Cộng đồng

4th Grade English language arts Vocabulary

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '4th grade ela vocabulary'

Grade 4 Wonders U1 W3 Vocabulary
Grade 4 Wonders U1 W3 Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
bởi
Module 1 Week 3 Vocabulary
Module 1 Week 3 Vocabulary Mê cung truy đuổi
bởi
Module 1 Week 2 Vocabulary
Module 1 Week 2 Vocabulary Nổ bóng bay
bởi
Module 2 Week 1 Vocabulary
Module 2 Week 1 Vocabulary Chương trình đố vui
bởi
Elements of Drama Vocabulary
Elements of Drama Vocabulary Đố vui
bởi
Synonyms and  Antonyms B52
Synonyms and Antonyms B52 Đố vui
VCCV and VCV Pattern
VCCV and VCV Pattern Sắp xếp nhóm
bởi
Spelling Scramble #1 Short Vowels
Spelling Scramble #1 Short Vowels Đảo chữ
bởi
Imagery
Imagery Sắp xếp nhóm
bởi
Figures of Speech
Figures of Speech Sắp xếp nhóm
Character Traits Match Up
Character Traits Match Up Nối từ
bởi
Context Clues
Context Clues Chương trình đố vui
bởi
There/Their/They're
There/Their/They're Hoàn thành câu
Suffixes (-ful, -less, -ment, -ness)
Suffixes (-ful, -less, -ment, -ness) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Synonym
Synonym Nối từ
Suffixes (-ful, -less, -ness, -ment)
Suffixes (-ful, -less, -ness, -ment) Ô chữ
bởi
WRS 4.2
WRS 4.2 Đố vui
bởi
Match Up suffix -ly
Match Up suffix -ly Nối từ
bởi
Long and Short OO
Long and Short OO Hoàn thành câu
bởi
To, Two, Too
To, Two, Too Hoàn thành câu
look like and be like
look like and be like Phục hồi trật tự
Possessive Nouns
Possessive Nouns Đố vui
bởi
Cloze FANBOYS
Cloze FANBOYS Hoàn thành câu
bởi
Possessives (Steps Plus 4, U6)
Possessives (Steps Plus 4, U6) Nối từ
bởi
 Synonyms
Synonyms Đố vui
Adjectives vs. Adverbs
Adjectives vs. Adverbs Sắp xếp nhóm
Sentence Structure Review
Sentence Structure Review Sắp xếp nhóm
bởi
Multiple Meaning Words
Multiple Meaning Words Chương trình đố vui
bởi
Homophones
Homophones Hoàn thành câu
bởi
4th grade Homophone Fun!
4th grade Homophone Fun! Đố vui
bởi
Cause and Effect Spinner
Cause and Effect Spinner Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Long E
Long E Đập chuột chũi
bởi
Conjunctions
Conjunctions Hoàn thành câu
bởi
Possessive Nouns
Possessive Nouns Đố vui
bởi
 Commas
Commas Chương trình đố vui
bởi
Preposition Practice
Preposition Practice Chương trình đố vui
bởi
Subject Verb Agreement
Subject Verb Agreement Đập chuột chũi
Concrete and Abstract Nouns
Concrete and Abstract Nouns Sắp xếp nhóm
bởi
Context Clues
Context Clues Chương trình đố vui
bởi
To/Too/Two
To/Too/Two Hoàn thành câu
Prefixes re-, un-, and dis-
Prefixes re-, un-, and dis- Tìm từ
bởi
Synonyms and Antonyms
Synonyms and Antonyms Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Doubling/ E-Drop/Rabbit Rule
Doubling/ E-Drop/Rabbit Rule Chương trình đố vui
bởi
Irregular Plural Nouns
Irregular Plural Nouns Đố vui
Your/You're
Your/You're Hoàn thành câu
Commonly Confused Words
Commonly Confused Words Nổ bóng bay
bởi
Elements of Poetry
Elements of Poetry Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Its/It's
Its/It's Hoàn thành câu
Conjunction Match Up
Conjunction Match Up Nối từ
bởi
Simile Practice
Simile Practice Đố vui
Adverbs 4th grade Unjumble Game
Adverbs 4th grade Unjumble Game Phục hồi trật tự
bởi
(Simple and Complete) Subject and Predicate
(Simple and Complete) Subject and Predicate Gắn nhãn sơ đồ
Idioms
Idioms Đố vui
bởi
Nonfiction Text Structures
Nonfiction Text Structures Chương trình đố vui
bởi
Poetry
Poetry Mê cung truy đuổi
Mixed Up Sentences- Wilson Level 2
Mixed Up Sentences- Wilson Level 2 Phục hồi trật tự
bởi
Suffix -ed
Suffix -ed Mê cung truy đuổi
bởi
Prepositions - Whack a Mole G3-5
Prepositions - Whack a Mole G3-5 Đập chuột chũi
bởi
Three sounds of -ed
Three sounds of -ed Chương trình đố vui
Pronouns
Pronouns Sắp xếp nhóm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?