Cộng đồng

11th Grade Spanish Spanish words

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '11th grade spanish spanish words'

spanish words
spanish words Nối từ
bởi
Greetings 1 game
Greetings 1 game Nổ bóng bay
bởi
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop Tìm đáp án phù hợp
Spanish Greetings - Los Saludos
Spanish Greetings - Los Saludos Tìm đáp án phù hợp
¿Qué día es? - What day is it?
¿Qué día es? - What day is it? Tìm đáp án phù hợp
¿Qué día es? - What day is it?
¿Qué día es? - What day is it? Khớp cặp
Chico o chica?
Chico o chica? Đố vui
¿Cuántos años tienes?
¿Cuántos años tienes? Thẻ bài ngẫu nhiên
A2 3.2 Irregular Preterite
A2 3.2 Irregular Preterite Nổ bóng bay
Senderos 2 Lesson 1 Vocabulary
Senderos 2 Lesson 1 Vocabulary Nối từ
bởi
 Weather in Spanish
Weather in Spanish Mê cung truy đuổi
bởi
Subject Pronouns in Spanish
Subject Pronouns in Spanish Tìm đáp án phù hợp
bởi
Possessive adjectives | Spanish
Possessive adjectives | Spanish Mê cung truy đuổi
bởi
El invierno -  Rockalingua story
El invierno - Rockalingua story Vòng quay ngẫu nhiên
Los complementos dobles
Los complementos dobles Đố vui
El imperfecto
El imperfecto Tìm đáp án phù hợp
bởi
Ejemplos de movimientos artísticos
Ejemplos de movimientos artísticos Nối từ
Preterito regular
Preterito regular Đố vui
bởi
Direct Object Pronouns
Direct Object Pronouns Sắp xếp nhóm
El verbo SER
El verbo SER Đố vui
bởi
Spanish 1 2.2 Preposiciones de lugar
Spanish 1 2.2 Preposiciones de lugar Đố vui
Conjugaciones de verbos en el tiempo presente indicativo
Conjugaciones de verbos en el tiempo presente indicativo Đố vui
Vocabulario 2.3: Los quehaceres
Vocabulario 2.3: Los quehaceres Tìm đáp án phù hợp
bởi
Los Mandatos Formales (Ud. commands)
Los Mandatos Formales (Ud. commands) Máy bay
Inmigración
Inmigración Nối từ
bởi
Descubre 2, ch 3, La Vivienda Vocabulario 1
Descubre 2, ch 3, La Vivienda Vocabulario 1 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Tú commands- affirmative and negative
Tú commands- affirmative and negative Nối từ
bởi
Ser y Estar (Doctores and Place)
Ser y Estar (Doctores and Place) Nối từ
bởi
-ar present tense, Senderos 1
-ar present tense, Senderos 1 Đập chuột chũi
bởi
Affirmative Tú Commands
Affirmative Tú Commands Nối từ
bởi
RVQ4 el subjuntivo
RVQ4 el subjuntivo Đập chuột chũi
code to text
code to text Nối từ
bởi
El cuerpo
El cuerpo Tìm đáp án phù hợp
La Comida
La Comida Câu đố hình ảnh
bởi
Espanol 1-9th -  Las Preposiciones de Lugar
Espanol 1-9th - Las Preposiciones de Lugar Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Tener
Tener Đố vui
bởi
Los colores
Los colores Nối từ
bởi
Spanish question words
Spanish question words Nối từ
bởi
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop Nổ bóng bay
El presente de subjuntivo
El presente de subjuntivo Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
RVQ4 Subjuntivo o Indicativo
RVQ4 Subjuntivo o Indicativo Nối từ
Vocabulario de la casa
Vocabulario de la casa Sắp xếp nhóm
bởi
Por vs para
Por vs para Nổ bóng bay
bởi
Partes del cuerpo
Partes del cuerpo Đập chuột chũi
Nacionalidades de los Paises de habla hispana Match up
Nacionalidades de los Paises de habla hispana Match up Nối từ
bởi
La Casa
La Casa Chương trình đố vui
bởi
Stem Changing Boot Verbs
Stem Changing Boot Verbs Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
En el Restaurante 1 (ASD 2-Cap 4)
En el Restaurante 1 (ASD 2-Cap 4) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Los juguetes
Los juguetes Nối từ
bởi
Imperfect - Caba
Imperfect - Caba Đố vui
bởi
Present Tense AR  Regular Verbs
Present Tense AR Regular Verbs Mở hộp
bởi
VERBO TENER + DESCRIPCION FISICA
VERBO TENER + DESCRIPCION FISICA Đố vui
bởi
Vocabulario 3.1: La familia
Vocabulario 3.1: La familia Ô chữ
bởi
Vocabulario - Frutas y verduras with Profe Love
Vocabulario - Frutas y verduras with Profe Love Mở hộp
bởi
La familia de Jacobo (Jack)
La familia de Jacobo (Jack) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Present tense verb practice
Present tense verb practice Sắp xếp nhóm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?