5th Grade English language arts Grammar
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '5th grade ela grammar'
ADJECTIVES: comparative (4)
Đúng hay sai
ADJECTIVES: comparative (2)
Khớp cặp
ADJECTIVES: comparative (1)
Đố vui
Irregular Past Tense Verb Sentences
Phục hồi trật tự
The first and zero conditional sentences
Tìm đáp án phù hợp
Elements of Poetry
Đập chuột chũi
Context Clues
Mê cung truy đuổi
Subject and Predicate
Sắp xếp nhóm
Steps 2 - Unit 3 - MUSIC
Gắn nhãn sơ đồ
Past Simple - regular verbs
Phục hồi trật tự
Fact vs Opinion
Chương trình đố vui
Text Features 1
Gắn nhãn sơ đồ
Adjectives
Đập chuột chũi
places in town
Nối từ
able/ible
Hoàn thành câu
Figurative Language 1 - examples
Sắp xếp nhóm
Prepositions - IN / ON / AT
Sắp xếp nhóm
HOW MANY SYLLABLES?
Sắp xếp nhóm
What Job Do You Do?
Khớp cặp
Present Continuous - Questions (2)
Phục hồi trật tự
-tion/-sion
Hangman (Treo cổ)
Too - Enough
Đố vui
Past simple - irregular
Tìm đáp án phù hợp
Guessing the instruments :)
Câu đố hình ảnh
ADJECTIVES: comparative (3)
Phục hồi trật tự
Plot It Out
Gắn nhãn sơ đồ
READING Point of View 1st and 3rd Person
Sắp xếp nhóm
Present Continuous - Questions
Hoàn thành câu
Context Clues
Đố vui
Prepositional Phrases
Máy bay
Text Structures
Sắp xếp nhóm
Irregular plurals
Đố vui
Adverbs of Frequency
Phục hồi trật tự
Adverb Sort
Sắp xếp nhóm
Conjunctions
Mê cung truy đuổi
Demonstrative pronouns
Đố vui
Vowel Team Syllable Quiz
Đố vui
Prefixes
Tìm đáp án phù hợp
Make an Inference B52
Mở hộp
Prepositions - Whack a Mole G3-5
Đập chuột chũi
Infer Setting
Thẻ bài ngẫu nhiên
Prefixes
Nối từ
Present Continuous (unjumbe)
Phục hồi trật tự
Conjunctions
Hoàn thành câu
Commas
Đúng hay sai
Homographs/Homophones
Máy bay
Possessive adjectives (1)
Đố vui
Prefixes
Đố vui
Present Continuous (missing parts)
Hoàn thành câu
-tion & -sion words
Thẻ bài ngẫu nhiên