2nd Grade 简体中文
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '2nd grade 简体中文'
暨南中文第二册第三课词组转盘
Vòng quay ngẫu nhiên
识字④日月水火
Đập chuột chũi
识字①天地人
Nối từ
看图用“看样子”说句子
Thẻ bài ngẫu nhiên
一年级语文—小青蛙
Nối từ
pinyin ai ei ui ao ou iu
Tìm đáp án phù hợp
pinyin an en in un ün ang eng ing ong
Tìm đáp án phù hợp
三年级汉字
Đố vui
蔬菜
Vòng quay ngẫu nhiên
动物
Đập chuột chũi
识字②金木水火土
Hoàn thành câu
识字③口耳目
Phục hồi trật tự
中文
Nối từ
pinyin zh ch sh r j q x
Tìm đáp án phù hợp
First Grade Sight Words
Thẻ bài ngẫu nhiên
20210121 生字注音 (2)
Tìm đáp án phù hợp
Sight Word Practice: Grade 2
Mở hộp
一年级一单元朗读
Vòng quay ngẫu nhiên
i 的韵母配对
Nối từ
2nd Grade - tion
Mở hộp
au/aw/al/augh
Đập chuột chũi
r-controlled ar or
Ô chữ
-oy -oi
Nối từ
Place Value
Nối từ
Vowel and Consonant Suffixes
Sắp xếp nhóm
Summer Missing Word
Hoàn thành câu
Christmas Word Search
Tìm từ
Spelling oi & oy words
Hoàn thành câu
Long e (ee, ea, y, ey, ie)
Sắp xếp nhóm
Wilson Welded Sounds
Tìm đáp án phù hợp
Open and Closed Syllables
Sắp xếp nhóm
Homophones
Đố vui
Middle Sounds
Đố vui
R-controlled Vowels er,ir, & ur
Hangman (Treo cổ)
Digraph Game - th, ch, & sh
Chương trình đố vui
Comprehension 3
Đố vui
Goods and Services Sort
Sắp xếp nhóm
Even v. Odd Numbers
Sắp xếp nhóm
Complete Sentences
Phục hồi trật tự
predictions
Đố vui
Fundations Unit 14 (ou, ow, ow)
Sắp xếp nhóm
Common and Proper Nouns
Sắp xếp nhóm
Letterland Unit 22 - aw/au
Tìm từ
Making Inferences
Tìm đáp án phù hợp
-tch -dge
Sắp xếp nhóm
G2 - Adjectives
Tìm đáp án phù hợp
Telling Time to the Hour
Tìm đáp án phù hợp
First Grade Sight Words
Nổ bóng bay
Unscramble sentences
Phục hồi trật tự
Fill in the Blank
Đố vui
short and long a
Sắp xếp nhóm
Riddles - Level 1 ou/ow
Nối từ
Ocean Animals
Nối từ
Word ending: ed
Đố vui
2nd grade sight words
Vòng quay ngẫu nhiên