Cộng đồng

12th Grade Spanish

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '12th grade spanish'

Random AP Conversation Practice
Random AP Conversation Practice Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
A2 4.1 Preterite vs Imperfect
A2 4.1 Preterite vs Imperfect Tìm đáp án phù hợp
Greetings 1 game
Greetings 1 game Nổ bóng bay
bởi
Spanish 1 2.2 Preposiciones de lugar
Spanish 1 2.2 Preposiciones de lugar Đố vui
El verbo SER
El verbo SER Đố vui
bởi
Direct Object Pronouns
Direct Object Pronouns Sắp xếp nhóm
Conjugaciones de verbos en el tiempo presente indicativo
Conjugaciones de verbos en el tiempo presente indicativo Đố vui
Preterito regular
Preterito regular Đố vui
bởi
Vocabulario 2.3: Los quehaceres
Vocabulario 2.3: Los quehaceres Tìm đáp án phù hợp
bởi
Vocabulario de la casa
Vocabulario de la casa Sắp xếp nhóm
bởi
Espanol 1-9th -  Las Preposiciones de Lugar
Espanol 1-9th - Las Preposiciones de Lugar Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Tener
Tener Đố vui
bởi
Los colores
Los colores Nối từ
bởi
La Comida
La Comida Câu đố hình ảnh
bởi
El presente de subjuntivo
El presente de subjuntivo Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Por vs para
Por vs para Nổ bóng bay
bởi
Nacionalidades de los Paises de habla hispana Match up
Nacionalidades de los Paises de habla hispana Match up Nối từ
bởi
En el Restaurante 1 (ASD 2-Cap 4)
En el Restaurante 1 (ASD 2-Cap 4) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Los juguetes
Los juguetes Nối từ
bởi
Imperfect - Caba
Imperfect - Caba Đố vui
bởi
Stem Changing Boot Verbs
Stem Changing Boot Verbs Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
La Casa
La Casa Chương trình đố vui
bởi
VERBO TENER + DESCRIPCION FISICA
VERBO TENER + DESCRIPCION FISICA Đố vui
bởi
Present Tense AR  Regular Verbs
Present Tense AR Regular Verbs Mở hộp
bởi
Vocabulario - Frutas y verduras with Profe Love
Vocabulario - Frutas y verduras with Profe Love Mở hộp
bởi
Present tense verb practice
Present tense verb practice Sắp xếp nhóm
Vocabulario 3.1: La familia
Vocabulario 3.1: La familia Ô chữ
bởi
La familia de Jacobo (Jack)
La familia de Jacobo (Jack) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
La ropa 2
La ropa 2 Nối từ
Verbo Estar
Verbo Estar Hoàn thành câu
bởi
El cuestionario de español
El cuestionario de español Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Avancemos 1 Preliminar 1 & 2
Avancemos 1 Preliminar 1 & 2 Khớp cặp
bởi
Los complementos dobles
Los complementos dobles Đố vui
Preterite vs. Imperfect
Preterite vs. Imperfect Chương trình đố vui
Imperfect Spanish 2 4.1
Imperfect Spanish 2 4.1 Nối từ
Pretérito vs. Imperfecto:  Contexts
Pretérito vs. Imperfecto: Contexts Hoàn thành câu
bởi
Relativos: que, quien, quienes, lo que
Relativos: que, quien, quienes, lo que Hoàn thành câu
The Present Subjunctive - Intro
The Present Subjunctive - Intro Đố vui
bởi
Lugares en la ciudad
Lugares en la ciudad Hangman (Treo cổ)
bởi
Preterite of ir, ser, dar and ver
Preterite of ir, ser, dar and ver Chương trình đố vui
bởi
Senderos 2 Leccion 1 En Contexto #1
Senderos 2 Leccion 1 En Contexto #1 Nối từ
bởi
Unjumble: Gustar/Encantar
Unjumble: Gustar/Encantar Phục hồi trật tự
Avancemos 3 1.2 Vocab
Avancemos 3 1.2 Vocab Nổ bóng bay
Los verbos en el pretérito: Irregular vs Regular ("Yo" form)
Los verbos en el pretérito: Irregular vs Regular ("Yo" form) Sắp xếp nhóm
bởi
1.2 Avancemos 3 Imperfect
1.2 Avancemos 3 Imperfect Đố vui
Pretérito Irregulares
Pretérito Irregulares Đập chuột chũi
Indirect Object Pronouns
Indirect Object Pronouns Phục hồi trật tự
bởi
Gender/noun agreement
Gender/noun agreement Đố vui
El Cuerpo
El Cuerpo Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Building a Resume
Building a Resume Sắp xếp nhóm
bởi
Futur simple
Futur simple Vòng quay ngẫu nhiên
Los colores
Los colores Đập chuột chũi
Banderas 21 países hispanohablantes / 21 Flags Spanish Speaking countries
Banderas 21 países hispanohablantes / 21 Flags Spanish Speaking countries Nối từ
Ser, estar, tener. gustar e ir
Ser, estar, tener. gustar e ir Vòng quay ngẫu nhiên
Spanish prepositions of place
Spanish prepositions of place Đố vui
bởi
A2 4.1 Imperfect Wheel of Questions
A2 4.1 Imperfect Wheel of Questions Vòng quay ngẫu nhiên
PRONOMBRES PERSONALES
PRONOMBRES PERSONALES Đố vui
bởi
Preterit practice Use Your notes
Preterit practice Use Your notes Nối từ
descripciones físicas + Tengo expressions
descripciones físicas + Tengo expressions Nối từ
bởi
Las Asignaturas: Game Show
Las Asignaturas: Game Show Chương trình đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?