placement + a few BANGS adjectives 2
Color adjectives agreement and placement + a few BANGS adjectives 2 Mê cung truy đuổi
bởi
Passe Compose vs Imparfait
Passe Compose vs Imparfait Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
La Maison (Expliquer en Français)
La Maison (Expliquer en Français) Nối từ
bởi
Le quiz de l'imparfait
Le quiz de l'imparfait Đố vui
Participe Passé / Passé composé  Avoir
Participe Passé / Passé composé Avoir Tìm đáp án phù hợp
bởi
Quelle heure est-il?
Quelle heure est-il? Nối từ
bởi
Vandertramp Verbs
Vandertramp Verbs Đập chuột chũi
D'accord 2--Review of Verbs from French 1
D'accord 2--Review of Verbs from French 1 Nối từ
Expressions with avoir, être, aller, and faire
Expressions with avoir, être, aller, and faire Sắp xếp nhóm
Les Vêtements
Les Vêtements Đố vui
bởi
Imparfait ou passé composé
Imparfait ou passé composé Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Le Futur Simple - Match Up 2
Le Futur Simple - Match Up 2 Nối từ
bởi
Bien dit! 1 - Vocabulaire 2.1
Bien dit! 1 - Vocabulaire 2.1 Nổ bóng bay
La Geographie de la France
La Geographie de la France Chương trình đố vui
les nationalités
les nationalités Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Les prépositions
Les prépositions Đố vui
bởi
Imparfait - Storytelling
Imparfait - Storytelling Sắp xếp nhóm
bởi
Direct object pronouns (basic) 1
Direct object pronouns (basic) 1 Nối từ
bởi
Prepositions of Place: Les Prépositions de Lieu
Prepositions of Place: Les Prépositions de Lieu Nối từ
Passé Composé- AVOIR et ETRE, verbes irréguliers
Passé Composé- AVOIR et ETRE, verbes irréguliers Ô chữ
bởi
Passé Composé/Imparfait
Passé Composé/Imparfait Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
les dates francaises
les dates francaises Nối từ
Le Subjonctif: donner des conseils
Le Subjonctif: donner des conseils Vòng quay ngẫu nhiên
QUI ou QUE ? 3
QUI ou QUE ? 3 Chương trình đố vui
bởi
Les fêtes en France
Les fêtes en France Nối từ
bởi
QUESTIONS - IMPARFAIT
QUESTIONS - IMPARFAIT Vòng quay ngẫu nhiên
maladies et remèdes 2
maladies et remèdes 2 Nối từ
bởi
phrases avec les verbes réfléchis
phrases avec les verbes réfléchis Phục hồi trật tự
bởi
 regular -ER verb endings according to the subjects 2
regular -ER verb endings according to the subjects 2 Chương trình đố vui
bởi
 Wheel of...Activités avec faire et jouer  1
Wheel of...Activités avec faire et jouer 1 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Les parties du corps
Les parties du corps Chương trình đố vui
Les prépositions de lieu
Les prépositions de lieu Gắn nhãn sơ đồ
Relativsätze
Relativsätze Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
WW: Sort Atoms vs. Molecules (Sort)
WW: Sort Atoms vs. Molecules (Sort) Sắp xếp nhóm
bởi
spanish words
spanish words Nối từ
bởi
Ask this question to your classmate
Ask this question to your classmate Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
US History STAAR EOC Review Part 3
US History STAAR EOC Review Part 3 Tìm đáp án phù hợp
bởi
WWI
WWI Gắn nhãn sơ đồ
bởi
US STAAR EOC Review Cards Part 1
US STAAR EOC Review Cards Part 1 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Period 6 Timeline
Period 6 Timeline Gắn nhãn sơ đồ
bởi
US History STAAR EOC Review Part 4
US History STAAR EOC Review Part 4 Tìm đáp án phù hợp
bởi
WW: SORT Atom/Molecule AND Element/Compound (Sort)
WW: SORT Atom/Molecule AND Element/Compound (Sort) Sắp xếp nhóm
bởi
Infinito e participio passato
Infinito e participio passato Nối từ
A2 3.2 Irregular Preterite
A2 3.2 Irregular Preterite Nổ bóng bay
ANALISI LOGICA IN QUIZ
ANALISI LOGICA IN QUIZ Đố vui
bởi
Bien Dit, Level 1, Ch. 3.1 Adjectives
Bien Dit, Level 1, Ch. 3.1 Adjectives Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?