Cộng đồng

4th Grade English language arts Grammar

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '4th grade ela grammar'

Possessives (Steps Plus 4, U6)
Possessives (Steps Plus 4, U6) Nối từ
bởi
There/Their/They're
There/Their/They're Hoàn thành câu
Your/You're
Your/You're Hoàn thành câu
Its/It's
Its/It's Hoàn thành câu
To/Too/Two
To/Too/Two Hoàn thành câu
Pronoun Whack-a-Mole
Pronoun Whack-a-Mole Đập chuột chũi
bởi
Irregular Past Tense Verb Sentences
Irregular Past Tense Verb Sentences Phục hồi trật tự
Reflexive Pronouns Cloze
Reflexive Pronouns Cloze Hoàn thành câu
Regular Past Tense Sentences
Regular Past Tense Sentences Phục hồi trật tự
ADJECTIVES: comparative (4)
ADJECTIVES: comparative (4) Đúng hay sai
bởi
ADJECTIVES: comparative (2)
ADJECTIVES: comparative (2) Khớp cặp
bởi
ADJECTIVES: comparative (1)
ADJECTIVES: comparative (1) Đố vui
bởi
Common Nouns
Common Nouns Sắp xếp nhóm
Spelling Scramble #1 Short Vowels
Spelling Scramble #1 Short Vowels Đảo chữ
bởi
Context Clues
Context Clues Chương trình đố vui
bởi
Character Traits Match Up
Character Traits Match Up Nối từ
bởi
Poetry
Poetry Mê cung truy đuổi
Idioms
Idioms Đố vui
bởi
Nonfiction Text Structures
Nonfiction Text Structures Chương trình đố vui
bởi
Grade 4 Wonders U1 W3 Vocabulary
Grade 4 Wonders U1 W3 Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
bởi
Suffixes (-ful, -less, -ness, -ment)
Suffixes (-ful, -less, -ness, -ment) Ô chữ
bởi
WRS 4.2
WRS 4.2 Đố vui
bởi
Long and Short OO
Long and Short OO Hoàn thành câu
bởi
Match Up suffix -ly
Match Up suffix -ly Nối từ
bởi
To, Two, Too
To, Two, Too Hoàn thành câu
Possessive Nouns
Possessive Nouns Đố vui
bởi
look like and be like
look like and be like Phục hồi trật tự
Module 1 Week 3 Vocabulary
Module 1 Week 3 Vocabulary Mê cung truy đuổi
bởi
VCCV and VCV Pattern
VCCV and VCV Pattern Sắp xếp nhóm
bởi
Synonym
Synonym Nối từ
Suffixes (-ful, -less, -ment, -ness)
Suffixes (-ful, -less, -ment, -ness) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Prefixes re-, un-, and dis-
Prefixes re-, un-, and dis- Tìm từ
bởi
Doubling/ E-Drop/Rabbit Rule
Doubling/ E-Drop/Rabbit Rule Chương trình đố vui
bởi
Synonyms and Antonyms
Synonyms and Antonyms Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Irregular Plural Nouns
Irregular Plural Nouns Đố vui
Module 1 Week 2 Vocabulary
Module 1 Week 2 Vocabulary Nổ bóng bay
bởi
4th grade Homophone Fun!
4th grade Homophone Fun! Đố vui
bởi
Conjunctions
Conjunctions Hoàn thành câu
bởi
Possessive Nouns
Possessive Nouns Đố vui
bởi
Cause and Effect Spinner
Cause and Effect Spinner Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Long E
Long E Đập chuột chũi
bởi
Cloze FANBOYS
Cloze FANBOYS Hoàn thành câu
bởi
Sentence Structure Review
Sentence Structure Review Sắp xếp nhóm
bởi
Adjectives vs. Adverbs
Adjectives vs. Adverbs Sắp xếp nhóm
Homophones
Homophones Hoàn thành câu
bởi
Multiple Meaning Words
Multiple Meaning Words Chương trình đố vui
bởi
 Synonyms
Synonyms Đố vui
Imagery
Imagery Sắp xếp nhóm
bởi
Figures of Speech
Figures of Speech Sắp xếp nhóm
Commonly Confused Words
Commonly Confused Words Nổ bóng bay
bởi
(Simple and Complete) Subject and Predicate
(Simple and Complete) Subject and Predicate Gắn nhãn sơ đồ
Adverbs 4th grade Unjumble Game
Adverbs 4th grade Unjumble Game Phục hồi trật tự
bởi
Elements of Poetry
Elements of Poetry Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Conjunction Match Up
Conjunction Match Up Nối từ
bởi
Simile Practice
Simile Practice Đố vui
 Commas
Commas Chương trình đố vui
bởi
Context Clues
Context Clues Chương trình đố vui
bởi
Preposition Practice
Preposition Practice Chương trình đố vui
bởi
Concrete and Abstract Nouns
Concrete and Abstract Nouns Sắp xếp nhóm
bởi
Subject Verb Agreement
Subject Verb Agreement Đập chuột chũi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?