2nd Grade English language arts Present perfect
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '2nd grade ela present perfect'
HAVE YOU EVER....? (F2)
Mở hộp
PRESENT CONTINUOUS (A2)
Mở hộp
Present verb + ing Sentences (5-7 words)
Phục hồi trật tự
Present Simple and Present Continuous
Phục hồi trật tự
2_Sentences_ Grade 2
Hoàn thành câu
-tion
Hangman (Treo cổ)
Conversation Game - Opinion Writing
Thẻ bài ngẫu nhiên
Possessive Nouns
Đố vui
Sight Word Bingo! Group 1
Vòng quay ngẫu nhiên
PETS
Nối từ
Double Consonants and ck
Sắp xếp nhóm
Abstract Vs. Concrete Noun
Sắp xếp nhóm
Alliterations 2nd Grade from EdHelper
Hoàn thành câu
QUESTIONS IN THE PAST (F2)
Mở hộp
Letterland Unit 9
Sắp xếp nhóm
Regular Past Tense Verbs
Mê cung truy đuổi
Letterland Unit 31
Nối từ
Contractions
Chương trình đố vui
Multisyllabic words
Đố vui
ph
Hangman (Treo cổ)
Suffix: -y, -ly
Đố vui
Prefix re- and un- practice
Nổ bóng bay
Long U Vowel Teams: ue, ui, ew
Chương trình đố vui
Food
Vòng quay ngẫu nhiên
Letterland Unit 19 - Inflectional Endings
Sắp xếp nhóm
Numbers 10 to 20
Đố vui
Comparative and Superlative Adjectives
Mê cung truy đuổi
Wonders Grade 2 Unit 4 Week 5 air are ear ere
Sắp xếp nhóm
er, ir, ur task cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
Suffix Sort
Sắp xếp nhóm
er words
Tìm đáp án phù hợp
Consonant le words
Tìm đáp án phù hợp
Suffix -er -or
Chương trình đố vui
Regular vs. Irregular Plural Nouns
Sắp xếp nhóm
Homophones
Ô chữ
Base Words with Endings -ing and -ed
Chương trình đố vui
Collective Nouns
Tìm đáp án phù hợp
Long i Whack-a-Mole
Đập chuột chũi
ou, ow
Hoàn thành câu
Emotions
Nối từ
Hard c and Soft c, Hard g and Soft g
Sắp xếp nhóm
Sight Word Bingo! Group 2/3
Vòng quay ngẫu nhiên
Vowel patterns oo/ew
Đập chuột chũi
Word Memory - Group 1
Khớp cặp
Text Features
Nối từ
Irregular plural nouns
Mê cung truy đuổi
Prefixes
Nối từ
Long e spelled y
Đập chuột chũi
Fact or Opinion?
Máy bay
Letterland Unit 26 Prefixes un-, pre-, re-, dis-
Sắp xếp nhóm
-I, -IE, -IGH, & -Y
Thẻ bài ngẫu nhiên
GOING TO (A2)
Mở hộp
Memory Match - Grp 1
Khớp cặp
Synonym Practice Quiz
Nối từ
oi, oy
Hoàn thành câu
3_Sentences_ Grade 2
Phục hồi trật tự