Cộng đồng

4th Grade Spanish

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '4th grade spanish'

numeros de 1 al 99
numeros de 1 al 99 Chương trình đố vui
bởi
ESPANOL -  llamarse, estar, tener, ser
ESPANOL - llamarse, estar, tener, ser Hoàn thành câu
El cuerpo
El cuerpo Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Numeros del 1 al 1000
Numeros del 1 al 1000 Đố vui
bởi
Concordancia español Art+Animal+Color
Concordancia español Art+Animal+Color Nối từ
sustantivos
sustantivos Sắp xếp nhóm
bởi
Los colores
Los colores Nổ bóng bay
bởi
La Ropa
La Ropa Nối từ
bởi
Los dias de la semana
Los dias de la semana Đảo chữ
bởi
Preposiciones
Preposiciones Đố vui
bởi
 GUSTAR
GUSTAR Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
La ropa
La ropa Nối từ
bởi
Me gusta
Me gusta Phục hồi trật tự
El Medio Ambiente en Suramérica
El Medio Ambiente en Suramérica Đố vui
Pronombres
Pronombres Nổ bóng bay
Animales en peligro
Animales en peligro Khớp cặp
 Los numeros 1 - 100
Los numeros 1 - 100 Chương trình đố vui
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop Tìm đáp án phù hợp
 La casa Quiz
La casa Quiz Đố vui
La Escuela
La Escuela Đố vui
Los Saludos
Los Saludos Nổ bóng bay
bởi
Animales
Animales Đố vui
 La casa Balloon pop
La casa Balloon pop Nổ bóng bay
Adjetivos Hangman
Adjetivos Hangman Hangman (Treo cổ)
 Las Partes del cuerpo Quiz
Las Partes del cuerpo Quiz Đố vui
 Las Partes del cuerpo
Las Partes del cuerpo Tìm đáp án phù hợp
 Los numeros 0 hasta 20 Match up
Los numeros 0 hasta 20 Match up Nối từ
Vocabulario - Frutas y verduras with Profe Love
Vocabulario - Frutas y verduras with Profe Love Mở hộp
bởi
Pronombres personales singulares
Pronombres personales singulares Khớp cặp
bởi
Idea Principal y Detalles
Idea Principal y Detalles Sắp xếp nhóm
Gender/noun agreement
Gender/noun agreement Đố vui
El Cuerpo
El Cuerpo Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Banderas 21 países hispanohablantes / 21 Flags Spanish Speaking countries
Banderas 21 países hispanohablantes / 21 Flags Spanish Speaking countries Nối từ
Los colores
Los colores Đập chuột chũi
Ser, estar, tener. gustar e ir
Ser, estar, tener. gustar e ir Vòng quay ngẫu nhiên
Wilson Sentences 5.2
Wilson Sentences 5.2 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Prefixes
Prefixes Đập chuột chũi
bởi
Wilson 3.2 Words with Prefixes
Wilson 3.2 Words with Prefixes Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
 COLORS
COLORS Đố vui
bởi
sorting for adverbs, nouns, verbs
sorting for adverbs, nouns, verbs Sắp xếp nhóm
Wilson 5.1 & 5.2 Nonsense Words
Wilson 5.1 & 5.2 Nonsense Words Mở hộp
bởi
L7:L5 ex. pr. pg. #2 Person's job
L7:L5 ex. pr. pg. #2 Person's job Đúng hay sai
Decimal Review
Decimal Review Chương trình đố vui
Text Structures
Text Structures Tìm đáp án phù hợp
Multisyllable R Controlled Vowel Words
Multisyllable R Controlled Vowel Words Vòng quay ngẫu nhiên
Stand Up If...
Stand Up If... Vòng quay ngẫu nhiên
Multisyllabic Closed Syllable Nonsense Words
Multisyllabic Closed Syllable Nonsense Words Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
מילות שאלה
מילות שאלה Chương trình đố vui
-tch vs. -ch
-tch vs. -ch Sắp xếp nhóm
Wheel of Questions
Wheel of Questions Mở hộp
Function Machine: Input and output
Function Machine: Input and output Gắn nhãn sơ đồ
missing number division
missing number division Gắn nhãn sơ đồ
Subject-verb agreement
Subject-verb agreement Hoàn thành câu
suffixes train ride
suffixes train ride Sắp xếp nhóm
bởi
4th Grade Vocabulary
4th Grade Vocabulary Nối từ
4th grade Trivia
4th grade Trivia Chương trình đố vui
bởi
Context Clues Exit Slip
Context Clues Exit Slip Đố vui
Text Structure
Text Structure Mê cung truy đuổi
Theme
Theme Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?