Cộng đồng

4th Grade English language arts Sight words

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '4th grade ela sight words'

UFLI Lesson 50 Heart Word Review
UFLI Lesson 50 Heart Word Review Thẻ bài ngẫu nhiên
Multiple Meaning Words
Multiple Meaning Words Chương trình đố vui
bởi
Commonly Confused Words
Commonly Confused Words Nổ bóng bay
bởi
Homographs/Homophones
Homographs/Homophones Máy bay
ER (Vocalic R) Words
ER (Vocalic R) Words Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
-tion & -sion  words
-tion & -sion words Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Decoding multisyllable words
Decoding multisyllable words Mở hộp
Text Structure (Key Words)
Text Structure (Key Words) Nối từ
Multisyllabic Words
Multisyllabic Words Vòng quay ngẫu nhiên
Ow Words
Ow Words Sắp xếp nhóm
bởi
Transition words and phrases
Transition words and phrases Nối từ
bởi
Spelling Scramble #1 Short Vowels
Spelling Scramble #1 Short Vowels Đảo chữ
bởi
There/Their/They're
There/Their/They're Hoàn thành câu
Character Traits Match Up
Character Traits Match Up Nối từ
bởi
Context Clues
Context Clues Chương trình đố vui
bởi
Prefixes re-, un-, and dis-
Prefixes re-, un-, and dis- Tìm từ
bởi
Synonyms and Antonyms
Synonyms and Antonyms Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Doubling/ E-Drop/Rabbit Rule
Doubling/ E-Drop/Rabbit Rule Chương trình đố vui
bởi
Irregular Plural Nouns
Irregular Plural Nouns Đố vui
Your/You're
Your/You're Hoàn thành câu
Nonfiction Text Structures
Nonfiction Text Structures Chương trình đố vui
bởi
Poetry
Poetry Mê cung truy đuổi
Idioms
Idioms Đố vui
bởi
Suffixes (-ful, -less, -ment, -ness)
Suffixes (-ful, -less, -ment, -ness) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Synonym
Synonym Nối từ
Imagery
Imagery Sắp xếp nhóm
bởi
Figures of Speech
Figures of Speech Sắp xếp nhóm
Module 1 Week 2 Vocabulary
Module 1 Week 2 Vocabulary Nổ bóng bay
bởi
Cause and Effect Spinner
Cause and Effect Spinner Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
4th grade Homophone Fun!
4th grade Homophone Fun! Đố vui
bởi
Possessive Nouns
Possessive Nouns Đố vui
bởi
Conjunctions
Conjunctions Hoàn thành câu
bởi
Long E
Long E Đập chuột chũi
bởi
Grade 4 Wonders U1 W3 Vocabulary
Grade 4 Wonders U1 W3 Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
bởi
 Commas
Commas Chương trình đố vui
bởi
Preposition Practice
Preposition Practice Chương trình đố vui
bởi
Context Clues
Context Clues Chương trình đố vui
bởi
To/Too/Two
To/Too/Two Hoàn thành câu
Module 2 Week 1 Vocabulary
Module 2 Week 1 Vocabulary Chương trình đố vui
bởi
Concrete and Abstract Nouns
Concrete and Abstract Nouns Sắp xếp nhóm
bởi
VCCV and VCV Pattern
VCCV and VCV Pattern Sắp xếp nhóm
bởi
Module 1 Week 3 Vocabulary
Module 1 Week 3 Vocabulary Mê cung truy đuổi
bởi
To, Two, Too
To, Two, Too Hoàn thành câu
Suffixes (-ful, -less, -ness, -ment)
Suffixes (-ful, -less, -ness, -ment) Ô chữ
bởi
WRS 4.2
WRS 4.2 Đố vui
bởi
Long and Short OO
Long and Short OO Hoàn thành câu
bởi
Possessive Nouns
Possessive Nouns Đố vui
bởi
Match Up suffix -ly
Match Up suffix -ly Nối từ
bởi
Cloze FANBOYS
Cloze FANBOYS Hoàn thành câu
bởi
Sentence Structure Review
Sentence Structure Review Sắp xếp nhóm
bởi
Homophones
Homophones Hoàn thành câu
bởi
Possessives (Steps Plus 4, U6)
Possessives (Steps Plus 4, U6) Nối từ
bởi
Elements of Poetry
Elements of Poetry Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Its/It's
Its/It's Hoàn thành câu
Conjunction Match Up
Conjunction Match Up Nối từ
bởi
Adverbs 4th grade Unjumble Game
Adverbs 4th grade Unjumble Game Phục hồi trật tự
bởi
(Simple and Complete) Subject and Predicate
(Simple and Complete) Subject and Predicate Gắn nhãn sơ đồ
Simile Practice
Simile Practice Đố vui
Reading Sight Words
Reading Sight Words Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
2.3 - 2.5 Sight words for "Don't Be Greedy"
2.3 - 2.5 Sight words for "Don't Be Greedy" Mở hộp
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?