Cộng đồng

4th Grade Language tutorial

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '4th grade language tutorial'

Prefixes
Prefixes Đập chuột chũi
bởi
Long Spelling Rules - ge/dge, k/ck, ch/tch
Long Spelling Rules - ge/dge, k/ck, ch/tch Chương trình đố vui
bởi
Spelling Scramble #1 Short Vowels
Spelling Scramble #1 Short Vowels Đảo chữ
bởi
Sight Words
Sight Words Nối từ
bởi
prefix
prefix Vòng quay ngẫu nhiên
figurative language
figurative language Sắp xếp nhóm
ER (Vocalic R) Words
ER (Vocalic R) Words Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Figurative Language (Open the box)
Figurative Language (Open the box) Mở hộp
Grade 4 Wonders U1 W3 Vocabulary
Grade 4 Wonders U1 W3 Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
bởi
Feelings Inference Coyle
Feelings Inference Coyle Sắp xếp nhóm
Getting to know you Middle School Speech!
Getting to know you Middle School Speech! Vòng quay ngẫu nhiên
Irregular Plurals Memory Game
Irregular Plurals Memory Game Khớp cặp
bởi
Condition Subordinating Conjunction Sentences
Condition Subordinating Conjunction Sentences Phục hồi trật tự
Naming Items in a Category
Naming Items in a Category Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Figurative Language
Figurative Language Đố vui
bởi
Mixed up Compound Sentences
Mixed up Compound Sentences Phục hồi trật tự
Pronoun Whack-a-Mole
Pronoun Whack-a-Mole Đập chuột chũi
bởi
Irregular Past Tense Verb Sentences
Irregular Past Tense Verb Sentences Phục hồi trật tự
Imagery
Imagery Sắp xếp nhóm
bởi
Figures of Speech
Figures of Speech Sắp xếp nhóm
Regular Past Tense Sentences
Regular Past Tense Sentences Phục hồi trật tự
VCCV and VCV Pattern
VCCV and VCV Pattern Sắp xếp nhóm
bởi
Module 1 Week 3 Vocabulary
Module 1 Week 3 Vocabulary Mê cung truy đuổi
bởi
Cloze FANBOYS
Cloze FANBOYS Hoàn thành câu
bởi
Possessives (Steps Plus 4, U6)
Possessives (Steps Plus 4, U6) Nối từ
bởi
Adjectives vs. Adverbs
Adjectives vs. Adverbs Sắp xếp nhóm
 Synonyms
Synonyms Đố vui
Sentence Structure Review
Sentence Structure Review Sắp xếp nhóm
bởi
Multiple Meaning Words
Multiple Meaning Words Chương trình đố vui
bởi
Homophones
Homophones Hoàn thành câu
bởi
Character Traits Match Up
Character Traits Match Up Nối từ
bởi
There/Their/They're
There/Their/They're Hoàn thành câu
Context Clues
Context Clues Chương trình đố vui
bởi
Synonym
Synonym Nối từ
Suffixes (-ful, -less, -ment, -ness)
Suffixes (-ful, -less, -ment, -ness) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Prefixes re-, un-, and dis-
Prefixes re-, un-, and dis- Tìm từ
bởi
Synonyms and Antonyms
Synonyms and Antonyms Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Your/You're
Your/You're Hoàn thành câu
Irregular Plural Nouns
Irregular Plural Nouns Đố vui
Doubling/ E-Drop/Rabbit Rule
Doubling/ E-Drop/Rabbit Rule Chương trình đố vui
bởi
Suffixes (-ful, -less, -ness, -ment)
Suffixes (-ful, -less, -ness, -ment) Ô chữ
bởi
WRS 4.2
WRS 4.2 Đố vui
bởi
Match Up suffix -ly
Match Up suffix -ly Nối từ
bởi
Long and Short OO
Long and Short OO Hoàn thành câu
bởi
To, Two, Too
To, Two, Too Hoàn thành câu
look like and be like
look like and be like Phục hồi trật tự
Possessive Nouns
Possessive Nouns Đố vui
bởi
Module 1 Week 2 Vocabulary
Module 1 Week 2 Vocabulary Nổ bóng bay
bởi
Subject Verb Agreement
Subject Verb Agreement Đập chuột chũi
To/Too/Two
To/Too/Two Hoàn thành câu
Concrete and Abstract Nouns
Concrete and Abstract Nouns Sắp xếp nhóm
bởi
Preposition Practice
Preposition Practice Chương trình đố vui
bởi
 Commas
Commas Chương trình đố vui
bởi
Module 2 Week 1 Vocabulary
Module 2 Week 1 Vocabulary Chương trình đố vui
bởi
Context Clues
Context Clues Chương trình đố vui
bởi
Simile Practice
Simile Practice Đố vui
Commonly Confused Words
Commonly Confused Words Nổ bóng bay
bởi
Elements of Poetry
Elements of Poetry Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Conjunction Match Up
Conjunction Match Up Nối từ
bởi
Its/It's
Its/It's Hoàn thành câu
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?