Cộng đồng

3rd Grade Phonics Bilingual dual language

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '3rd grade phonics bilingual dual language'

 Long I Practice Game
Long I Practice Game Khớp cặp
bởi
Los Prefijos
Los Prefijos Đập chuột chũi
bởi
Unit 3 v-c-e
Unit 3 v-c-e Sắp xếp nhóm
bởi
/sh/  versus /ch/
/sh/ versus /ch/ Đập chuột chũi
bởi
fszl rule and -ck Sonday System
fszl rule and -ck Sonday System Sắp xếp nhóm
bởi
UFLI Heart Words:  Lesson 033-041
UFLI Heart Words: Lesson 033-041 Thẻ bài ngẫu nhiên
UFLI Heart Words:  Lesson 058-062
UFLI Heart Words: Lesson 058-062 Thẻ bài ngẫu nhiên
FLOSS Rule!!!
FLOSS Rule!!! Đố vui
bởi
Plural Words Sort - es, s, irregular words
Plural Words Sort - es, s, irregular words Sắp xếp nhóm
bởi
Short Vowel/Long Vowel (e/ee)
Short Vowel/Long Vowel (e/ee) Sắp xếp nhóm
bởi
Blend Hangman
Blend Hangman Hangman (Treo cổ)
bởi
Level 14-19 Sonday system sound cards 1-30
Level 14-19 Sonday system sound cards 1-30 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
R-Blends Spelling
R-Blends Spelling Hangman (Treo cổ)
Mixed up Sentences with Pronoun Targets
Mixed up Sentences with Pronoun Targets Phục hồi trật tự
Ending Blends
Ending Blends Khớp cặp
bởi
Adding ing
Adding ing Đố vui
bởi
1-7 OG SDS Lesson - Beginning (Initial) S Blends (2 Letters Only) Reading Sort
1-7 OG SDS Lesson - Beginning (Initial) S Blends (2 Letters Only) Reading Sort Tìm đáp án phù hợp
bởi
1-7 OG SDS - Beginning (Initial) 3 Letter Blends (No ending blends, but does have H Brothers, FLSZ and -ck)
1-7 OG SDS - Beginning (Initial) 3 Letter Blends (No ending blends, but does have H Brothers, FLSZ and -ck) Sắp xếp nhóm
bởi
Compound Words
Compound Words Nối từ
bởi
Word Bingo! /-th/
Word Bingo! /-th/ Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Vowel Team Sort
Vowel Team Sort Sắp xếp nhóm
bởi
1-2 OG SDS - Closed Syllable Whack-A-Mole
1-2 OG SDS - Closed Syllable Whack-A-Mole Đập chuột chũi
bởi
1-7 OG SDS Lesson - Beginning (Initial) L Blends Sort
1-7 OG SDS Lesson - Beginning (Initial) L Blends Sort Nối từ
bởi
figurative language
figurative language Sắp xếp nhóm
Reptile words (VC-CVe) syllable
Reptile words (VC-CVe) syllable Mở hộp
bởi
Present verb + ing Sentences (5-7 words)
Present verb + ing Sentences (5-7 words) Phục hồi trật tự
ER (Vocalic R) Words
ER (Vocalic R) Words Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
ow whack a mole
ow whack a mole Đập chuột chũi
Word Match! /-g/
Word Match! /-g/ Đố vui
bởi
ei game show
ei game show Chương trình đố vui
Figurative Language (Open the box)
Figurative Language (Open the box) Mở hộp
Fry 3rd 100 List 1 & 2
Fry 3rd 100 List 1 & 2 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
/ee/ sound
/ee/ sound Nổ bóng bay
bởi
3.1 Flying fruit
3.1 Flying fruit Quả bay
bởi
-tion & -sion  words
-tion & -sion words Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Syllable Match up (VC-CCV)
Syllable Match up (VC-CCV) Nối từ
bởi
(ea)
(ea) Nối từ
bởi
Sonday system 2 sound cards 1-32 and blend cards
Sonday system 2 sound cards 1-32 and blend cards Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Word Scramble: UFLI Lesson 014
Word Scramble: UFLI Lesson 014 Đảo chữ
The 7 Syllable Types
The 7 Syllable Types Đố vui
Feelings Inference Coyle
Feelings Inference Coyle Sắp xếp nhóm
prefix suffix reading
prefix suffix reading Thẻ bài ngẫu nhiên
Multisyllable R Controlled
Multisyllable R Controlled Đảo chữ
bởi
long a word sort (a-e, ay, ea, ai)
long a word sort (a-e, ay, ea, ai) Sắp xếp nhóm
r-controlled sentence fill-in review
r-controlled sentence fill-in review Hoàn thành câu
long o word sort (o-e, o, ou, oa)
long o word sort (o-e, o, ou, oa) Sắp xếp nhóm
Irregular Plurals Memory Game
Irregular Plurals Memory Game Khớp cặp
bởi
Closed syllable vs Not closed syllable #2
Closed syllable vs Not closed syllable #2 Sắp xếp nhóm
Sounds of "ow" - Sometimes "ow"'says /oe/ like snow. Other times, "ow" says /ou/ like cow.
Sounds of "ow" - Sometimes "ow"'says /oe/ like snow. Other times, "ow" says /ou/ like cow. Sắp xếp nhóm
Digraph or Blend?
Digraph or Blend? Đố vui
Nonsense Syllable Sort
Nonsense Syllable Sort Sắp xếp nhóm
bởi
pick the spelling of /er/
pick the spelling of /er/ Đố vui
Matching Ending Blends  Phonological Awareness
Matching Ending Blends Phonological Awareness Sắp xếp nhóm
ee and ea homophones
ee and ea homophones Mở hộp
plural nouns (-s/-es)
plural nouns (-s/-es) Sắp xếp nhóm
long a and long e vowel team review (ai, ay, ee, ea)
long a and long e vowel team review (ai, ay, ee, ea) Hoàn thành câu
long e word sort (e-e, e, -y, ea, ee)
long e word sort (e-e, e, -y, ea, ee) Sắp xếp nhóm
spelling long vowel sounds
spelling long vowel sounds Đảo chữ
R Controlled Vowel Sort Phonological Awareness
R Controlled Vowel Sort Phonological Awareness Sắp xếp nhóm
vowel team spell-in-the-blank (ai, ay, ea, ee, oa, ou)
vowel team spell-in-the-blank (ai, ay, ea, ee, oa, ou) Tìm đáp án phù hợp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?