4th Grade Phonics
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '4th grade phonics'
Unit 1 Wordly Wise
Chương trình đố vui
3 syllable magic e words
Nối từ
r-controlled sentence fill-in review
Hoàn thành câu
pick the spelling of /er/
Đố vui
Soft C review (pairs with Whack-a-Mole soft c #17)
Thẻ bài ngẫu nhiên
UFLI 84 AI AY
Đập chuột chũi
UFLI Heart Words: Lesson 033-041
Thẻ bài ngẫu nhiên
-ed Sounds
Thắng hay thua đố vui
plural nouns (-s/-es)
Sắp xếp nhóm
ch vs tch We use "tch" after short/weak vowels
Sắp xếp nhóm
Homograph Long A LWs
Hoàn thành câu
4 Syllable Words
Thẻ bài ngẫu nhiên
Changing Rule
Đố vui
3.2 syllable division 2-syllable
Thẻ bài ngẫu nhiên
Affixes review
Hoàn thành câu
1-2 OG SDS - Closed Syllable Whack-A-Mole
Đập chuột chũi
Blends Sort
Sắp xếp nhóm
Initial L Blends Match Up
Nối từ
tch vs ch
Sắp xếp nhóm
/sh/ versus /ch/
Nổ bóng bay
Diphthongs oi and oy
Đố vui
Diphthongs au and aw
Chương trình đố vui
Suffix -ed
Sắp xếp nhóm
St. Patrick's Day
Tìm từ
Wilson 3.2 Words with Prefixes
Thẻ bài ngẫu nhiên
Prefixes
Đập chuột chũi
prefix "ex" words
Nổ bóng bay
COLORS
Đố vui
Wilson Sentences 5.2
Tìm đáp án phù hợp
sorting for adverbs, nouns, verbs
Sắp xếp nhóm
Multisyllable R Controlled Vowel Words
Vòng quay ngẫu nhiên
Stand Up If...
Vòng quay ngẫu nhiên
Text Structures
Tìm đáp án phù hợp
Main Idea?
Đố vui
Compound Sentences
Đố vui
Prefixes and Suffixes
Hoàn thành câu
Main Idea and Supporting Statement Sort
Sắp xếp nhóm
Text Features
Nổ bóng bay
Months match up
Nối từ
Context Clues/MM Words
Đố vui
Context Clues Exit Slip
Đố vui
Planets Maze chase
Mê cung truy đuổi
Theme
Nối từ
Text Structure
Mê cung truy đuổi
PASSIVE VOICE PRESENT SIMPLE
Đố vui
Module 1 Week 1 Vocabulary
Mê cung truy đuổi
L7:L5 ex. pr. pg. #2 Person's job
Đúng hay sai
Decimal Review
Chương trình đố vui
Multisyllabic Closed Syllable Nonsense Words
Vòng quay ngẫu nhiên
מילות שאלה
Chương trình đố vui
Function Machine: Input and output
Gắn nhãn sơ đồ
-tch vs. -ch
Sắp xếp nhóm
Wheel of Questions
Mở hộp
missing number division
Gắn nhãn sơ đồ
Subject-verb agreement
Hoàn thành câu