Cộng đồng

2nd Grade Hebrew Language

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '2nd grade hebrew language'

Vowel sort Bet
Vowel sort Bet Sắp xếp nhóm
bởi
 בגדים clothing
בגדים clothing Nối từ
bởi
Family tree diagram in Hebrew
Family tree diagram in Hebrew Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Whack a Mole: Hebrew vowel sounds (Bah)
Whack a Mole: Hebrew vowel sounds (Bah) Đập chuột chũi
Hebrew letter and sounds
Hebrew letter and sounds Đố vui
bởi
Family and Friends 1 (2nd ed) (Unit 1)
Family and Friends 1 (2nd ed) (Unit 1) Đảo chữ
Body parts    חלקי גוף
Body parts חלקי גוף Tìm đáp án phù hợp
bởi
Family מִשְׁפָּחָה
Family מִשְׁפָּחָה Mở hộp
bởi
Animals
Animals Khớp cặp
bởi
Mixed up Sentences with Pronoun Targets
Mixed up Sentences with Pronoun Targets Phục hồi trật tự
Subject and Predicate Sort
Subject and Predicate Sort Sắp xếp nhóm
bởi
Present verb + ing Sentences (5-7 words)
Present verb + ing Sentences (5-7 words) Phục hồi trật tự
WH Question Answers
WH Question Answers Sắp xếp nhóm
ER (Vocalic R) Words
ER (Vocalic R) Words Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
 השלמת שם פועל
השלמת שם פועל Hoàn thành câu
bởi
חגים
חגים Nối từ
bởi
WH Question Answers 2
WH Question Answers 2 Sắp xếp nhóm
Level 2 OPPOSITES
Level 2 OPPOSITES Lật quân cờ
bởi
3_Sentences_ Grade 2
3_Sentences_ Grade 2 Phục hồi trật tự
4_Paragraph_ Grade 2
4_Paragraph_ Grade 2 Phục hồi trật tự
2_Sentences_ Grade 2
2_Sentences_ Grade 2 Hoàn thành câu
תפזורת בני משפחה
תפזורת בני משפחה Tìm từ
bởi
Wonders Grade 2 Unit 5 Week 1
Wonders Grade 2 Unit 5 Week 1 Sắp xếp nhóm
Irregular Plurals Memory Game
Irregular Plurals Memory Game Khớp cặp
bởi
חנוכה
חנוכה Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Numbers
Numbers Nối từ
bởi
Wonders Grade 2 Unit 4 Week 5 air are ear ere
Wonders Grade 2 Unit 4 Week 5 air are ear ere Sắp xếp nhóm
Family and Friends 1 (2nd ed) (Unit 2)
Family and Friends 1 (2nd ed) (Unit 2) Đảo chữ
Family and Friends 1 (2nd ed) (Unit 3)
Family and Friends 1 (2nd ed) (Unit 3) Đảo chữ
Naming Items in a Category
Naming Items in a Category Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Mixed up Compound Sentences
Mixed up Compound Sentences Phục hồi trật tự
4 Step Directions
4 Step Directions Thẻ bài ngẫu nhiên
Pronoun Whack-a-Mole
Pronoun Whack-a-Mole Đập chuột chũi
bởi
Possessive Adjectives and Pronouns Cloze
Possessive Adjectives and Pronouns Cloze Hoàn thành câu
Regular Past Tense Sentences
Regular Past Tense Sentences Phục hồi trật tự
Object Pronouns Cloze
Object Pronouns Cloze Hoàn thành câu
Subject Pronouns Cloze
Subject Pronouns Cloze Hoàn thành câu
קלוז- "הקשיש שסרג סוודרים לפינגווינים" (קוראים לעניין)
קלוז- "הקשיש שסרג סוודרים לפינגווינים" (קוראים לעניין) Hoàn thành câu
ABQ 3-4
ABQ 3-4 Nổ bóng bay
שם פועל עברית - אנגלית
שם פועל עברית - אנגלית Tìm đáp án phù hợp
bởi
Letterland Unit 31
Letterland Unit 31 Nối từ
Letterland Unit 19 - Inflectional Endings
Letterland Unit 19 - Inflectional Endings Sắp xếp nhóm
Long U Vowel Teams:  ue, ui, ew
Long U Vowel Teams: ue, ui, ew Chương trình đố vui
Contractions
Contractions Chương trình đố vui
bởi
Suffix: -y, -ly
Suffix: -y, -ly Đố vui
bởi
ph
ph Hangman (Treo cổ)
bởi
Multisyllabic words
Multisyllabic words Đố vui
Verb, Adjective, Noun, Adverb
Verb, Adjective, Noun, Adverb Đố vui
bởi
Food
Food Vòng quay ngẫu nhiên
numbers (Pinyin)
numbers (Pinyin) Nối từ
Prefix re- and un- practice
Prefix re- and un- practice Nổ bóng bay
bởi
Comparative and Superlative Adjectives
Comparative and Superlative Adjectives Mê cung truy đuổi
bởi
Numbers 10 to 20
Numbers 10 to 20 Đố vui
bởi
Suffix Sort
Suffix Sort Sắp xếp nhóm
bởi
Hard c and Soft c, Hard g and Soft g
Hard c and Soft c, Hard g and Soft g Sắp xếp nhóm
bởi
Base Words with Endings -ing and -ed
Base Words with Endings -ing and -ed Chương trình đố vui
bởi
Collective Nouns
Collective Nouns Tìm đáp án phù hợp
bởi
Regular vs. Irregular Plural Nouns
Regular vs. Irregular Plural Nouns Sắp xếp nhóm
bởi
Suffix -er -or
Suffix -er -or Chương trình đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?