Cộng đồng

3rd Grade English as a new language

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '3rd grade english as a new language'

Long a_e words
Long a_e words Đập chuột chũi
Idioms
Idioms Vòng quay ngẫu nhiên
Numbers
Numbers Nối từ
Big Letter - Small Letter Match
Big Letter - Small Letter Match Nối từ
YUN (윤졍미), 2015 Grade 1 Lesson 4 Past Tense
YUN (윤졍미), 2015 Grade 1 Lesson 4 Past Tense Đập chuột chũi
YUN (윤졍미), 2015 Grade 2 Clothes and Accessories (Practice)
YUN (윤졍미), 2015 Grade 2 Clothes and Accessories (Practice) Gắn nhãn sơ đồ
Subject-Verb Agreement (Be)
Subject-Verb Agreement (Be) Hoàn thành câu
This is, These are
This is, These are Phục hồi trật tự
The verb 'to be'
The verb 'to be' Đố vui
Match the Same Sounds
Match the Same Sounds Khớp cặp
Irregular Plurals Memory Game
Irregular Plurals Memory Game Khớp cặp
bởi
YUN (윤졍미), 2015 Grade 1 Lesson 3.2
YUN (윤졍미), 2015 Grade 1 Lesson 3.2 Mê cung truy đuổi
Mixed up Sentences with Pronoun Targets
Mixed up Sentences with Pronoun Targets Phục hồi trật tự
YUN (윤졍미), 2015 Grade 1 Lesson 4: What did you do yesterday?
YUN (윤졍미), 2015 Grade 1 Lesson 4: What did you do yesterday? Hoàn thành câu
YUN (윤졍미), 2015 Grade 2 Clothes and Accessories (Quiz)
YUN (윤졍미), 2015 Grade 2 Clothes and Accessories (Quiz) Tìm đáp án phù hợp
YUN (윤졍미), 2015 Grade 2 Lesson 3 "is this" / "are these"
YUN (윤졍미), 2015 Grade 2 Lesson 3 "is this" / "are these" Sắp xếp nhóm
figurative language
figurative language Sắp xếp nhóm
G2 L5.1 Common Ailments (흔한 병)
G2 L5.1 Common Ailments (흔한 병) Nối từ
Present verb + ing Sentences (5-7 words)
Present verb + ing Sentences (5-7 words) Phục hồi trật tự
ER (Vocalic R) Words
ER (Vocalic R) Words Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Fry 3rd 100 List 1 & 2
Fry 3rd 100 List 1 & 2 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Figurative Language (Open the box)
Figurative Language (Open the box) Mở hộp
A/an
A/an Sắp xếp nhóm
bởi
Prepositions - Whack a Mole G3-5
Prepositions - Whack a Mole G3-5 Đập chuột chũi
bởi
adverbs - Whack A Mole Game
adverbs - Whack A Mole Game Đập chuột chũi
bởi
Identify soft G
Identify soft G Đập chuột chũi
Verb to be - 3rd Grade
Verb to be - 3rd Grade Đập chuột chũi
bởi
Schwa Step 3.1
Schwa Step 3.1 Đập chuột chũi
bởi
Open syllable
Open syllable Đập chuột chũi
bởi
Hard and Soft C
Hard and Soft C Đập chuột chũi
nouns wacking
nouns wacking Đập chuột chũi
bởi
Identify Hard C
Identify Hard C Đập chuột chũi
R-controlled
R-controlled Đập chuột chũi
bởi
Commas in a Series
Commas in a Series Lật quân cờ
bởi
Articles -- a, an, the
Articles -- a, an, the Đố vui
bởi
Chinese New Year Main Idea and Details Sort
Chinese New Year Main Idea and Details Sort Sắp xếp nhóm
bởi
Irregular plurals
Irregular plurals Đập chuột chũi
Irregular Past Tense Verbs
Irregular Past Tense Verbs Đập chuột chũi
bởi
/sh/  versus /ch/
/sh/ versus /ch/ Đập chuột chũi
bởi
Closed Syllable Exceptions Just Word
Closed Syllable Exceptions Just Word Đập chuột chũi
bởi
Sentence or Fragment
Sentence or Fragment Đập chuột chũi
bởi
/tch/
/tch/ Đập chuột chũi
bởi
ir, er, ur
ir, er, ur Đập chuột chũi
Blue 89 y as a vowel sound
Blue 89 y as a vowel sound Sắp xếp nhóm
bởi
Commas in a Series
Commas in a Series Mê cung truy đuổi
Past Tense Regular Verbs
Past Tense Regular Verbs Hoàn thành câu
bởi
Features of Realistic Fiction
Features of Realistic Fiction Chương trình đố vui
bởi
Rule change y to i and add -es
Rule change y to i and add -es Đố vui
bởi
Feelings
Feelings Chương trình đố vui
Homophones
Homophones Chương trình đố vui
Naming Items in a Category
Naming Items in a Category Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Synonyms
Synonyms Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Three Letter Clusters
Three Letter Clusters Sắp xếp nhóm
bởi
Context Clues
Context Clues Đố vui
bởi
Reflexive Pronouns
Reflexive Pronouns Đố vui
bởi
PLURAL NOUNS
PLURAL NOUNS Sắp xếp nhóm
bởi
Homophones
Homophones Tìm đáp án phù hợp
bởi
VCV and VCCV maze game
VCV and VCCV maze game Mê cung truy đuổi
bởi
Descriptive Adjectives
Descriptive Adjectives Tìm đáp án phù hợp
bởi
homophones
homophones Hoàn thành câu
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?