Cộng đồng

4th Grade Weather

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '4th grade weather'

Weather and Climate
Weather and Climate Nối từ
bởi
Hurricane Fill In the Blank
Hurricane Fill In the Blank Hoàn thành câu
bởi
Hurricane vs. Tornado Sort
Hurricane vs. Tornado Sort Sắp xếp nhóm
bởi
Weather Patterns (5.E.1.2, 5.E.1.3)
Weather Patterns (5.E.1.2, 5.E.1.3) Nổ bóng bay
weather
weather Khớp cặp
bởi
Weather VS Climate
Weather VS Climate Sắp xếp nhóm
bởi
Tornado Main Idea and Details
Tornado Main Idea and Details Sắp xếp nhóm
bởi
FSH, weather
FSH, weather Nối từ
bởi
das Wetter
das Wetter Nối từ
bởi
Weather Tools
Weather Tools Nối từ
Weather - Tornado Quiz
Weather - Tornado Quiz Nối từ
bởi
Tornado Word Search
Tornado Word Search Tìm từ
bởi
sorting for adverbs, nouns, verbs
sorting for adverbs, nouns, verbs Sắp xếp nhóm
St. Patrick's Day
St. Patrick's Day Tìm từ
Wilson 3.2 Words with Prefixes
Wilson 3.2 Words with Prefixes Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Prefixes
Prefixes Đập chuột chũi
bởi
prefix "ex" words
prefix "ex" words Nổ bóng bay
 COLORS
COLORS Đố vui
bởi
Wilson Sentences 5.2
Wilson Sentences 5.2 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Text Structures
Text Structures Tìm đáp án phù hợp
Main Idea?
Main Idea? Đố vui
bởi
 Text Features
Text Features Nổ bóng bay
Prefixes and Suffixes
Prefixes and Suffixes Hoàn thành câu
Compound Sentences
Compound Sentences Đố vui
bởi
Context Clues/MM Words
Context Clues/MM Words Đố vui
Months match up
Months match up Nối từ
Multisyllable R Controlled Vowel Words
Multisyllable R Controlled Vowel Words Vòng quay ngẫu nhiên
Stand Up If...
Stand Up If... Vòng quay ngẫu nhiên
Wilson 5.1 & 5.2 Nonsense Words
Wilson 5.1 & 5.2 Nonsense Words Mở hộp
bởi
Decimal Review
Decimal Review Chương trình đố vui
L7:L5 ex. pr. pg. #2 Person's job
L7:L5 ex. pr. pg. #2 Person's job Đúng hay sai
Multisyllabic Closed Syllable Nonsense Words
Multisyllabic Closed Syllable Nonsense Words Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Function Machine: Input and output
Function Machine: Input and output Gắn nhãn sơ đồ
Subject-verb agreement
Subject-verb agreement Hoàn thành câu
מילות שאלה
מילות שאלה Chương trình đố vui
-tch vs. -ch
-tch vs. -ch Sắp xếp nhóm
Wheel of Questions
Wheel of Questions Mở hộp
missing number division
missing number division Gắn nhãn sơ đồ
Theme
Theme Nối từ
bởi
Text Structure
Text Structure Mê cung truy đuổi
Context Clues Exit Slip
Context Clues Exit Slip Đố vui
Planets Maze chase
Planets Maze chase Mê cung truy đuổi
PASSIVE VOICE PRESENT SIMPLE
PASSIVE VOICE PRESENT SIMPLE Đố vui
Module 1 Week 1 Vocabulary
Module 1 Week 1 Vocabulary Mê cung truy đuổi
bởi
4th grade Trivia
4th grade Trivia Chương trình đố vui
bởi
Investigating force and motion
Investigating force and motion Đố vui
4th Grade Vocabulary
4th Grade Vocabulary Nối từ
suffixes train ride
suffixes train ride Sắp xếp nhóm
bởi
3rd Grade Context Clues
3rd Grade Context Clues Mở hộp
bởi
Wilson 5.2 - Shwa
Wilson 5.2 - Shwa Mở hộp
bởi
ant-ance
ant-ance Đập chuột chũi
bởi
Wilson 5.3 Word Cards
Wilson 5.3 Word Cards Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Energy Quiz
Energy Quiz Đố vui
4th Grade Units of Measurement
4th Grade Units of Measurement Tìm đáp án phù hợp
bởi
 Author`s Purpose PIEED
Author`s Purpose PIEED Sắp xếp nhóm
Subject-verb agreement
Subject-verb agreement Chương trình đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?