3rd Grade Language tutorial
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '3rd grade language tutorial'
Long Spelling Rules - ge/dge, k/ck, ch/tch
Chương trình đố vui
Prefixes
Đập chuột chũi
prefix
Vòng quay ngẫu nhiên
Sight Words
Nối từ
Mixed up Sentences with Pronoun Targets
Phục hồi trật tự
figurative language
Sắp xếp nhóm
Present verb + ing Sentences (5-7 words)
Phục hồi trật tự
ER (Vocalic R) Words
Vòng quay ngẫu nhiên
Fry 3rd 100 List 1 & 2
Vòng quay ngẫu nhiên
Feelings Inference Coyle
Sắp xếp nhóm
Irregular Plurals Memory Game
Khớp cặp
Naming Items in a Category
Thẻ bài ngẫu nhiên
Figurative Language
Đố vui
Mixed up Compound Sentences
Phục hồi trật tự
Pronoun Whack-a-Mole
Đập chuột chũi
Irregular Past Tense Verb Sentences
Phục hồi trật tự
Subject Pronouns Cloze
Hoàn thành câu
Regular Past Tense Sentences
Phục hồi trật tự
Feelings
Chương trình đố vui
Features of Realistic Fiction
Chương trình đố vui
Homophones
Chương trình đố vui
Past Tense Regular Verbs
Hoàn thành câu
Synonyms
Vòng quay ngẫu nhiên
Three Letter Clusters
Sắp xếp nhóm
Identify soft G
Đập chuột chũi
Theme #1
Đố vui
VCV and VCCV maze game
Mê cung truy đuổi
Schwa Step 3.1
Đập chuột chũi
Verb to be - 3rd Grade
Đập chuột chũi
PLURAL NOUNS
Sắp xếp nhóm
Homophones
Tìm đáp án phù hợp
A/an
Sắp xếp nhóm
Context Clues
Đố vui
Reflexive Pronouns
Đố vui
Object Pronouns Cloze
Hoàn thành câu
Possessive Adjectives and Pronouns Cloze
Hoàn thành câu
Vowel + /r/ sounds in air and ear
Sắp xếp nhóm
Common and Proper Nouns
Mở hộp
Problem & Solution
Tìm đáp án phù hợp
Choose your topic sentence!
Đố vui
PRONOUNS
Sắp xếp nhóm
Commas in a Series
Lật quân cờ
Context Clues
Nối từ
Recognizing Cause and Effect
Đố vui
nouns wacking
Đập chuột chũi
Identify Hard C
Đập chuột chũi
Poetry
Đố vui
Suffix ing
Nối từ
Making Inferences #8
Đố vui
Singular or Plural Nouns
Sắp xếp nhóm
Context Clues
Nối từ
prepositions
Đố vui
Conjunctions (and, but, or, so)
Thắng hay thua đố vui
R-controlled
Đập chuột chũi
Trick Words (Level 3, unit 1)
Khớp cặp
Suffixes -ly, -ful, -er
Tìm đáp án phù hợp
-tion words
Tìm từ
Pronoun & Antecedent Agreement
Hoàn thành câu