1st Grade
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '1st grade'

Consonant Blends
Mở hộp

量词 (双、本、件、家、条)中文第三册第二课
Mở hộp

Long Vowel 4.1 Wilson
Thẻ bài ngẫu nhiên

Pre Primer Dolch Words
Thẻ bài ngẫu nhiên

Place Value
Đố vui

Long O Whack-a-Mole Long /o/
Đập chuột chũi

R-blends
Sắp xếp nhóm

Adding within 20
Câu đố hình ảnh

Unit 7 Glued Sounds - ng words
Vòng quay ngẫu nhiên

CVC Sentences
Thẻ bài ngẫu nhiên

Making Inferences
Đố vui

Fundations Level 2: units 2-5
Đập chuột chũi

Addition
Nổ bóng bay

Doubles Game
Tìm đáp án phù hợp

Verb Tense
Đố vui

Ending Blends Game Show Quiz!
Chương trình đố vui

美洲华语1 拼音四声练习 ( 一声)
Đập chuột chũi

Unscramble Short a Words
Đảo chữ

Fundations Level 1 Unit 2-Sentence Jumble
Phục hồi trật tự

Show What You Know
Khớp cặp

R-Controlled Vowels practice
Đố vui

Bossy R
Đập chuột chũi

Soft c and g
Sắp xếp nhóm

Bossy R
Nổ bóng bay

th - sentences
Đố vui

cvce words
Đảo chữ

Unit 2 Sentences - Level 1
Thẻ bài ngẫu nhiên

-ung and -ing Blends
Vòng quay ngẫu nhiên

Unit 1-6-Review Trick Words
Vòng quay ngẫu nhiên

OO/OO Word Sort
Đúng hay sai

What is it?
Lật quân cờ

Emotions and reactions
Đố vui

Place value
Đố vui

Cloze - Wilson 2.2 (Blends)
Hoàn thành câu

QUESTIONS
Vòng quay ngẫu nhiên

Adjective: True or False?
Đúng hay sai

long i (ie, igh, y)
Khớp cặp

Pronouns - he, she, they
Đố vui

Where?
Vòng quay ngẫu nhiên

Fry 1st 100 Missing Words
Hoàn thành câu

Halloween Fundations (Week 3, Day 3)
Chương trình đố vui

addition facts
Đập chuột chũi

Short i Whack A Mole
Đập chuột chũi

声调练习 ( 三声)
Đập chuột chũi
American Symbols Quiz
Đố vui
Words with ea
Đập chuột chũi
Red Words
Đập chuột chũi
Sight Word Bingo U.R.-G1G1
Vòng quay ngẫu nhiên
Classroom Objects
Chương trình đố vui
Letters
Thẻ bài ngẫu nhiên
Would You Rather???
Vòng quay ngẫu nhiên
la famille
Đố vui
ink, ank, onk, unk
Khớp cặp
Pronouns
Chương trình đố vui
Short Vowel i
Đố vui
Sentence scramble
Phục hồi trật tự
Ending Blends
Khớp cặp
Verb TO BE (+/-/?)
Đố vui
long e
Sắp xếp nhóm