Cộng đồng

5th Grade English language arts Simple past

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '5th grade ela simple past'

Past simple - irregular
Past simple - irregular Tìm đáp án phù hợp
Vowel Men
Vowel Men Sắp xếp nhóm
Text Features
Text Features Mê cung truy đuổi
Simple past (regular verbs)
Simple past (regular verbs) Chương trình đố vui
Simple past - regular verbs
Simple past - regular verbs Đố vui
Past Simple - regular verbs
Past Simple - regular verbs Phục hồi trật tự
Simple past - regular and irregular verbs
Simple past - regular and irregular verbs Đố vui
Hit the correct forms of the verbs in the simple past
Hit the correct forms of the verbs in the simple past Đập chuột chũi
Past simple VS Present Perfect - Twierdzenia - HARD
Past simple VS Present Perfect - Twierdzenia - HARD Đố vui
Let's Go to the Moon Sight Word Practice
Let's Go to the Moon Sight Word Practice Hoàn thành câu
WHAT'S THE PAST OF...?
WHAT'S THE PAST OF...? Ô chữ
bởi
SIMPLE PAST IRREGULAR VERBS
SIMPLE PAST IRREGULAR VERBS Ô chữ
Simple past
Simple past Mở hộp
bởi
WHAT'S THE SIMPLE PAST OF...
WHAT'S THE SIMPLE PAST OF... Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Dr. Seuss Assessment
Dr. Seuss Assessment Đố vui
Vowel men Balloon Pop
Vowel men Balloon Pop Nổ bóng bay
Sequence of Events Practice
Sequence of Events Practice Nối từ
Glued Sounds Review
Glued Sounds Review Chương trình đố vui
Was - were
Was - were Đố vui
Past simple
Past simple Phục hồi trật tự
Past Participle Match
Past Participle Match Tìm đáp án phù hợp
 Simple and Compound Sentences
Simple and Compound Sentences Sắp xếp nhóm
Steps 2 - Unit 3 - MUSIC
Steps 2 - Unit 3 - MUSIC Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Adjectives
Adjectives Đập chuột chũi
bởi
Fact vs Opinion
Fact vs Opinion Chương trình đố vui
ADJECTIVES: comparative (2)
ADJECTIVES: comparative (2) Khớp cặp
bởi
Text Features 1
Text Features 1 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Informational Text Features Practice
Informational Text Features Practice Nối từ
Subject and Predicate
Subject and Predicate Sắp xếp nhóm
bởi
Present Continuous - Questions (2)
Present Continuous - Questions (2) Phục hồi trật tự
bởi
Too - Enough
Too - Enough Đố vui
bởi
ADJECTIVES: comparative (1)
ADJECTIVES: comparative (1) Đố vui
bởi
-tion/-sion
-tion/-sion Hangman (Treo cổ)
places in town
places in town Nối từ
able/ible
able/ible Hoàn thành câu
bởi
 ADVERBS COMPARATIVE and SUPERLATIVE
ADVERBS COMPARATIVE and SUPERLATIVE Chương trình đố vui
bởi
Steps Plus V - Unit 3: Present Continuous
Steps Plus V - Unit 3: Present Continuous Máy bay
bởi
Elements of Poetry
Elements of Poetry Đập chuột chũi
bởi
Context Clues
Context Clues Mê cung truy đuổi
bởi
Plot It Out
Plot It Out Gắn nhãn sơ đồ
Guessing the instruments :)
Guessing the instruments :) Câu đố hình ảnh
bởi
ADJECTIVES: comparative (3)
ADJECTIVES: comparative (3) Phục hồi trật tự
bởi
Present continuous (is,am,are + Ving)
Present continuous (is,am,are + Ving) Đố vui
bởi
ADVERBS COMPARATIVE and SUPERLATIVE
ADVERBS COMPARATIVE and SUPERLATIVE Mở hộp
bởi
Conjunctions
Conjunctions Mê cung truy đuổi
bởi
Adverb Sort
Adverb Sort Sắp xếp nhóm
Demonstrative pronouns
Demonstrative pronouns Đố vui
Irregular plurals
Irregular plurals Đố vui
bởi
Adverbs of Frequency
Adverbs of Frequency Phục hồi trật tự
bởi
Text Structures
Text Structures Sắp xếp nhóm
bởi
Context Clues
Context Clues Đố vui
bởi
READING Point of View 1st and 3rd Person
READING Point of View 1st and 3rd Person Sắp xếp nhóm
Possessive Apostrophe Shootout
Possessive Apostrophe Shootout Đố vui
Prepositional Phrases
Prepositional Phrases Máy bay
bởi
Present Continuous - Questions
Present Continuous - Questions Hoàn thành câu
bởi
What Job Do You Do?
What Job Do You Do? Khớp cặp
HOW MANY SYLLABLES?
HOW MANY SYLLABLES? Sắp xếp nhóm
Present Continuous - Questions
Present Continuous - Questions Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?