Cộng đồng

12th Grade French

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '12th grade french'

FORMEZ LE CONDITIONNEL
FORMEZ LE CONDITIONNEL Đúng hay sai
Les verbes -ER
Les verbes -ER Đố vui
être, aller, avoir, faire
être, aller, avoir, faire Nối từ
bởi
les verbes réfléchis ( reflexive verbs)
les verbes réfléchis ( reflexive verbs) Nối từ
bởi
Le Futur Simple - Match Up
Le Futur Simple - Match Up Nối từ
bởi
Aller
Aller Nổ bóng bay
bởi
Questions de conversation - Français AP
Questions de conversation - Français AP Mở hộp
Passe Compose vs Imparfait
Passe Compose vs Imparfait Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Le quiz de l'imparfait
Le quiz de l'imparfait Đố vui
Participe Passé / Passé composé  Avoir
Participe Passé / Passé composé Avoir Tìm đáp án phù hợp
bởi
Quelle heure est-il?
Quelle heure est-il? Nối từ
bởi
Vandertramp Verbs
Vandertramp Verbs Đập chuột chũi
Expressions with avoir, être, aller, and faire
Expressions with avoir, être, aller, and faire Sắp xếp nhóm
D'accord 2--Review of Verbs from French 1
D'accord 2--Review of Verbs from French 1 Nối từ
Les Vêtements
Les Vêtements Đố vui
bởi
Building a Resume
Building a Resume Sắp xếp nhóm
bởi
Futur simple
Futur simple Vòng quay ngẫu nhiên
Complétez les phrases:  le conditionnel
Complétez les phrases: le conditionnel Thẻ bài ngẫu nhiên
Vandertramp Verbs
Vandertramp Verbs Đập chuột chũi
Bien dit! 1 - Vocabulaire 2.1
Bien dit! 1 - Vocabulaire 2.1 Nổ bóng bay
Imparfait - Storytelling
Imparfait - Storytelling Sắp xếp nhóm
bởi
Direct object pronouns (basic) 1
Direct object pronouns (basic) 1 Nối từ
bởi
Passé Composé- AVOIR et ETRE, verbes irréguliers
Passé Composé- AVOIR et ETRE, verbes irréguliers Ô chữ
bởi
Les prépositions
Les prépositions Đố vui
bởi
Passé Composé/Imparfait
Passé Composé/Imparfait Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
les dates francaises
les dates francaises Nối từ
Le Subjonctif: donner des conseils
Le Subjonctif: donner des conseils Vòng quay ngẫu nhiên
QUESTIONS - IMPARFAIT
QUESTIONS - IMPARFAIT Vòng quay ngẫu nhiên
phrases avec les verbes réfléchis
phrases avec les verbes réfléchis Phục hồi trật tự
bởi
Les parties du corps
Les parties du corps Chương trình đố vui
Les prépositions de lieu
Les prépositions de lieu Gắn nhãn sơ đồ
Countries of the World
Countries of the World Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Ice Breaker
Ice Breaker Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Infinito e participio passato
Infinito e participio passato Nối từ
D'accord 2--Review of Adjective Agreement
D'accord 2--Review of Adjective Agreement Đập chuột chũi
Bien Dit, Level 1, Ch. 3.1 Adjectives
Bien Dit, Level 1, Ch. 3.1 Adjectives Nối từ
bởi
Passe compose with adverbs
Passe compose with adverbs Phục hồi trật tự
bởi
Questions de conversation - Français Sem2
Questions de conversation - Français Sem2 Mở hộp
bởi
La routine quotidienne
La routine quotidienne Nổ bóng bay
bởi
Faire
Faire Câu đố hình ảnh
Le futur proche unjumble
Le futur proche unjumble Phục hồi trật tự
Avoir
Avoir Đúng hay sai
bởi
Assets, Liabilities, Owner's Equity
Assets, Liabilities, Owner's Equity Sắp xếp nhóm
bởi
Le pronom d'object direct "en"
Le pronom d'object direct "en" Nối từ
bởi
Identifying Homogeneous and Heterogenous mixture
Identifying Homogeneous and Heterogenous mixture Sắp xếp nhóm
bởi
Appendicular Skeleton (Anterior View)
Appendicular Skeleton (Anterior View) Gắn nhãn sơ đồ
G.O.A.T. (superlatifs en français)
G.O.A.T. (superlatifs en français) Chương trình đố vui
bởi
Aller, Être, Avoir Conjugation Drills
Aller, Être, Avoir Conjugation Drills Mê cung truy đuổi
Avoir Expressions
Avoir Expressions Tìm đáp án phù hợp
bởi
L'heure - 12 hour practice
L'heure - 12 hour practice Nối từ
bởi
Hangman: Spell the Word (blends and bonus letters)
Hangman: Spell the Word (blends and bonus letters) Hangman (Treo cổ)
bởi
F2 les endroits en ville & les activités
F2 les endroits en ville & les activités Tìm đáp án phù hợp
French Colors
French Colors Nối từ
bởi
Les meubles dans la cuisine
Les meubles dans la cuisine Gắn nhãn sơ đồ
bởi
L'heure (12 and 24 hour time)
L'heure (12 and 24 hour time) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
La meteo quiz
La meteo quiz Đố vui
bởi
La famille (vocab quiz)
La famille (vocab quiz) Nối từ
La nourriture
La nourriture Đố vui
Les Numeros 0-20
Les Numeros 0-20 Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?