Cộng đồng

2nd Grade Grammar Suffixes

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '2nd grade grammar suffixes'

Suffixes -ful and -less
Suffixes -ful and -less Mê cung truy đuổi
bởi
Verb to be present tense: is, am, are
Verb to be present tense: is, am, are Hoàn thành câu
Past Tense Irregular Verbs
Past Tense Irregular Verbs Hoàn thành câu
Past Tense Regular Verbs
Past Tense Regular Verbs Hoàn thành câu
Present Progressive Verbs: is, are, am + ing
Present Progressive Verbs: is, are, am + ing Hoàn thành câu
Verb to be present, past, future tense mixed
Verb to be present, past, future tense mixed Hoàn thành câu
Verb to be past tense: was, were
Verb to be past tense: was, were Hoàn thành câu
Present Tense Verb Sentences
Present Tense Verb Sentences Hoàn thành câu
Future Tense Verbs
Future Tense Verbs Hoàn thành câu
Sorting Nouns and Verbs
Sorting Nouns and Verbs Sắp xếp nhóm
bởi
 Suffixes
Suffixes Đập chuột chũi
Suffixes
Suffixes Nối từ
bởi
Fall Actions
Fall Actions Mở hộp
bởi
Suffix -al Words and Meanings
Suffix -al Words and Meanings Tìm đáp án phù hợp
Noun or Adjective?
Noun or Adjective? Sắp xếp nhóm
bởi
Verbs and Nouns
Verbs and Nouns Sắp xếp nhóm
bởi
Vowel and Consonant Suffixes
Vowel and Consonant Suffixes Sắp xếp nhóm
bởi
Suffixes
Suffixes Khớp cặp
bởi
cial, tial, sion, tion words
cial, tial, sion, tion words Sắp xếp nhóm
bởi
Pronoun Whack-a-Mole
Pronoun Whack-a-Mole Đập chuột chũi
bởi
ly and y
ly and y Sắp xếp nhóm
bởi
Subject Pronouns Cloze
Subject Pronouns Cloze Hoàn thành câu
Possessive Adjectives and Pronouns Cloze
Possessive Adjectives and Pronouns Cloze Hoàn thành câu
Reflexive Pronouns Cloze
Reflexive Pronouns Cloze Hoàn thành câu
Object Pronouns Cloze
Object Pronouns Cloze Hoàn thành câu
Regular Past Tense Sentences
Regular Past Tense Sentences Phục hồi trật tự
Plural Words Sort - es, s, irregular words
Plural Words Sort - es, s, irregular words Sắp xếp nhóm
bởi
Collective Noun
Collective Noun Hoàn thành câu
bởi
  Verbs
Verbs Chương trình đố vui
bởi
Verbs
Verbs Vòng quay ngẫu nhiên
-ous words
-ous words Đập chuột chũi
bởi
ful, less, ness
ful, less, ness Sắp xếp nhóm
bởi
cial or tial words
cial or tial words Đúng hay sai
bởi
Wonders Grade 2 Vocabulary U3W1/2
Wonders Grade 2 Vocabulary U3W1/2 Nối từ
bởi
Family and Friends 1 (2nd ed) (Unit 1)
Family and Friends 1 (2nd ed) (Unit 1) Đảo chữ
Adding Suffixes - All Rules - Part 1
Adding Suffixes - All Rules - Part 1 Chương trình đố vui
bởi
Puddles Suffixes -less
Puddles Suffixes -less Mê cung truy đuổi
bởi
First Grade Sight Words
First Grade Sight Words Thẻ bài ngẫu nhiên
Adding  suffixes!
Adding suffixes! Chương trình đố vui
Sight Word Practice: Grade 2
Sight Word Practice: Grade 2 Mở hộp
bởi
Homophones
Homophones Nối từ
Suffixes: -less and -ful
Suffixes: -less and -ful Chương trình đố vui
bởi
Meanings: Prefixes and Suffixes
Meanings: Prefixes and Suffixes Mê cung truy đuổi
Suffixes -y, -ly, -ful
Suffixes -y, -ly, -ful Sắp xếp nhóm
bởi
Root word ped
Root word ped Ô chữ
bởi
Unit 4, Week 1, Suffixes
Unit 4, Week 1, Suffixes Nổ bóng bay
Summer
Summer Ô chữ
bởi
Whack-a-mole (ou)
Whack-a-mole (ou) Đập chuột chũi
bởi
Compare and Contrast
Compare and Contrast Vòng quay ngẫu nhiên
Wilson 2.2 Sentences
Wilson 2.2 Sentences Mở hộp
bởi
Contractions
Contractions Đảo chữ
bởi
Single Double Consonants
Single Double Consonants Sắp xếp nhóm
bởi
What's Missing?
What's Missing? Chương trình đố vui
bởi
R blends list
R blends list Hangman (Treo cổ)
bởi
R- blends
R- blends Khớp cặp
bởi
Narrative Writing Prompts
Narrative Writing Prompts Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
2nd grade sight words
2nd grade sight words Vòng quay ngẫu nhiên
ves /f
ves /f Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?