Cộng đồng

5th Grade English language arts Present continuous

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '5th grade ela present continuous'

Steps Plus V - Unit 3: Present Continuous
Steps Plus V - Unit 3: Present Continuous Máy bay
bởi
Present continuous (is,am,are + Ving)
Present continuous (is,am,are + Ving) Đố vui
bởi
Guessing the instruments :)
Guessing the instruments :) Câu đố hình ảnh
bởi
Present Continuous - Questions (2)
Present Continuous - Questions (2) Phục hồi trật tự
bởi
Present Continuous - Questions
Present Continuous - Questions Đố vui
bởi
Present Continuous - Questions
Present Continuous - Questions Hoàn thành câu
bởi
Present Continuous (unjumbe)
Present Continuous (unjumbe) Phục hồi trật tự
bởi
Present Continuous (missing parts)
Present Continuous (missing parts) Hoàn thành câu
bởi
Present Continuous (group)
Present Continuous (group) Sắp xếp nhóm
bởi
Informational Text Features Practice
Informational Text Features Practice Nối từ
Subject and Predicate
Subject and Predicate Sắp xếp nhóm
bởi
Elements of Poetry
Elements of Poetry Đập chuột chũi
bởi
Context Clues
Context Clues Mê cung truy đuổi
bởi
places in town
places in town Nối từ
able/ible
able/ible Hoàn thành câu
bởi
Steps 2 - Unit 3 - MUSIC
Steps 2 - Unit 3 - MUSIC Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Fact vs Opinion
Fact vs Opinion Chương trình đố vui
Text Features 1
Text Features 1 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Adjectives
Adjectives Đập chuột chũi
bởi
Past Simple - regular verbs
Past Simple - regular verbs Phục hồi trật tự
ADJECTIVES: comparative (2)
ADJECTIVES: comparative (2) Khớp cặp
bởi
ADJECTIVES: comparative (1)
ADJECTIVES: comparative (1) Đố vui
bởi
-tion/-sion
-tion/-sion Hangman (Treo cổ)
Past simple - irregular
Past simple - irregular Tìm đáp án phù hợp
Too - Enough
Too - Enough Đố vui
bởi
ADVERBS COMPARATIVE and SUPERLATIVE
ADVERBS COMPARATIVE and SUPERLATIVE Mở hộp
bởi
ADJECTIVES: comparative (3)
ADJECTIVES: comparative (3) Phục hồi trật tự
bởi
Plot It Out
Plot It Out Gắn nhãn sơ đồ
Figurative Language 1 - examples
Figurative Language 1 - examples Sắp xếp nhóm
bởi
Prepositions - IN / ON / AT
Prepositions - IN / ON / AT Sắp xếp nhóm
bởi
HOW MANY SYLLABLES?
HOW MANY SYLLABLES? Sắp xếp nhóm
What Job Do You Do?
What Job Do You Do? Khớp cặp
ADJECTIVES: comparative (4)
ADJECTIVES: comparative (4) Đúng hay sai
bởi
Present continuous for the future
Present continuous for the future Phục hồi trật tự
bởi
Present Continuous (T/F)
Present Continuous (T/F) Đúng hay sai
bởi
READING Point of View 1st and 3rd Person
READING Point of View 1st and 3rd Person Sắp xếp nhóm
Context Clues
Context Clues Đố vui
bởi
Possessive Apostrophe Shootout
Possessive Apostrophe Shootout Đố vui
Prepositional Phrases
Prepositional Phrases Máy bay
bởi
Text Structures
Text Structures Sắp xếp nhóm
bởi
Demonstrative pronouns
Demonstrative pronouns Đố vui
Conjunctions
Conjunctions Mê cung truy đuổi
bởi
Adverb Sort
Adverb Sort Sắp xếp nhóm
Adverbs of Frequency
Adverbs of Frequency Phục hồi trật tự
bởi
Irregular plurals
Irregular plurals Đố vui
bởi
Weather and Clothes (wearing, present continuous): Look at each picture.  Read the sentence. Choose true or false.
Weather and Clothes (wearing, present continuous): Look at each picture. Read the sentence. Choose true or false. Đúng hay sai
bởi
Prepositions - Whack a Mole G3-5
Prepositions - Whack a Mole G3-5 Đập chuột chũi
bởi
The first and zero conditional sentences
The first and zero conditional sentences Tìm đáp án phù hợp
bởi
Vowel Team Syllable Quiz
Vowel Team Syllable Quiz Đố vui
bởi
Conjunctions Multiplayer Quiz
Conjunctions Multiplayer Quiz Đố vui
Prefixes
Prefixes Tìm đáp án phù hợp
bởi
Make an Inference B52
Make an Inference B52 Mở hộp
 Prefixes
Prefixes Đố vui
bởi
Homographs/Homophones
Homographs/Homophones Máy bay
Possessive adjectives (1)
Possessive adjectives (1) Đố vui
bởi
Infer Setting
Infer Setting Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Prefixes
Prefixes Nối từ
Making Inferences
Making Inferences Tìm đáp án phù hợp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?