5th Grade English language arts Past form x base form
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '5th grade ela past form x base form'
Past simple - irregular
Tìm đáp án phù hợp
Let's Go to the Moon Sight Word Practice
Hoàn thành câu
Camping (Task 4)
Sắp xếp nhóm
Travelling by plane (Task 4)
Sắp xếp nhóm
Text Features
Mê cung truy đuổi
Vowel Men
Sắp xếp nhóm
Sequence of Events Practice
Nối từ
Glued Sounds Review
Chương trình đố vui
Picnics (Task 4)
Sắp xếp nhóm
Dr. Seuss Assessment
Đố vui
Vowel men Balloon Pop
Nổ bóng bay
expanded form
Chương trình đố vui
Past Simple - regular verbs
Phục hồi trật tự
2.4 Bound Base Match
Tìm đáp án phù hợp
Camping sentences ing form
Phục hồi trật tự
word form to standard form
Nối từ
Step 4.1 Bound Base Match
Nối từ
Past Participle Match
Tìm đáp án phù hợp
expanded form
Nối từ
Expanded Form
Tìm đáp án phù hợp
Context Clues
Mê cung truy đuổi
Elements of Poetry
Đập chuột chũi
ADJECTIVES: comparative (2)
Khớp cặp
Steps 2 - Unit 3 - MUSIC
Gắn nhãn sơ đồ
Text Features 1
Gắn nhãn sơ đồ
Fact vs Opinion
Chương trình đố vui
Adjectives
Đập chuột chũi
Subject and Predicate
Sắp xếp nhóm
Expanded Form
Nổ bóng bay
Too - Enough
Đố vui
-tion/-sion
Hangman (Treo cổ)
ADJECTIVES: comparative (1)
Đố vui
Present Continuous - Questions (2)
Phục hồi trật tự
Expanded Form
Nối từ
places in town
Nối từ
ADVERBS COMPARATIVE and SUPERLATIVE
Chương trình đố vui
able/ible
Hoàn thành câu
Context Clues
Đố vui
Text Structures
Sắp xếp nhóm
Prepositional Phrases
Máy bay
Present Continuous - Questions
Hoàn thành câu
HOW MANY SYLLABLES?
Sắp xếp nhóm
Figurative Language 1 - examples
Sắp xếp nhóm
ADJECTIVES: comparative (4)
Đúng hay sai
Prepositions - IN / ON / AT
Sắp xếp nhóm
What Job Do You Do?
Khớp cặp
Plot It Out
Gắn nhãn sơ đồ
Guessing the instruments :)
Câu đố hình ảnh
-ive words
Đảo chữ
ADJECTIVES: comparative (3)
Phục hồi trật tự