Cộng đồng

11th Grade Spanish Verbos

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '11th grade spanish verbos'

Conjugaciones de verbos en el tiempo presente indicativo
Conjugaciones de verbos en el tiempo presente indicativo Đố vui
Los verbos en el pretérito: Irregular vs Regular ("Yo" form)
Los verbos en el pretérito: Irregular vs Regular ("Yo" form) Sắp xếp nhóm
bởi
spanish words
spanish words Nối từ
bởi
A2 3.2 Irregular Preterite
A2 3.2 Irregular Preterite Nổ bóng bay
Present tense - Stem changing verbs
Present tense - Stem changing verbs Chương trình đố vui
El imperfecto
El imperfecto Tìm đáp án phù hợp
bởi
Los complementos dobles
Los complementos dobles Đố vui
Greetings 1 game
Greetings 1 game Nổ bóng bay
bởi
Vocabulario 2.3: Los quehaceres
Vocabulario 2.3: Los quehaceres Tìm đáp án phù hợp
bởi
Preterito regular
Preterito regular Đố vui
bởi
Spanish 1 2.2 Preposiciones de lugar
Spanish 1 2.2 Preposiciones de lugar Đố vui
Direct Object Pronouns
Direct Object Pronouns Sắp xếp nhóm
El verbo SER
El verbo SER Đố vui
bởi
ESP III Repaso Final Primavera
ESP III Repaso Final Primavera Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Los Mandatos Formales (Ud. commands)
Los Mandatos Formales (Ud. commands) Máy bay
Espanol 1-9th -  Las Preposiciones de Lugar
Espanol 1-9th - Las Preposiciones de Lugar Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Tener
Tener Đố vui
bởi
El cuerpo
El cuerpo Tìm đáp án phù hợp
Vocabulario de la casa
Vocabulario de la casa Sắp xếp nhóm
bởi
Los colores
Los colores Nối từ
bởi
La Comida
La Comida Câu đố hình ảnh
bởi
RVQ4 el subjuntivo
RVQ4 el subjuntivo Đập chuột chũi
Presente/preterito con irregulares
Presente/preterito con irregulares Lật quân cờ
bởi
Ser y Estar (Doctores and Place)
Ser y Estar (Doctores and Place) Nối từ
bởi
Descubre 2, ch 3, La Vivienda Vocabulario 1
Descubre 2, ch 3, La Vivienda Vocabulario 1 Tìm đáp án phù hợp
bởi
-ar present tense, Senderos 1
-ar present tense, Senderos 1 Đập chuột chũi
bởi
El presente del  subjuntivo
El presente del subjuntivo Đố vui
bởi
El presente de subjuntivo
El presente de subjuntivo Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
RVQ4 Subjuntivo o Indicativo
RVQ4 Subjuntivo o Indicativo Nối từ
Affirmative Tú Commands
Affirmative Tú Commands Nối từ
bởi
Nacionalidades de los Paises de habla hispana Match up
Nacionalidades de los Paises de habla hispana Match up Nối từ
bởi
Tú commands- affirmative and negative
Tú commands- affirmative and negative Nối từ
bởi
Por vs para
Por vs para Nổ bóng bay
bởi
Partes del cuerpo
Partes del cuerpo Đập chuột chũi
Imperfect - Caba
Imperfect - Caba Đố vui
bởi
VERBO TENER + DESCRIPCION FISICA
VERBO TENER + DESCRIPCION FISICA Đố vui
bởi
Present Tense AR  Regular Verbs
Present Tense AR Regular Verbs Mở hộp
bởi
Stem Changing Boot Verbs
Stem Changing Boot Verbs Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
La Casa
La Casa Chương trình đố vui
bởi
Los juguetes
Los juguetes Nối từ
bởi
En el Restaurante 1 (ASD 2-Cap 4)
En el Restaurante 1 (ASD 2-Cap 4) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Vocabulario - Frutas y verduras with Profe Love
Vocabulario - Frutas y verduras with Profe Love Mở hộp
bởi
Present tense verb practice
Present tense verb practice Sắp xếp nhóm
Vocabulario 3.1: La familia
Vocabulario 3.1: La familia Ô chữ
bởi
La familia de Jacobo (Jack)
La familia de Jacobo (Jack) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
La ropa 2
La ropa 2 Nối từ
Verbo Estar
Verbo Estar Hoàn thành câu
bởi
Preterite vs. Imperfect
Preterite vs. Imperfect Chương trình đố vui
Unjumble: Gustar/Encantar
Unjumble: Gustar/Encantar Phục hồi trật tự
Stem changers e-ie, e-i, o-ue present tense
Stem changers e-ie, e-i, o-ue present tense Chương trình đố vui
bởi
Avancemos 3 1.2 Vocab
Avancemos 3 1.2 Vocab Nổ bóng bay
Reflexive verb: Llamarse
Reflexive verb: Llamarse Đập chuột chũi
The Present Subjunctive - Intro
The Present Subjunctive - Intro Đố vui
bởi
Imperfect Spanish 2 4.1
Imperfect Spanish 2 4.1 Nối từ
Lugares en la ciudad
Lugares en la ciudad Hangman (Treo cổ)
bởi
Relativos: que, quien, quienes, lo que
Relativos: que, quien, quienes, lo que Hoàn thành câu
Pretérito vs. Imperfecto:  Contexts
Pretérito vs. Imperfecto: Contexts Hoàn thành câu
bởi
Indirect Object Pronouns
Indirect Object Pronouns Phục hồi trật tự
bởi
Senderos 2 Leccion 1 En Contexto #1
Senderos 2 Leccion 1 En Contexto #1 Nối từ
bởi
Preterite of ir, ser, dar and ver
Preterite of ir, ser, dar and ver Chương trình đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?